Bạn đang loay hoay trong mớ bòng bong của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu? Cơ hội thăng tiến bị cản trở chỉ vì trình độ tiếng Anh còn hạn chế? Đừng để điều đó cản bước bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp! Hãy để VISCO trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – Cẩm nang từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cực kỳ chi tiết và dễ hiểu.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế
Hình ảnh: Minh họa cho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế
1. Tại Sao Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Lại Quan Trọng?
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu đóng vai trò then chốt như một cầu nối giao thương hiệu quả.
Sử dụng thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực này giúp bạn:
- Nắm bắt thông tin: Hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng, chứng từ, email giao dịch, v.v.
- Giao tiếp hiệu quả: Tự tin trao đổi, đàm phán với đối tác nước ngoài.
- Nâng cao năng lực: Mở ra cơ hội thăng tiến, phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
2. Tổng Hợp Từ Vựng & Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Theo Từng Lĩnh Vực
Để giúp bạn “bắt sóng” nhanh nhất với ngôn ngữ của ngành xuất nhập khẩu, VISCO đã hệ thống bộ từ vựng và thuật ngữ theo từng chuyên ngành con. Hãy cùng khám phá ngay!
2.1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Tổng Quan
Dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất, được sắp xếp theo bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Additional premium | Phí bảo hiểm phụ | Logistics coordinator | Nhân viên điều vận |
Air freight | Cước hàng không | Loan at call | Tiền vay không kỳ hạn |
Actual wages | Tiền lương thực tế | Lift On-Lift Off charges | Phí nâng vận |
Bill of lading | Vận đơn | Long loan | Khoản vay dài hạn |
Brokerage | Hoạt động môi giới | LCL | Hàng lẻ (không đủ container) |
Bonded warehouse | Kho ngoại quan | Loan on mortgage | Khoản cho vay cầm cố |
Cargo deadweight tonnage | Cước chuyên chở hàng hóa | Merchandize | Hàng hóa |
Certificate of indebtedness | Giấy chứng nhận thiếu nợ | Mortgage | Cầm cố |
Certificate of origin | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa | Multimodal transportation | Vận tải đa phương thức |
Customs declaration form | Tờ khai hải quan | Outbound | Hàng xuất |
Convertible debenture | Trái khoán có thể đổi | On-spot export/import | Xuất nhập khẩu tại chỗ |
Contractual wages | Tiền lương khoán | Packing list | Phiếu đóng gói hàng |
C&F (cost & freight) | Giá hàng + cước phí (không gồm bảo hiểm) | Payment | Thanh toán |
CIF (cost, insurance & freight) | Giá hàng + bảo hiểm + cước phí | Processing | Hoạt động gia công |
Cargo | Hàng hóa | Premium as agreed | Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận |
Container | Thùng đựng hàng | Place of receipt | Địa điểm nhận hàng để chở |
Customs | Thuế nhập khẩu, hải quan | Place of delivery | Nơi giao hàng cuối |
Debit advice | Giấy báo nợ | Port of transit | Cảng truyền tải |
Declare | Khai báo hàng (đóng thuế) | Port of discharge | Cảng dỡ hàng |
Debit | Món nợ, bên nợ | Port of loading | Cảng đóng hàng |
Demand loan | Khoản cho vay không kỳ hạn | Partial shipment | Giao hàng từng phần |
Debenture holder | Người giữ trái khoán | Shipment | Sự gửi hàng |
Delivery | Sự vận chuyển hàng | Shipper | Người giao hàng |
Export | Xuất khẩu | Tax | Thuế |
Entrusted export/import | Xuất khẩu ủy thác | Tonnage | Tiền cước, trọng tải |
Export/import process | Quy trình xuất nhập khẩu | Temporary export/re-import | Tạm nhập – tái xuất |
Export/import procedures | Thủ tục xuất nhập khẩu | Temporary import/re-export | Tạm xuất – tái nhập |
Export/import policy | Chính sách xuất/nhập khẩu | ||
Export/import license | Giấy phép xuất/nhập khẩu | ||
Freight | Cước phí vận chuyển | ||
Fiduciary loan | Khoản vay không đảm bảo | ||
Freight to collect | Cước phí trả sau | ||
Freight prepaid | Cước phí trả trước | ||
Freight payable at | Cước phí thanh toán tại | ||
Freight as arranged | Cước phí theo thỏa thuận | ||
FLC | Hàng nguyên container (Full Container Load) | ||
FTL | Hàng giao nguyên xe tải (Full Truck Load) | ||
Fixed interest-bearing debenture | Trái khoán chịu lãi suất cố định | ||
Import | Nhập khẩu | ||
Irrevocable | Không thể hủy ngang | ||
Invoice | Hóa đơn | ||
Insurance premium | Phí bảo hiểm | ||
Inland waterway | Vận chuyển bằng đường thủy nội địa | ||
Inland haulage charge | Phí vận chuyển nội địa |
2.2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hải Quan
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Bill of lading | Vận đơn |
C.&F. (cost & freight) | Giá hàng + cước phí (không gồm bảo hiểm) |
C.I.F. (cost, insurance & freight) | Giá hàng + bảo hiểm + cước phí |
Cargo | Hàng hóa |
Certificate of origin | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
Container | Thùng đựng hàng |
Container port | Cảng công-ten-nơ |
Customs | Thuế nhập khẩu, hải quan |
Customs declaration form | Tờ khai hải quan |
Declare | Khai báo hàng (để đóng thuế) |
F.a.s. (free alongside ship) | Giá bao gồm vận chuyển đến cảng (không gồm xếp lên tàu) |
F.o.b. (free on board) | Giao hàng lên tàu (người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng lên tàu) |
Freight | Hàng hóa được vận chuyển |
Irrevocable | Không thể hủy ngang |
Letter of credit (L/C) | Tín dụng thư |
Merchandise | Hàng hóa mua và bán |
Packing list | Phiếu đóng gói hàng |
Pro forma invoice | Hóa đơn tạm thời |
Quay | Bến cảng |
Ship | Vận chuyển bằng đường biển hoặc hàng không |
Shipment | Việc gửi hàng |
Shipping agent | Đại lý tàu biển |
Waybill | Vận đơn |
2.3. Từ Vựng Chuyên Ngành Vận Tải Quốc Tế/Logistics
Thuật ngữ chuyên ngành chứng từ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Hình ảnh: Minh họa cho thuật ngữ chuyên ngành chứng từ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Shipping Lines | Hãng tàu | Laytime | Thời gian dỡ hàng |
NVOCC | Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu | Freight note | Ghi chú cước |
Airlines | Hãng máy bay | Bulk container | Container hàng rời |
Flight No | Số chuyến bay | Ship’s owner | Chủ tàu |
Voyage No | Số chuyến tàu | Payload = net weight | Trọng lượng hàng đóng |
Freight forwarder | Hãng giao nhận vận tải | On deck | Trên boong tàu |
Consolidator | Bên gom hàng | Shipping marks | Ký mã hiệu |
Freight | Cước phí | Merchant | Thương nhân |
Ocean Freight (O/F) | Cước biển | Straight BL | Vận đơn đích danh |
Air freight | Cước hàng không | Bearer BL | Vận đơn vô danh |
Surcharges | Phụ phí | Unclean BL | Vận đơn không hoàn hảo |
Additional cost = Surcharges | Phí phát sinh | Clean BL | Vận đơn hoàn hảo |
Local charges | Phí địa phương | Through BL | Vận đơn chở suốt |
Delivery order | Lệnh giao hàng | Negotiable | Chuyển nhượng được |
Terminal handling charge (THC) | Phí làm hàng tại cảng | Non-negotiable | Không chuyển nhượng được |
Handling fee | Phí làm hàng | Port-port | Giao từ cảng đến cảng |
Seal | Chì | Door-Door | Giao từ kho đến kho |
Documentations fee | Phí làm chứng từ | Charterer | Người thuê tàu |
Place of receipt | Địa điểm nhận hàng để chở | Agency Agreement | Hợp đồng đại lý |
Place of Delivery/final destination | Nơi giao hàng cuối cùng | Bulk Cargo | Hàng rời |
Port of Loading | Cảng xếp hàng | Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO | Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức |
Airport of loading | Sân bay xếp hàng | Consignor = Shipper | Người gửi hàng |
Port of Discharge | Cảng dỡ hàng | Consigned to order of = consignee | Người nhận hàng |
Airport of discharge | Sân bay dỡ hàng | Container Ship | Tàu container |
Port of transit | Cảng chuyển tải | Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) | Người vận tải công cộng không tàu |
On board notations (OBN) | Ghi chú lên tàu | Twenty feet equivalent unit (TEU) | Đơn vị container bằng 20 foot |
Shipper | Người gửi hàng | Dangerous goods | Hàng hóa nguy hiểm |
Consignee | Người nhận hàng | Pick up charge | Phí gom hàng tại kho |
Notify party | Bên nhận thông báo | Security charge | Phí an ninh (thường hàng air) |
Order party | Bên ra lệnh | International Maritime Organization (IMO) | Tổ chức hàng hải quốc tế |
Marks and number | Ký hiệu và số | Laydays or laytime | Số ngày/thời gian bốc/dỡ hàng |
Multimodal transportation/Combined transportation | Vận tải đa phương thức | Said to weight | Trọng lượng khai báo |
Description of package and goods | Mô tả kiện và hàng hóa | Said to contain | Được nói là gồm có |
Transhipment | Chuyển tải | Terminal | Bến |
Consignment | Lô hàng | Time Sheet or Layday Statement | Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ |
Partial shipment | Giao hàng từng phần | Transit time | Thời gian trung chuyển |
Quantity of packages | Số lượng kiện hàng | Notice of readiness | Thông báo hàng sẵn sàng bốc/dỡ |
Airway | Đường hàng không | Inland clearance/container deport (ICD) | Cảng thông quan nội địa |
Seaway | Đường biển | Hazardous goods | Hàng nguy hiểm |
Road | Vận tải đường bộ | Dangerous goods note | Ghi chú hàng nguy hiểm |
Railway | Vận tải đường sắt | Tank container | Công-te-nơ bồn |
Pipelines | Đường ống | Named cargo container | Công-te-nơ chuyên dụng |
Inland waterway | Vận tải đường sông, thủy nội địa | Container | Công-te-nơ chứa hàng |
Endorsement | Ký hậu | Stowage | Xếp hàng |
To order | Giao hàng theo lệnh | Trimming | San, cào hàng |
Job number | Mã nghiệp vụ | Crane/tackle | Cần cẩu |
Freight to collect | Cước phí trả sau | Cost | Chi phí |
Freight prepaid | Cước phí trả trước | Risk | Rủi ro |
Freight payable at | Cước phí thanh toán tại | Freighter | Máy bay chở hàng |
Elsewhere | Thanh toán tại nơi khác | Express airplane | Máy bay chuyển phát nhanh |
Freight as arranged | Cước phí theo thỏa thuận | Delivered Ex-Ship (DES) | Giao hàng trên tàu |
Said to contain (STC) | Kê khai gồm có | Seaport | Cảng biển |
Shipper’s load and count (SLAC) | Chủ hàng đóng và đếm hàng | Airport | Sân bay |
Gross weight | Trọng lượng tổng | Handle | Làm hàng |
Lashing | Chằng | In transit | Đang trong quá trình vận chuyển |
Volume weight | Trọng lượng thể tích (tính cước LCL) | Hub | Bến trung chuyển |
Measurement | Đơn vị đo lường | Oversize | Quá khổ |
As carrier | Người chuyên chở | Overweight | Quá tải |
As agent for the Carrier | Đại lý của người chuyên chở | Intermodal | Vận tải kết hợp |
Shipmaster/Captain | Thuyền trưởng | Trailer | Xe mooc |
Liner | Tàu chợ | Clean | Hoàn hảo |
Voyage | Tàu chuyến | Place of return | Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng |
Bulk vessel | Tàu rời | Dimension | Kích thước |
Charter party | Vận đơn thuê tàu chuyến | Tonnage | Dung tích của tàu |
Detention | Phí lưu container tại kho riêng | Deadweight– DWT | Trọng tải tàu |
Demurrage | Phí lưu contaner tại bãi | ||
Storage | Phí lưu bãi của cảng | ||
Cargo Manifest | Bản lược khai hàng hóa | ||
Ship rail | Lan can tàu | ||
Transit time | Thời gian trung chuyển | ||
Departure date | Ngày khởi hành | ||
Frequency | Tần suất số chuyến/tuần | ||
Connection vessel/feeder vessel | Tàu nối/tàu ăn hàng | ||
Shipped on board | Giao hàng lên tàu | ||
Tare | Trọng lượng vỏ cont | ||
Cu-Cap: Cubic capacity | Thể tích có thể đóng hàng của container | ||
Verified Gross Mass weight (VGM) | Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng | ||
Safety of Life at sea (SOLAS) | Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển | ||
Container packing list | Danh sách container lên tàu | ||
Means of conveyance | Phương tiện vận tải | ||
Place and date of issue | Ngày và nơi phát hành | ||
Trucking | Phí vận tải nội địa | ||
Inland haulauge charge (IHC) = Trucking | Phí vận tải nội địa | ||
Lift On-Lift Off (LO-LO) | Phí nâng hạ | ||
Forklift | Xe nâng | ||
Cut-off time = Closing time | Giờ cắt máng | ||
Omit | Tàu không cập cảng | ||
Roll | Nhỡ tàu | ||
Delay | Trì trệ, chậm so với lịch tàu | ||
Shipment terms | Điều khoản giao hàng | ||
Free hand | Hàng thường (shipper tự book tàu) | ||
Nominated | Hàng chỉ định | ||
Volume | Số lượng hàng book |
2.4. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thanh Toán Quốc Tế
Hãy ghi chép và ứng dụng trong công việc để nhớ từ vựng chuyên ngành
Hình ảnh: Hãy ghi chép và ứng dụng trong công việc để nhớ từ vựng chuyên ngành
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Terms of payment = Payment terms | Điều khoản thanh toán | Swift code | Mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift) |
Cash | Tiền mặt | Message Type (MT) | Mã lệnh |
Honour = payment | Sự thanh toán | Form of documentary credit | Hình thức/loại thư tín dụng |
Cash against documents (CAD) | Tiền mặt đổi lấy chứng từ | Available with… | Được thanh toán tại… |
Open-account | Ghi sổ | Blank endorsed | Ký hậu để trống |
Letter of credit | Thư tín dụng | Endorsement | Ký hậu |
Reference no | Số tham chiếu | Account | Tài khoản |
Documentary credit | Tín dụng chứng từ | Basic Bank Account number (BBAN) | Số tài khoản cơ sở |
Collection | Nhờ thu | International Bank Account Number (IBAN) | Số tài khoản quốc tế |
Clean collection | Nhờ thu phiếu trơn | Application for Documentary credit | Đơn yêu cầu mở thư tín dụng |
Documentary collection | Nhờ thu kèm chứng từ | Application for Remittance | Yêu cầu chuyển tiền |
Financial documents | Chứng từ tài chính | Application for Collection | Đơn yêu cầu nhờ thu |
Commercial documents | Chứng từ thương mại | Delivery authorization | Ủy quyền nhận hàng |
D/P: Documents against payment | Nhờ thu trả ngay | Undertaking | Cam kết |
D/A: Documents agains acceptance | Nhờ thu trả chậm | Disclaimer | Miễn trách |
Issuing bank | Ngân hàng phát hành LC | Charges | Chi phí ngân hàng |
Advising bank | Ngân hàng thông báo | Intermediary bank | Ngân hàng trung gian |
Confirming bank | Ngân hàng xác nhận lại LC | Uniform Rules for Collection (URC) | Quy tắc thống nhất về nhờ thu |
Negotiating bank/negotiation | Ngân hàng thương lượng | Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) | Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng |
Revolving letter of credit | LC tuần hoàn | Promissory note | Kỳ phiếu |
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit | LC điều khoản đỏ | Third party documents | Chứng từ bên thứ ba |
Stand by letter of credit | LC dự phòng | Cheque | Séc |
Beneficiary | Người thụ hưởng | Tolerance | Dung sai |
Applicant | Người yêu cầu mở LC | Expiry date | Ngày hết hạn hiệu lực |
Accountee = Applicant | Người yêu cầu mở LC | Correction | Các sửa đổi |
Applicant bank | Ngân hàng yêu cầu phát hành | Issuer | Người phát hành |
Reimbursing bank | Ngân hàng bồi hoàn | Mispelling | Lỗi chính tả |
Drafts | Hối phiếu | Typing errors | Lỗi đánh máy |
Bill of exchange | Hối phiếu | Originals | Bản gốc |
UCP | Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ | Duplicate | Hai bản gốc như nhau |
ISPB | Tập quán ngân hàng quốc tế về kiểm tra chứng từ | Triplicate | Ba bản gốc như nhau |
Remitting bank | Ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu | Quadricate | Bốn bản gốc như nhau |
Collecting bank | Ngân hàng thu hộ | Fold | …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc) |
Paying bank | Ngân hàng trả tiền | First original | Bản gốc đầu tiên |
Claiming bank | Ngân hàng đòi tiền | Second original | Bản gốc thứ hai |
Presenting Bank | Ngân hàng xuất trình | Third original | Bản gốc thứ ba |
Nominated Bank | Ngân hàng được chỉ định | International Standby Letter of Credit | Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98) |
Credit | Tín dụng | Copy | Bản sao |
Presentation | Xuất trình | Shipment period | Thời hạn giao hàng |
Banking days | Ngày làm việc ngân hàng | Dispatch | Gửi hàng |
Remittance | Chuyển tiền | Taking in charge at | Nhận hàng để chở tại… |
Protest for Non-payment | Kháng nghị không trả tiền | Comply with | Tuân theo |
Telegraphic transfer/Mail transfer | Chuyển tiền bằng điện/thư | Field | Trường (thông tin) |
Telegraphic transfer reimbursement (TTR) | Hoàn trả tiền bằng điện | Transfer | Chuyển tiền |
Deposit = Advance = Down payment | Tiền đặt cọc | Bank slip = Bank receipt | Biên lai chuyển tiền |
The balance payment | Số tiền còn lại sau cọc | Signed | Ký (tươi) |
LC notification = advising of credit | Thông báo thư tín dụng | Drawing | Việc ký phát |
Maximum credit amount | Giá trị tối đa của tín dụng | Advise-through bank = advising bank | Ngân hàng thông báo |
Applicable rules | Quy tắc áp dụng | Currency code | Mã đồng tiền |
Amendments | Chỉnh sửa | Sender | Người gửi (điện) |
Discrepancy | Bất đồng chứng từ | Receiver | Người nhận (điện) |
Period of presentation | Thời hạn xuất trình | Value Date | Ngày giá trị |
Drawee | Bên bị kí phát hối phiếu | Ordering Customer ~ Applicant | Khách hàng yêu cầu |
Drawer | Người kí phát hối phiếu | Instruction | Sự hướng dẫn (với ngân hàng nào) |
Latest date of shipment | Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu | Interest rate | Lãi suất |
Irrevocable L/C | Thư tín dụng không hủy ngang | Telex | Điện |
Defered LC = Usance LC | Thư tín dụng trả chậm | Domestic L/C | Thư tín dụng nội địa |
LC transferable | Thư tín dụng chuyển nhượng | Import L/C | Thư tín dụng nhập khẩu |
Bank Identified Code (BIC) | Mã định dạng ngân hàng | Documentary credit number | Số thư tín dụng |
Exchange rate | Tỷ giá | Mixed Payment | Thanh toán hỗn hợp |
Abandonment | Sự từ bỏ hàng | ||
Particular average | Tổn thất riêng | ||
General average | Tổn thất chung | ||
Declaration under open cover | Tờ khai theo một bảo hiểm bao | ||
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT) | Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế |
2.5. Từ Vựng Chuyên Ngành Đàm Phán Trong Hợp Đồng Ngoại Thương
Từ vựng chuyên ngành đàm phán trong hợp đồng ngoại thương
Hình ảnh: Từ vựng chuyên ngành đàm phán trong hợp đồng ngoại thương
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Inquiry = Enquiry = query | Đơn hỏi hàng | Deal | Thỏa thuận |
Purchase | Mua hàng | Fix | Chốt |
Procurement | Sự thu mua hàng | Deduct = reduce | Giảm giá |
Inventory | Tồn kho | Bargain | Mặc cả |
Sales off | Giảm giá | Rate | Tỉ lệ/mức giá |
Free of charge (FOC) | Miễn phí | Throat-cut price | Giá cắt cổ |
Buying request = order request = inquiry | Yêu cầu báo giá | Match | Khớp được |
Negotiate/negotiation | Đàm phán | Target price | Giá mục tiêu |
Price countering ~ bargain | Hoàn giá, trao đổi giá | Terms and conditions | Điều khoản và điều kiện |
Transaction | Giao dịch | Feedback | Phản hồi của khách |
Discussion/discuss | Trao đổi, bàn bạc | Minimum order quantity (MOQ) | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Co-operate | Hợp tác | Complaints | Khiếu nại, phàn nàn |
Sign | Ký kết | Company Profile | Hồ sơ công ty |
Quote | Báo giá | Input/raw material | Nguyên liệu đầu vào |
Release order | Đặt hàng (ai) | Quality assurance (QA) | Bộ phận quản lý chất lượng |
Give sb order | Cho ai đơn đặt hàng | Quality Control (QC) | Bộ phận quản lý chất lượng |
Assurance | Sự đảm bảo | ||
Sample | Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng) | ||
Discount | Giảm giá | ||
Trial order | Đơn đặt hàng thử | ||
Underbilling = Undervalue | Giảm giá trị hàng trên invoice | ||
PIC – person in contact | Người liên lạc | ||
Person in charge | Người phụ trách | ||
Quotation = Offer | Báo giá | ||
Validity | Thời hạn hiệu lực (của báo giá) | ||
Price list | Đơn giá | ||
RFQ = request for quotation = inquiry | Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng | ||
Requirements | Yêu cầu | ||
Commission Agreement | Thỏa thuận hoa hồng | ||
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) | Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin | ||
Memorandum of Agreement | Bản ghi nhớ thỏa thuận |
2.6. Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Xuất Nhập Khẩu
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Open-top container (OT) | Container mở nóc | Closing date or Closing time | Ngày hết hạn nhận chở hàng |
Verified Gross Mass weight (VGM) | Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng | Container Yard | Nơi tiếp nhận và lưu trữ container |
Safe of Life Advance at sea (SOLAS) | Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển | Estimated to Departure (ETD) | Thời gian dự kiến tàu chạy |
Japan Advance Filing Rules (AFR) | Phí khai báo trước | Estimated to arrival (ETA) | Thời gian dự kiến tàu đến |
Combined transport or multimodal transport | Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức | Less than truckload (LTL) | Hàng lẻ không đầy xe tải |
Container Cleaning Fee (CCL) | Phí vệ sinh công-te-nơ | Full truckload (FTL) | Hàng giao nguyên xe tải |
War Risk Surcharge (WRS) | Phụ phí chiến tranh | International ship and port security charges (ISPS) | Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Master Bill of Lading (MBL) | Vận đơn chủ | ||
House Bill of Lading (HBL) | Vận đơn nhà | ||
Bulker Adjustment Factor (BAF) | Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu | ||
Container Freight Station (FS Warehouse) | Kho hàng lẻ | ||
Clean on board Bill of Lading | Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu |
2.7. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hợp Đồng Ngoại Thương
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Contract | Hợp đồng | Institute cargo clause A/B/C | Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C |
Purchase contract = Sales contract | Hợp đồng mua bán | Lead time | Thời gian làm hàng |
Sales and Purchase contract | Hợp đồng mua bán ngoại thương | Packing/packaging | Bao bì, đóng gói |
Principle agreement | Hợp đồng nguyên tắc | Standard packing | Đóng gói tiêu chuẩn |
Expiry date | Ngày hết hạn hợp đồng | Arbitration | Điều khoản trọng tài |
Come into effect/come into force | Có hiệu lực | Force mejeure = Act of God | Điều khoản bất khả kháng |
Article | Điều khoản | Terms of maintainance | Điều khoản bào trì, bảo dưỡng |
Validity | Thời gian hiệu lực | Terms of guarantee/warranty | Điều khoản bảo hành |
Authenticated | Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán) | Terms of installation and operation | Điều khoản lắp đặt và vận hành |
Goods description = Commodity | Mô tả hàng hóa | Terms of test running | Điều khoản chạy thử |
Items | Hàng hóa | Model number | Số mã/mẫu hàng |
Cargo | Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) | Heat treatment | Xử lý bằng nhiệt |
Quantity | Số lượng | Dosage | Liều lượng |
Quality specifications | Tiêu chuẩn chất lượng | Exposure period | Thời gian phơi/ủ |
Documents required | Chứng từ yêu cầu | Penalty | Điều khoản phạt |
Shipping documents | Chứng từ giao hang | Claims | Khiếu nại |
Terms of payment | Điều kiện thanh toán | Disclaimer | Sự miễn trách |
Unit price | Đơn giá | Inspection | Giám định |
Amount | Giá trị hợp đồng | Dispute | Tranh cãi |
Grand amount | Tổng giá trị | Liability | Trách nhiệm |
Settlement | Thanh toán | On behalf of | Đại diện/thay mặt cho |
Delivery time | Thời gian giao hàng | Subject to | Tuân thủ theo |
Brand new | Mới hoàn toàn | ||
General Conditions | Các điều khoản chung | ||
Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC) | Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam | ||
Signature | Chữ ký | ||
Stamp | Đóng dấu | ||
In seaworthy cartons packing | Đóng gói thùng carton phù hợp vận tải biển | ||
Date of manufacturing | Ngày sản xuất | ||
Label/labelling | Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa | ||
Inner Packing | Chi tiết đóng gói bên trong | ||
Outer packing | Đóng gói bên ngoài | ||
Unit | Đơn vị | ||
Piece | Chiếc, cái | ||
Sheet | Tờ, tấm | ||
Pallet | Pallet | ||
Roll | Cuộn | ||
Bundle | Bó | ||
Set | Bộ | ||
Cbm: cubic meter (M3) | Mét khối | ||
Case | Thùng, sọt | ||
Jar | Chum | ||
Box | Hộp | ||
Bag | Túi | ||
Basket | Rổ, thùng | ||
Drum | Thùng (rượu) | ||
Barrel | Thùng (dầu, hóa chất) | ||
Can | Can | ||
Carton | Thùng carton | ||
Bottle | Chai | ||
Bar | Thanh | ||
Crate | Kiện hàng | ||
Package | Kiện hàng | ||
Combo | Bộ sản phẩm | ||
Pair | Đôi | ||
Carboy | Bình | ||
Offset | Hàng bù | ||
Free of charge (FOC) | Hàng miễn phí | ||
Compensation | Đền bù, bồi thường | ||
All risks | Mọi rủi ro | ||
War risk | Bảo hiểm chiến tranh | ||
Protest/strike | Đình công | ||
Processing Contract | Hợp đồng gia công | ||
Loss | Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK) | ||
FOB contract | Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK) |
2.8. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Chứng Từ Giao Nhận Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Telex release | Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) | Certificate of origin | Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
Telex fee | Phí điện giải phóng hàng | Goods consigned from | Hàng vận chuyển từ ai |
Airway bill | Vận đơn hàng không | Goods consigned to | Hàng vận chuyển tới ai |
Master Airway bill (MAWB) | Vận đơn (chủ) hàng không | Third country invoicing | Hóa đơn bên thứ ba |
House Airway bill (HAWB) | Vận đơn (nhà) hàng không | Authorized Certificate of origin | CO ủy quyền |
Express release | Giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill) | Back-to-back CO | CO giáp lưng |
Sea waybill | Giấy gửi hàng đường biển | Specific processes | Công đoạn gia công chế biến cụ thể |
Surrender B/L | Vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước | Product Specific Rules (PSRs) | Quy tắc cụ thể mặt hàng |
Bill of Lading (BL) = Ocean Bill of Lading = Marine Bill of Lading | Vận đơn đường biển | Regional Value content – RVC | Hàm lượng giá trị khu |