Muốn miêu tả một người bạn mới quen, hay muốn “kể tội” anh bạn thân “lầy lội” với hội bạn thân bằng tiếng Anh? Dù trong trường hợp nào, bạn cũng không thể bỏ qua kho tàng từ vựng phong phú về tính cách con người. Cùng VISCO khám phá ngay nhé!
1. Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách – Tích Cực & Tiêu Cực
Thế giới tính cách con người là tập hợp của vô vàn những điều thú vị. Trong tiếng Anh, có cả “núi” từ vựng để miêu tả, từ những nét tính cách tích cực đáng quý đến những khía cạnh tiêu cực cần điều chỉnh.
1.1. Rực Rỡ Những Gam Màu Tích Cực
Bạn muốn khen ai đó “rộng lượng”, “duyên dáng” hay “sáng tạo”? Hãy “bỏ túi” ngay những từ vựng sau:
- Generous /ˈdʒenərəs/: rộng lượng
- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: duyên dáng, quyến rũ
- Discreet /dɪˈskriːt/: kín đáo, thận trọng
- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: siêng năng, cần cù
- Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/: tận tâm, chu đáo
- Clever /ˈklevər/: thông minh, lanh lợi
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả, năng suất
- Courteous /ˈkɜːtiəs/: lịch sự, nhã nhặn
- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo, độc đáo
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: can đảm, dũng cảm
- Hospitable /ˈhɒspɪtəbl/: hiếu khách, niềm nở
- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, giản dị
Và đừng quên những “ngôi sao” sáng trong bảng chữ cái tính cách:
- Good /ɡʊd/: tốt bụng, tử tế
- Gentle /ˈdʒentl/: dịu dàng, hiền lành
- Friendly /ˈfrendli/: thân thiện, dễ gần
- Cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn thận, thận trọng
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực, thật thà
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh, sáng dạ
- Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ, giữ lời hứa
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm, đáng tin cậy
- Humorous /ˈhjuːmərəs/: hài hước, dí dỏm
- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn lòng, thiện chí
- Nice /naɪs/: tốt bụng, dễ thương
- Brave /breɪv/: can đảm, gan dạ
- Careful /ˈkeəfl/: cẩn thận, tỉ mỉ
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/: vui vẻ, hoạt bát
- Easy-going /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/: dễ going, thoải mái
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị, hào hứng
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng, cầu tiến
- … (Còn rất nhiều từ khác đang chờ bạn khám phá!)
1.2. “Góc Khuất” Của Tính Cách Với Những Từ Vựng Tiêu Cực
Bên cạnh những ưu điểm, ai cũng có những khuyết điểm cần hoàn thiện. Hãy xem những từ vựng sau có “vạch trần” tính cách thật của ai đó không nhé!
- Aggressive /əˈɡresɪv/: hung hăng, nóng nảy
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng (có thể dùng trong trường hợp tiêu cực)
- Bad-tempered /ˌbædˈtempərd/: nóng tính, dễ cáu
- Bossy /ˈbɒsi/: hống hách, thích ra lệnh
- Boastful /ˈbəʊstfl/: khoe khoang, khoác lác
- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán, tẻ nhạt
2. Thành Ngữ “Chặt Chém” – Miêu Tả Tính Cách “Cực Mặn”
Bạn đã bao giờ nghe đến “a cool fish” (người lạnh lùng) hay “a pain in the neck” (người gây phiền toái)? Hãy cùng VISCO “nâng cấp” vốn từ với những thành ngữ siêu “chất” sau:
- A cool fish: Người lạnh lùng, khó gần
Ví dụ: My new colleague is a cool fish. He barely talks to anyone. ( Đồng nghiệp mới của tôi là một người lạnh lùng. Anh ấy hiếm khi nói chuyện với ai.) - Have/has/got a heart of gold: Người tốt bụng, có tấm lòng vàng
Ví dụ: My grandmother has a heart of gold. She’s always helping others. ( Bà tôi có tấm lòng vàng. Bà luôn giúp đỡ mọi người.) - An oddball: Người kỳ quặc, khác người
Ví dụ: He’s a bit of an oddball, but he’s a good guy once you get to know him. ( Anh ấy hơi kỳ quặc một chút, nhưng anh ấy là một người tốt khi bạn đã quen.) - A shady character: Người không đáng tin, mờ ám
Ví dụ: I wouldn’t trust him if I were you. He seems like a shady character. ( Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tin anh ta. Anh ta có vẻ là một kẻ mờ ám.) - A pain in the neck/arse/backside: Người gây phiền toái, khó chịu
Ví dụ: My little brother is a real pain in the neck sometimes! ( Em trai tôi đôi khi thực sự rất phiền phức!) - Cheap skate: Người keo kiệt, bủn xỉn
Ví dụ: Don’t expect him to pay for dinner. He’s such a cheap skate! ( Đừng mong anh ta trả tiền bữa tối. Anh ta keo kiệt lắm! ) - Worrywart: Người hay lo lắng, overly cautious
Ví dụ: My mom’s a bit of a worrywart. She always thinks something bad is going to happen. ( Mẹ tôi hơi hay lo lắng. Bà ấy luôn nghĩ rằng điều gì đó xấu sẽ xảy ra.) - Teacher’s pet: Học trò cưng
Ví dụ: She’s the teacher’s pet – she always gets away with everything! ( Cô ấy là học trò cưng của giáo viên – cô ấy luôn thoát khỏi mọi rắc rối!)
3. Mẫu Câu “Xịn Xò” – Ứng Dụng Từ Vựng “Vào Đời”
-
Mẫu câu 1: Trạng từ chỉ mức độ + tính từ miêu tả tính cách
Ví dụ: He’s extremely intelligent, always coming up with innovative ideas. (Anh ấy cực kỳ thông minh, luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo.) -
Mẫu câu 2: Tính từ miêu tả tính cách + ví dụ minh họa
Ví dụ: She’s incredibly generous, always willing to lend a helping hand to those in need. ( Cô ấy vô cùng rộng lượng, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.) -
Mẫu câu 3: Phủ định tính từ tích cực để diễn tả tính cách tiêu cực
Ví dụ: He’s not very organized. His desk is always a mess! ( Anh ấy không ngăn nắp cho lắm. Bàn làm việc của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn! )
4. Đoạn Văn “Mẫu” – Luyện Tập Viết “Thần Tốc”
Để nâng cao kỹ năng viết, hãy tham khảo đoạn văn mẫu dưới đây và tự viết một đoạn văn miêu tả về một người bạn của bạn nhé!
Ví dụ:
My best friend, Lan, is one of the most kind-hearted and compassionate people I know. She possesses a contagious laugh and a warm smile that can brighten even the gloomiest of days. Always optimistic and cheerful, she has an uncanny ability to see the good in every situation and person. (Lan, bạn thân nhất của tôi, là một trong những người tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn nhất mà tôi biết. Cô ấy sở hữu một nụ cười ấm áp và một tiếng cười giòn tan có thể làm bừng sáng cả những ngày u ám nhất. Luôn lạc quan và vui vẻ, cô ấy có một khả năng kỳ lạ là nhìn thấy những điều tốt đẹp trong mọi tình huống và con người.)
Bên cạnh việc học từ vựng, hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh bạn nhé. VISCO chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!