Bếp Núc Của Bé: Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Nấu Ăn

thumbnailb

Bếp núc luôn là thế giới thu nhỏ đầy màu sắc và hấp dẫn đối với các bé. Còn gì tuyệt vời hơn khi bé vừa được khám phá thế giới ẩm thực, vừa được học hỏi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích về chủ đề này nhỉ? Hãy cùng VISCO biến căn bếp của bé thành một lớp học tiếng Anh sống động với bộ từ vựng về đồ dùng nấu ăn nhé!

Khám phá thế giới dụng cụ nhà bếp

Mỗi dụng cụ nhà bếp đều có tên gọi riêng của nó, và trong thế giới tiếng Anh cũng vậy. Hãy cùng VISCO điểm qua một số dụng cụ quen thuộc trong căn bếp và tên gọi tiếng Anh của chúng:

Dụng cụ cơ bản (Basic utensils)

  • Knife (con dao): Dụng cụ không thể thiếu khi cắt, gọt thực phẩm.
  • Fork (cái nĩa): “Người bạn” thân thiết của dao, giúp bé xiên và giữ thức ăn.
  • Spoon (cái thìa): “Chuyên gia” múc canh, súp và các món ăn dạng lỏng.
  • Chopsticks (đôi đũa): Dụng cụ quen thuộc của người Châu Á, giúp bé luyện tập sự khéo léo.
  • Cutting board (thớt): “Sân khấu” vững chắc cho mọi thao tác cắt, thái.
  • Spatula (vá múc): “Trợ thủ” đắc lực khi chiên, xào, giúp bé trở thành đầu bếp chuyên nghiệp.

Dụng cụ nấu nướng (Cooking equipment)

  • Pot (cái nồi): “Ngôi nhà” ấm áp cho các món canh, súp thơm ngon.
  • Pan (cái chảo): “Bề mặt” lý tưởng để chiên, rán các món ăn hấp dẫn.
  • Steamer (nồi hấp): Giúp giữ trọn hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm.
  • Rice cooker (nồi cơm điện): “Người bạn” quen thuộc trong mọi gia đình Việt.
  • Oven (lò nướng): “Phù thủy” biến hóa các món bánh, thịt nướng thơm lừng.
  • Microwave (lò vi sóng): “Siêu anh hùng” hâm nóng thức ăn nhanh chóng.

Dụng cụ pha chế (Mixing tools)

  • Blender (máy xay sinh tố): “Nghệ sĩ” pha chế các loại sinh tố, nước ép mát lạnh.
  • Mixer (máy đánh trứng): “Cánh tay phải” của những chiếc bánh bông lan mềm mịn.
  • Measuring cups and spoons (cốc và thìa đo lường): “Cặp đôi hoàn hảo” giúp bé đong đếm nguyên liệu chính xác.

Học từ vựng qua trò chơi

Để bé không cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng, VISCO gợi ý một số trò chơi thú vị sau:

  • Ghép hình – đoán chữ: Chuẩn bị hình ảnh các dụng cụ nhà bếp và thẻ chữ tương ứng, cho bé ghép hình và đọc to tên tiếng Anh của dụng cụ đó.
  • “Simon says”: Bạn sẽ đóng vai “Simon” và ra lệnh bằng tiếng Anh liên quan đến dụng cụ nhà bếp. Ví dụ: “Simon says, touch the spoon!”. Bé sẽ thực hiện theo.
  • Nấu ăn “giả tưởng”: Cùng bé tưởng tượng đang nấu một món ăn yêu thích và “sử dụng” các dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh.

Kết luận

Học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn khơi dậy niềm yêu thích khám phá thế giới ẩm thực. VISCO hy vọng bài viết này sẽ là hành trang bổ ích cho bé trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *