Bạn có muốn tự tin gọi tên các môn học bằng tiếng Anh, mở rộng vốn từ vựng và khám phá thế giới tri thức đa dạng? Hãy cùng VISCO bước vào hành trình thú vị này, nơi bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về các môn học từ khoa học xã hội đến khoa học tự nhiên, nghệ thuật và thể thao, tất cả đều được truyền tải bằng ngôn ngữ toàn cầu – tiếng Anh!
Các Môn Học Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, “môn học” được gọi là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” có nghĩa là:
- Chủ đề đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu.
- Lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học.
Vậy cụ thể, những môn học quen thuộc hàng ngày được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Cùng VISCO khám phá ngay sau đây!
Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, VISCO đã tổng hợp và phân loại tên các môn học tiếng Anh theo bốn nhóm chính: Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Thể thao và Nghệ thuật.
1. Khoa Học Xã Hội
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Civic Education | /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Social studies | /ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd·iz/ | Nghiên cứu xã hội |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị học |
Media studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd·iz/ | Truyền thông nghiên cứu |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Ngữ văn |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Cultural studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/ | Văn hóa nghiên cứu |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Ethics | /ˈeθ·ɪks/ | Môn đạo đức |
2. Khoa Học Tự Nhiên
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Geology | /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ | Địa chất học |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Y học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Geometry | /dʒiˈɒm.ə.tri/ | Hình học |
Engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật |
Dentistry | /ˈden.tɪ.stri/ | Nha khoa |
Veterinary medicine | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən med.ɪ.sən/ | Thú y |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Đại số |
Maths | /mæθs/ | Toán học |
Information technology | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Tin học |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Thiên văn học |
3. Thể Thao
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Điền kinh |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ Judo |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ Karate |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Football / Soccer | /ˈfʊt.bɔːl/ /ˈsɒk.ər/ | Bóng đá |
Swimming | /swɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Physical education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục |
4. Nghệ Thuật
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Fine art | /ˌfaɪn ˈɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Classics | /ˈklæs·ɪks/ | Văn hóa cổ điển |
Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | Thi ca |
Architecture | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc học |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Theo Khối Lớp
Để bạn tiện theo dõi và học tập, VISCO xin giới thiệu tên các môn học tiếng Anh theo từng khối lớp phổ biến tại Việt Nam.
1. Lớp 4
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Địa lý |
Physical education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Maths | /mæθs/ | Toán |
History | ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
2. Lớp 5
Danh sách các môn học lớp 5 tương tự như lớp 4.
3. Lớp 6
Lớp 6 bổ sung thêm một số môn học mới như:
Môn học tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Literature | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/ | Ngữ văn |
Biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | Sinh học |
Chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | Hóa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Chia Sẻ Về Môn Học Yêu Thích
Học tập ngôn ngữ mới hiệu quả hơn khi kết hợp với sở thích cá nhân. Bạn có muốn tự tin chia sẻ về môn học yêu thích của mình bằng tiếng Anh?
Dưới đây là hai đoạn văn mẫu bạn có thể tham khảo:
Bài 1: I love Literature
When going to school, there are many subjects; however, I still love literature the most. First, literature plays an important role in both education and daily life. Literature is not limited to a subject to be learned at school. Furthermore, this subject teaches humans about several aspects of life. From the very first step, students learn to write, read as well as describe things and people. Moreover, literature teaches one to be a responsible citizen and able personality. Literature is more than a subject, it’s an art and it can be applied directly to life such as journalism, anh writing skills. People are not born to learn this unique subject, it takes a long time to master it. Besides, when learning literature people not only know more works of art but also understand the culture, and tradition of each country. Literature is the mirror reflecting humans and their lifestyles. Studying literature means learning the way to love and live a true life. All in all, with the great benefits of literature, it is necessary for each society, especially developing countries.
Bài 2: Mathematics
My favorite subject is mathematics; since the beginning of my school life, I have always enjoyed solving mathematical equations. I love the subject, also because I always excel in my class, making my mathematics teacher and parents proud. When I am solving mathematical problems, I feel like my brain is getting much-needed exercise as compared to other subjects, which I find a little burdensome because they require a lot of memorizing as they are mostly theory. I have always been good with numbers and I love to manipulate and play with numbers. After continuously studying and solving mathematical equations for some time, I can feel the improvements I have made in other subjects as well. This is because solving mathematical equations has improved my critical thinking and analytical skills, which are extremely important skills that one should possess. I love solving all arithmetic operations on numbers and I am always keen on handling more difficult problems as they help me realise my potential. When I grow up, I aspire to be a mathematician and maybe discover new theories or formulas and contribute my findings to this field.
Kết luận
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tên các môn học bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp và học tập hiệu quả hơn nhé!