Chuyên ngành Quản trị kinh doanh đang ngày càng thu hút đông đảo bạn trẻ theo đuổi. Giữa thị trường lao động cạnh tranh, việc trang bị cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành chính là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp lý tưởng.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục thành công.
Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Dưới đây là những từ vựng “nằm lòng” thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và tài liệu học tập của ngành Quản trị kinh doanh:
- Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
- Customer /ˈkʌstəmə(r)/: Khách hàng
- Sale /seɪl/: Bán hàng
- Launch /lɔːntʃ/: Tung/ Đưa ra sản phẩm
- Transaction /trænˈzækʃn/: Giao dịch
- Cooperation /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: Hợp tác
- Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: Hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/: Đàm phán
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
- Bargain /ˈbɑːɡən/: Mặc cả
- Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: Đền bù, bồi thường
- Claim /kleɪm/: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức chuyên sâu và nâng cao trình độ chuyên môn:
- Abnormal profit /æbˈnɔːml profit/: Lợi nhuận bất thường
- Absolute advantage /‘æbsəlu:t əb’vɑ:ntidʤ/: Lợi thế tuyệt đối
- Bond /bɔnd/: Trái phiếu
- Business cycle /‘biznis ‘saikl/: Chu kỳ doanh nghiệp
- Comparative advantage /kəm’pærətiv əb’vɑ:ntidʤ/: Lợi thế cạnh tranh
- Complementary goods /,kɔmpli’mentəri gudz/: Hàng hóa bổ sung
- Deadweight loss /ˌded ˈweɪt lɔs/: Điểm lỗ vốn
- Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát
Thuật Ngữ Viết Tắt Thông Dụng
Trong môi trường quốc tế, việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ viết tắt giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn:
- B2B (business to business): Loại hình kinh doanh giữa các công ty
- B2C (business to consumer): Loại hình kinh doanh giữa công ty cùng người dùng
- CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng
- EXP (export): Xuất khẩu
- R&D (Research and Development): Nghiên cứu và phát triển
Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng
Để tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế, bạn cần trang bị cho mình những mẫu câu thông dụng sau:
Mẫu câu hỏi:
- Hello, can I speak to Mr/ Mrs … please? (Xin chào, tôi cho tôi gặp….được không ạ?)
- What does it concern, please? (Anh/chị cần trao đổi vấn đề gì ạ?)
- Where is your company is located in? (Công ty của bạn đặt ở đâu?)
Mẫu câu trả lời:
- It’s been a pleasure to do business with you. (Rất hân hạnh khi được làm việc với anh)
- There will be some changes to the way we conduct business. (Sẽ có một số thay đổi trong cách chúng ta kinh doanh)
- The company plans to launch the service in this spring. (Công ty dự kiến ra mắt dịch vụ vào mùa xuân này)
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh là nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của bạn. Hãy kiên trì học tập và thực hành thường xuyên để gặt hái thành công.