Cẩm Nang Từ A – Z Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế

Bạn đang loay hoay trong mớ bòng bong của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu? Cơ hội thăng tiến bị cản trở chỉ vì trình độ tiếng Anh còn hạn chế? Đừng để điều đó cản bước bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp! Hãy để VISCO trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – Cẩm nang từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cực kỳ chi tiết và dễ hiểu.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tếTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế

Hình ảnh: Minh họa cho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế

1. Tại Sao Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Lại Quan Trọng?

Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu đóng vai trò then chốt như một cầu nối giao thương hiệu quả.

Sử dụng thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực này giúp bạn:

  • Nắm bắt thông tin: Hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng, chứng từ, email giao dịch, v.v.
  • Giao tiếp hiệu quả: Tự tin trao đổi, đàm phán với đối tác nước ngoài.
  • Nâng cao năng lực: Mở ra cơ hội thăng tiến, phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

2. Tổng Hợp Từ Vựng & Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Theo Từng Lĩnh Vực

Để giúp bạn “bắt sóng” nhanh nhất với ngôn ngữ của ngành xuất nhập khẩu, VISCO đã hệ thống bộ từ vựng và thuật ngữ theo từng chuyên ngành con. Hãy cùng khám phá ngay!

2.1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Tổng Quan

Dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất, được sắp xếp theo bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Additional premium Phí bảo hiểm phụ Logistics coordinator Nhân viên điều vận
Air freight Cước hàng không Loan at call Tiền vay không kỳ hạn
Actual wages Tiền lương thực tế Lift On-Lift Off charges Phí nâng vận
Bill of lading Vận đơn Long loan Khoản vay dài hạn
Brokerage Hoạt động môi giới LCL Hàng lẻ (không đủ container)
Bonded warehouse Kho ngoại quan Loan on mortgage Khoản cho vay cầm cố
Cargo deadweight tonnage Cước chuyên chở hàng hóa Merchandize Hàng hóa
Certificate of indebtedness Giấy chứng nhận thiếu nợ Mortgage Cầm cố
Certificate of origin Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa Multimodal transportation Vận tải đa phương thức
Customs declaration form Tờ khai hải quan Outbound Hàng xuất
Convertible debenture Trái khoán có thể đổi On-spot export/import Xuất nhập khẩu tại chỗ
Contractual wages Tiền lương khoán Packing list Phiếu đóng gói hàng
C&F (cost & freight) Giá hàng + cước phí (không gồm bảo hiểm) Payment Thanh toán
CIF (cost, insurance & freight) Giá hàng + bảo hiểm + cước phí Processing Hoạt động gia công
Cargo Hàng hóa Premium as agreed Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
Container Thùng đựng hàng Place of receipt Địa điểm nhận hàng để chở
Customs Thuế nhập khẩu, hải quan Place of delivery Nơi giao hàng cuối
Debit advice Giấy báo nợ Port of transit Cảng truyền tải
Declare Khai báo hàng (đóng thuế) Port of discharge Cảng dỡ hàng
Debit Món nợ, bên nợ Port of loading Cảng đóng hàng
Demand loan Khoản cho vay không kỳ hạn Partial shipment Giao hàng từng phần
Debenture holder Người giữ trái khoán Shipment Sự gửi hàng
Delivery Sự vận chuyển hàng Shipper Người giao hàng
Export Xuất khẩu Tax Thuế
Entrusted export/import Xuất khẩu ủy thác Tonnage Tiền cước, trọng tải
Export/import process Quy trình xuất nhập khẩu Temporary export/re-import Tạm nhập – tái xuất
Export/import procedures Thủ tục xuất nhập khẩu Temporary import/re-export Tạm xuất – tái nhập
Export/import policy Chính sách xuất/nhập khẩu
Export/import license Giấy phép xuất/nhập khẩu
Freight Cước phí vận chuyển
Fiduciary loan Khoản vay không đảm bảo
Freight to collect Cước phí trả sau
Freight prepaid Cước phí trả trước
Freight payable at Cước phí thanh toán tại
Freight as arranged Cước phí theo thỏa thuận
FLC Hàng nguyên container (Full Container Load)
FTL Hàng giao nguyên xe tải (Full Truck Load)
Fixed interest-bearing debenture Trái khoán chịu lãi suất cố định
Import Nhập khẩu
Irrevocable Không thể hủy ngang
Invoice Hóa đơn
Insurance premium Phí bảo hiểm
Inland waterway Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
Inland haulage charge Phí vận chuyển nội địa

2.2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hải Quan

Tiếng Anh Tiếng Việt
Bill of lading Vận đơn
C.&F. (cost & freight) Giá hàng + cước phí (không gồm bảo hiểm)
C.I.F. (cost, insurance & freight) Giá hàng + bảo hiểm + cước phí
Cargo Hàng hóa
Certificate of origin Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Container Thùng đựng hàng
Container port Cảng công-ten-nơ
Customs Thuế nhập khẩu, hải quan
Customs declaration form Tờ khai hải quan
Declare Khai báo hàng (để đóng thuế)
F.a.s. (free alongside ship) Giá bao gồm vận chuyển đến cảng (không gồm xếp lên tàu)
F.o.b. (free on board) Giao hàng lên tàu (người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng lên tàu)
Freight Hàng hóa được vận chuyển
Irrevocable Không thể hủy ngang
Letter of credit (L/C) Tín dụng thư
Merchandise Hàng hóa mua và bán
Packing list Phiếu đóng gói hàng
Pro forma invoice Hóa đơn tạm thời
Quay Bến cảng
Ship Vận chuyển bằng đường biển hoặc hàng không
Shipment Việc gửi hàng
Shipping agent Đại lý tàu biển
Waybill Vận đơn

2.3. Từ Vựng Chuyên Ngành Vận Tải Quốc Tế/Logistics

Thuật ngữ chuyên ngành chứng từ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩuThuật ngữ chuyên ngành chứng từ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu

Hình ảnh: Minh họa cho thuật ngữ chuyên ngành chứng từ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Shipping Lines Hãng tàu Laytime Thời gian dỡ hàng
NVOCC Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu Freight note Ghi chú cước
Airlines Hãng máy bay Bulk container Container hàng rời
Flight No Số chuyến bay Ship’s owner Chủ tàu
Voyage No Số chuyến tàu Payload = net weight Trọng lượng hàng đóng
Freight forwarder Hãng giao nhận vận tải On deck Trên boong tàu
Consolidator Bên gom hàng Shipping marks Ký mã hiệu
Freight Cước phí Merchant Thương nhân
Ocean Freight (O/F) Cước biển Straight BL Vận đơn đích danh
Air freight Cước hàng không Bearer BL Vận đơn vô danh
Surcharges Phụ phí Unclean BL Vận đơn không hoàn hảo
Additional cost = Surcharges Phí phát sinh Clean BL Vận đơn hoàn hảo
Local charges Phí địa phương Through BL Vận đơn chở suốt
Delivery order Lệnh giao hàng Negotiable Chuyển nhượng được
Terminal handling charge (THC) Phí làm hàng tại cảng Non-negotiable Không chuyển nhượng được
Handling fee Phí làm hàng Port-port Giao từ cảng đến cảng
Seal Chì Door-Door Giao từ kho đến kho
Documentations fee Phí làm chứng từ Charterer Người thuê tàu
Place of receipt Địa điểm nhận hàng để chở Agency Agreement Hợp đồng đại lý
Place of Delivery/final destination Nơi giao hàng cuối cùng Bulk Cargo Hàng rời
Port of Loading Cảng xếp hàng Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Airport of loading Sân bay xếp hàng Consignor = Shipper Người gửi hàng
Port of Discharge Cảng dỡ hàng Consigned to order of = consignee Người nhận hàng
Airport of discharge Sân bay dỡ hàng Container Ship Tàu container
Port of transit Cảng chuyển tải Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) Người vận tải công cộng không tàu
On board notations (OBN) Ghi chú lên tàu Twenty feet equivalent unit (TEU) Đơn vị container bằng 20 foot
Shipper Người gửi hàng Dangerous goods Hàng hóa nguy hiểm
Consignee Người nhận hàng Pick up charge Phí gom hàng tại kho
Notify party Bên nhận thông báo Security charge Phí an ninh (thường hàng air)
Order party Bên ra lệnh International Maritime Organization (IMO) Tổ chức hàng hải quốc tế
Marks and number Ký hiệu và số Laydays or laytime Số ngày/thời gian bốc/dỡ hàng
Multimodal transportation/Combined transportation Vận tải đa phương thức Said to weight Trọng lượng khai báo
Description of package and goods Mô tả kiện và hàng hóa Said to contain Được nói là gồm có
Transhipment Chuyển tải Terminal Bến
Consignment Lô hàng Time Sheet or Layday Statement Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Partial shipment Giao hàng từng phần Transit time Thời gian trung chuyển
Quantity of packages Số lượng kiện hàng Notice of readiness Thông báo hàng sẵn sàng bốc/dỡ
Airway Đường hàng không Inland clearance/container deport (ICD) Cảng thông quan nội địa
Seaway Đường biển Hazardous goods Hàng nguy hiểm
Road Vận tải đường bộ Dangerous goods note Ghi chú hàng nguy hiểm
Railway Vận tải đường sắt Tank container Công-te-nơ bồn
Pipelines Đường ống Named cargo container Công-te-nơ chuyên dụng
Inland waterway Vận tải đường sông, thủy nội địa Container Công-te-nơ chứa hàng
Endorsement Ký hậu Stowage Xếp hàng
To order Giao hàng theo lệnh Trimming San, cào hàng
Job number Mã nghiệp vụ Crane/tackle Cần cẩu
Freight to collect Cước phí trả sau Cost Chi phí
Freight prepaid Cước phí trả trước Risk Rủi ro
Freight payable at Cước phí thanh toán tại Freighter Máy bay chở hàng
Elsewhere Thanh toán tại nơi khác Express airplane Máy bay chuyển phát nhanh
Freight as arranged Cước phí theo thỏa thuận Delivered Ex-Ship (DES) Giao hàng trên tàu
Said to contain (STC) Kê khai gồm có Seaport Cảng biển
Shipper’s load and count (SLAC) Chủ hàng đóng và đếm hàng Airport Sân bay
Gross weight Trọng lượng tổng Handle Làm hàng
Lashing Chằng In transit Đang trong quá trình vận chuyển
Volume weight Trọng lượng thể tích (tính cước LCL) Hub Bến trung chuyển
Measurement Đơn vị đo lường Oversize Quá khổ
As carrier Người chuyên chở Overweight Quá tải
As agent for the Carrier Đại lý của người chuyên chở Intermodal Vận tải kết hợp
Shipmaster/Captain Thuyền trưởng Trailer Xe mooc
Liner Tàu chợ Clean Hoàn hảo
Voyage Tàu chuyến Place of return Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng
Bulk vessel Tàu rời Dimension Kích thước
Charter party Vận đơn thuê tàu chuyến Tonnage Dung tích của tàu
Detention Phí lưu container tại kho riêng Deadweight– DWT Trọng tải tàu
Demurrage Phí lưu contaner tại bãi
Storage Phí lưu bãi của cảng
Cargo Manifest Bản lược khai hàng hóa
Ship rail Lan can tàu
Transit time Thời gian trung chuyển
Departure date Ngày khởi hành
Frequency Tần suất số chuyến/tuần
Connection vessel/feeder vessel Tàu nối/tàu ăn hàng
Shipped on board Giao hàng lên tàu
Tare Trọng lượng vỏ cont
Cu-Cap: Cubic capacity Thể tích có thể đóng hàng của container
Verified Gross Mass weight (VGM) Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS) Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Container packing list Danh sách container lên tàu
Means of conveyance Phương tiện vận tải
Place and date of issue Ngày và nơi phát hành
Trucking Phí vận tải nội địa
Inland haulauge charge (IHC) = Trucking Phí vận tải nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO) Phí nâng hạ
Forklift Xe nâng
Cut-off time = Closing time Giờ cắt máng
Omit Tàu không cập cảng
Roll Nhỡ tàu
Delay Trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms Điều khoản giao hàng
Free hand Hàng thường (shipper tự book tàu)
Nominated Hàng chỉ định
Volume Số lượng hàng book

2.4. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thanh Toán Quốc Tế

Hãy ghi chép và ứng dụng trong công việc để nhớ từ vựng chuyên ngànhHãy ghi chép và ứng dụng trong công việc để nhớ từ vựng chuyên ngành

Hình ảnh: Hãy ghi chép và ứng dụng trong công việc để nhớ từ vựng chuyên ngành

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Terms of payment = Payment terms Điều khoản thanh toán Swift code Mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
Cash Tiền mặt Message Type (MT) Mã lệnh
Honour = payment Sự thanh toán Form of documentary credit Hình thức/loại thư tín dụng
Cash against documents (CAD) Tiền mặt đổi lấy chứng từ Available with… Được thanh toán tại…
Open-account Ghi sổ Blank endorsed Ký hậu để trống
Letter of credit Thư tín dụng Endorsement Ký hậu
Reference no Số tham chiếu Account Tài khoản
Documentary credit Tín dụng chứng từ Basic Bank Account number (BBAN) Số tài khoản cơ sở
Collection Nhờ thu International Bank Account Number (IBAN) Số tài khoản quốc tế
Clean collection Nhờ thu phiếu trơn Application for Documentary credit Đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Documentary collection Nhờ thu kèm chứng từ Application for Remittance Yêu cầu chuyển tiền
Financial documents Chứng từ tài chính Application for Collection Đơn yêu cầu nhờ thu
Commercial documents Chứng từ thương mại Delivery authorization Ủy quyền nhận hàng
D/P: Documents against payment Nhờ thu trả ngay Undertaking Cam kết
D/A: Documents agains acceptance Nhờ thu trả chậm Disclaimer Miễn trách
Issuing bank Ngân hàng phát hành LC Charges Chi phí ngân hàng
Advising bank Ngân hàng thông báo Intermediary bank Ngân hàng trung gian
Confirming bank Ngân hàng xác nhận lại LC Uniform Rules for Collection (URC) Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Negotiating bank/negotiation Ngân hàng thương lượng Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng
Revolving letter of credit LC tuần hoàn Promissory note Kỳ phiếu
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit LC điều khoản đỏ Third party documents Chứng từ bên thứ ba
Stand by letter of credit LC dự phòng Cheque Séc
Beneficiary Người thụ hưởng Tolerance Dung sai
Applicant Người yêu cầu mở LC Expiry date Ngày hết hạn hiệu lực
Accountee = Applicant Người yêu cầu mở LC Correction Các sửa đổi
Applicant bank Ngân hàng yêu cầu phát hành Issuer Người phát hành
Reimbursing bank Ngân hàng bồi hoàn Mispelling Lỗi chính tả
Drafts Hối phiếu Typing errors Lỗi đánh máy
Bill of exchange Hối phiếu Originals Bản gốc
UCP Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ Duplicate Hai bản gốc như nhau
ISPB Tập quán ngân hàng quốc tế về kiểm tra chứng từ Triplicate Ba bản gốc như nhau
Remitting bank Ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu Quadricate Bốn bản gốc như nhau
Collecting bank Ngân hàng thu hộ Fold …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
Paying bank Ngân hàng trả tiền First original Bản gốc đầu tiên
Claiming bank Ngân hàng đòi tiền Second original Bản gốc thứ hai
Presenting Bank Ngân hàng xuất trình Third original Bản gốc thứ ba
Nominated Bank Ngân hàng được chỉ định International Standby Letter of Credit Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Credit Tín dụng Copy Bản sao
Presentation Xuất trình Shipment period Thời hạn giao hàng
Banking days Ngày làm việc ngân hàng Dispatch Gửi hàng
Remittance Chuyển tiền Taking in charge at Nhận hàng để chở tại…
Protest for Non-payment Kháng nghị không trả tiền Comply with Tuân theo
Telegraphic transfer/Mail transfer Chuyển tiền bằng điện/thư Field Trường (thông tin)
Telegraphic transfer reimbursement (TTR) Hoàn trả tiền bằng điện Transfer Chuyển tiền
Deposit = Advance = Down payment Tiền đặt cọc Bank slip = Bank receipt Biên lai chuyển tiền
The balance payment Số tiền còn lại sau cọc Signed Ký (tươi)
LC notification = advising of credit Thông báo thư tín dụng Drawing Việc ký phát
Maximum credit amount Giá trị tối đa của tín dụng Advise-through bank = advising bank Ngân hàng thông báo
Applicable rules Quy tắc áp dụng Currency code Mã đồng tiền
Amendments Chỉnh sửa Sender Người gửi (điện)
Discrepancy Bất đồng chứng từ Receiver Người nhận (điện)
Period of presentation Thời hạn xuất trình Value Date Ngày giá trị
Drawee Bên bị kí phát hối phiếu Ordering Customer ~ Applicant Khách hàng yêu cầu
Drawer Người kí phát hối phiếu Instruction Sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
Latest date of shipment Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu Interest rate Lãi suất
Irrevocable L/C Thư tín dụng không hủy ngang Telex Điện
Defered LC = Usance LC Thư tín dụng trả chậm Domestic L/C Thư tín dụng nội địa
LC transferable Thư tín dụng chuyển nhượng Import L/C Thư tín dụng nhập khẩu
Bank Identified Code (BIC) Mã định dạng ngân hàng Documentary credit number Số thư tín dụng
Exchange rate Tỷ giá Mixed Payment Thanh toán hỗn hợp
Abandonment Sự từ bỏ hàng
Particular average Tổn thất riêng
General average Tổn thất chung
Declaration under open cover Tờ khai theo một bảo hiểm bao
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT) Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

2.5. Từ Vựng Chuyên Ngành Đàm Phán Trong Hợp Đồng Ngoại Thương

Từ vựng chuyên ngành đàm phán trong hợp đồng ngoại thươngTừ vựng chuyên ngành đàm phán trong hợp đồng ngoại thương

Hình ảnh: Từ vựng chuyên ngành đàm phán trong hợp đồng ngoại thương

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Inquiry = Enquiry = query Đơn hỏi hàng Deal Thỏa thuận
Purchase Mua hàng Fix Chốt
Procurement Sự thu mua hàng Deduct = reduce Giảm giá
Inventory Tồn kho Bargain Mặc cả
Sales off Giảm giá Rate Tỉ lệ/mức giá
Free of charge (FOC) Miễn phí Throat-cut price Giá cắt cổ
Buying request = order request = inquiry Yêu cầu báo giá Match Khớp được
Negotiate/negotiation Đàm phán Target price Giá mục tiêu
Price countering ~ bargain Hoàn giá, trao đổi giá Terms and conditions Điều khoản và điều kiện
Transaction Giao dịch Feedback Phản hồi của khách
Discussion/discuss Trao đổi, bàn bạc Minimum order quantity (MOQ) Số lượng đặt hàng tối thiểu
Co-operate Hợp tác Complaints Khiếu nại, phàn nàn
Sign Ký kết Company Profile Hồ sơ công ty
Quote Báo giá Input/raw material Nguyên liệu đầu vào
Release order Đặt hàng (ai) Quality assurance (QA) Bộ phận quản lý chất lượng
Give sb order Cho ai đơn đặt hàng Quality Control (QC) Bộ phận quản lý chất lượng
Assurance Sự đảm bảo
Sample Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
Discount Giảm giá
Trial order Đơn đặt hàng thử
Underbilling = Undervalue Giảm giá trị hàng trên invoice
PIC – person in contact Người liên lạc
Person in charge Người phụ trách
Quotation = Offer Báo giá
Validity Thời hạn hiệu lực (của báo giá)
Price list Đơn giá
RFQ = request for quotation = inquiry Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
Requirements Yêu cầu
Commission Agreement Thỏa thuận hoa hồng
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Memorandum of Agreement Bản ghi nhớ thỏa thuận

2.6. Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Xuất Nhập Khẩu

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Open-top container (OT) Container mở nóc Closing date or Closing time Ngày hết hạn nhận chở hàng
Verified Gross Mass weight (VGM) Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng Container Yard Nơi tiếp nhận và lưu trữ container
Safe of Life Advance at sea (SOLAS) Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển Estimated to Departure (ETD) Thời gian dự kiến tàu chạy
Japan Advance Filing Rules (AFR) Phí khai báo trước Estimated to arrival (ETA) Thời gian dự kiến tàu đến
Combined transport or multimodal transport Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức Less than truckload (LTL) Hàng lẻ không đầy xe tải
Container Cleaning Fee (CCL) Phí vệ sinh công-te-nơ Full truckload (FTL) Hàng giao nguyên xe tải
War Risk Surcharge (WRS) Phụ phí chiến tranh International ship and port security charges (ISPS) Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
Master Bill of Lading (MBL) Vận đơn chủ
House Bill of Lading (HBL) Vận đơn nhà
Bulker Adjustment Factor (BAF) Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu
Container Freight Station (FS Warehouse) Kho hàng lẻ
Clean on board Bill of Lading Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu

2.7. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hợp Đồng Ngoại Thương

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Contract Hợp đồng Institute cargo clause A/B/C Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Purchase contract = Sales contract Hợp đồng mua bán Lead time Thời gian làm hàng
Sales and Purchase contract Hợp đồng mua bán ngoại thương Packing/packaging Bao bì, đóng gói
Principle agreement Hợp đồng nguyên tắc Standard packing Đóng gói tiêu chuẩn
Expiry date Ngày hết hạn hợp đồng Arbitration Điều khoản trọng tài
Come into effect/come into force Có hiệu lực Force mejeure = Act of God Điều khoản bất khả kháng
Article Điều khoản Terms of maintainance Điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Validity Thời gian hiệu lực Terms of guarantee/warranty Điều khoản bảo hành
Authenticated Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán) Terms of installation and operation Điều khoản lắp đặt và vận hành
Goods description = Commodity Mô tả hàng hóa Terms of test running Điều khoản chạy thử
Items Hàng hóa Model number Số mã/mẫu hàng
Cargo Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) Heat treatment Xử lý bằng nhiệt
Quantity Số lượng Dosage Liều lượng
Quality specifications Tiêu chuẩn chất lượng Exposure period Thời gian phơi/ủ
Documents required Chứng từ yêu cầu Penalty Điều khoản phạt
Shipping documents Chứng từ giao hang Claims Khiếu nại
Terms of payment Điều kiện thanh toán Disclaimer Sự miễn trách
Unit price Đơn giá Inspection Giám định
Amount Giá trị hợp đồng Dispute Tranh cãi
Grand amount Tổng giá trị Liability Trách nhiệm
Settlement Thanh toán On behalf of Đại diện/thay mặt cho
Delivery time Thời gian giao hàng Subject to Tuân thủ theo
Brand new Mới hoàn toàn
General Conditions Các điều khoản chung
Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC) Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam
Signature Chữ ký
Stamp Đóng dấu
In seaworthy cartons packing Đóng gói thùng carton phù hợp vận tải biển
Date of manufacturing Ngày sản xuất
Label/labelling Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
Inner Packing Chi tiết đóng gói bên trong
Outer packing Đóng gói bên ngoài
Unit Đơn vị
Piece Chiếc, cái
Sheet Tờ, tấm
Pallet Pallet
Roll Cuộn
Bundle
Set Bộ
Cbm: cubic meter (M3) Mét khối
Case Thùng, sọt
Jar Chum
Box Hộp
Bag Túi
Basket Rổ, thùng
Drum Thùng (rượu)
Barrel Thùng (dầu, hóa chất)
Can Can
Carton Thùng carton
Bottle Chai
Bar Thanh
Crate Kiện hàng
Package Kiện hàng
Combo Bộ sản phẩm
Pair Đôi
Carboy Bình
Offset Hàng bù
Free of charge (FOC) Hàng miễn phí
Compensation Đền bù, bồi thường
All risks Mọi rủi ro
War risk Bảo hiểm chiến tranh
Protest/strike Đình công
Processing Contract Hợp đồng gia công
Loss Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
FOB contract Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)

2.8. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Chứng Từ Giao Nhận Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Telex release Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) Certificate of origin Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
Telex fee Phí điện giải phóng hàng Goods consigned from Hàng vận chuyển từ ai
Airway bill Vận đơn hàng không Goods consigned to Hàng vận chuyển tới ai
Master Airway bill (MAWB) Vận đơn (chủ) hàng không Third country invoicing Hóa đơn bên thứ ba
House Airway bill (HAWB) Vận đơn (nhà) hàng không Authorized Certificate of origin CO ủy quyền
Express release Giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill) Back-to-back CO CO giáp lưng
Sea waybill Giấy gửi hàng đường biển Specific processes Công đoạn gia công chế biến cụ thể
Surrender B/L Vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước Product Specific Rules (PSRs) Quy tắc cụ thể mặt hàng
Bill of Lading (BL) = Ocean Bill of Lading = Marine Bill of Lading Vận đơn đường biển Regional Value content – RVC Hàm lượng giá trị khu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *