Từ Vựng Tiếng Anh Cho Yogis: Khám Phá Thế Giới Yoga Bằng Ngôn Ngữ Mới

thumbnailb

Yoga – một hành trình tuyệt vời kết nối cơ thể và tâm trí, đã trở thành ngôn ngữ chung của những tâm hồn đồng điệu trên khắp thế giới. Và sẽ tuyệt vời biết bao khi bạn có thể trải nghiệm hành trình này bằng một ngôn ngữ mới – tiếng Anh!

Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh phong phú dành cho các yogis, để bạn tự tin hòa mình vào cộng đồng yoga quốc tế và nâng tầm trải nghiệm của bản thân.

Chuyển Động Uyển Chuyển: Từ Vựng Cho Mỗi Tư Thế

Mỗi động tác yoga đều là một điệu nhảy của cơ thể, và việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn “nhảy” một cách chính xác và uyển chuyển hơn:

  • Turn /tɜːn/: Quay
  • Rotate /rəʊˈteɪt/: Xoay
  • Shift /ʃɪft/: Luân phiên
  • Bring /brɪŋ/: Đưa ra
  • Stretch /stretʃ/: Kéo dãn
  • Reach /riːtʃ/: Với
  • Grab /ɡræb/: Nắm lấy
  • Touch /tʌtʃ/: Chạm
  • Tuck /tʌk/: Gập vào, chui vào
  • Flip over/Turn over /flɪp ˈəʊvə/ or /tɜːn ˈəʊvə/: Lật ngược lại
  • Pull /pʊl/: Kéo
  • Twist /twɪst/: Xoắn
  • Push /pʊʃ/: Nhấn, đẩy
  • Lengthen /ˈleŋ.θən/: Kéo dài
  • Sink /sɪŋk/: Nhấn xuống, hạ thấp xuống
  • Deepen /ˈdiː.pən/: Làm sâu hơn
  • Center /ˈsen.tər/: Về giữa
  • Halfway /ˌhɑːfˈweɪ/: Một nửa
  • Roll /rəʊl/: Cuộn lại
  • Fold /fəʊld/: Gập lại
  • Inhale /ɪnˈheɪl/: Hít vào
  • Exhale /eksˈheɪl/: Thở ra
  • Breath /breθ/: Thở
  • Breathe /briːð/: Hơi thở
  • Elongate /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪt/: Kéo dài ra

Định Hướng Chuyển Động: Từ Vựng Cho Không Gian Yoga

Từng chuyển động trong yoga đều được định hướng rõ ràng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về định hướng sẽ giúp bạn “vẽ” nên những tư thế yoga hoàn hảo:

  • Sky /skaɪ/: Bầu trời
  • Ground /ɡraʊnd/: Mặt đất
  • Behind /bɪˈhaɪnd/: Đằng sau
  • In front of /ɪn frʌnt ɒv/: Phía trước
  • Down /daʊn/: Xuống
  • Up /ʌp/: Lên
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: Song song
  • Over /ˈəʊ.vər/: Qua
  • On top of /ɒn tɒp ɒv/: Trên
  • Perpendicular /ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər/: Vuông góc
  • Straight /streɪt/: Thẳng
  • Deep /diːp/: Sâu
  • Long /lɒŋ/: Dài
  • Right angle /raɪt ˈæŋgl/: Góc bên phải
  • Outside /ˈaʊt.saɪd/: Ra ngoài
  • Inside /ɪnˈsaɪd/: Vào trong
  • Edge /edʒ/: Cạnh
  • Top /tɒp/: Trên đỉnh
  • Bottom /ˈbɒt.əm/: Dưới

Khám Phá Các Tư Thế Yoga Qua Từ Vựng Tiếng Anh

Mỗi tư thế yoga đều mang một tên gọi riêng biệt. Hãy cùng VISCO “gọi tên” những tư thế quen thuộc bằng tiếng Anh:

  • Downward facing dog: Tư thế chó úp mặt
  • Extended pose: Tư thế mở rộng
  • Cow pose: Tư thế con bò
  • Standing forward fold: Tư thế gập người đứng
  • Corpse pose: Tư thế xác chết
  • Cat pose: Tư thế con mèo
  • Chair pose: Tư thế cái ghế
  • Locust pose: Tư thế con châu chấu
  • Boat pose: Tư thế chiếc thuyền
  • Cobra pose: Tư thế rắn hổ mang
  • Standing forward bend: Tư thế đứng thẳng cúi người
  • Shoulder stand: Tư thế đứng bằng vai – Cây nến
  • Warrior pose: Tư thế chiến binh
  • Seated forward bend: Tư thế căng giãn lưng
  • Tree 1: Tư thế cái cây 1
  • Tree 2: Tư thế cái cây 2

Từ Vựng Cho Hành Trình Yoga Trọn Vẹn

Bên cạnh những từ vựng cơ bản, VISCO muốn chia sẻ thêm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú vị để bạn làm giàu vốn từ của mình:

  • Yoga mat: Thảm tập yoga
  • Yoga block: Khối tập yoga
  • Yoga strap: Dây tập yoga
  • Meditation: Thiền định
  • Mindfulness: Chánh niệm
  • Flexibility: Sự dẻo dai
  • Balance: Sự cân bằng
  • Strength: Sức mạnh
  • Breathing exercises: Bài tập thở
  • Relaxation: Thư giãn

Lời Kết Cho Hành Trình Mới

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở ra cánh cửa bước vào thế giới yoga bằng tiếng Anh. Hãy tự tin sử dụng những từ vựng mới mẻ này trong quá trình tập luyện và giao tiếp với cộng đồng yoga quốc tế.

Chúc bạn luôn tràn đầy năng lượng và hứng khởi trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và rèn luyện sức khỏe cùng VISCO!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *