Trong ngành dịch vụ như thẩm mỹ, ngôn ngữ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Sự bất đồng ngôn ngữ có thể trở thành rào cản lớn, khiến nhân viên và khách hàng khó lòng hiểu ý nhau. Điều này có thể dẫn đến việc thực hiện liệu trình không đúng mong muốn, giải quyết phàn nàn không triệt để và hậu quả là “mất khách”.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ thông dụng và một số mẫu câu giao tiếp hữu ích.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ
Phân loại:
- Surgical: Ngoại khoa
- Non-surgical: Nội khoa
- Cosmetic Surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ
- Maxillo-facial surgery: Phẫu thuật hàm mặt
- Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình
- Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
- Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi
- Dental surgery: Phẩu thuật nha khoa
Các dịch vụ:
- Beautify: Làm đẹp
- Weight loss: Giảm cân
- Liposuction: Hút mỡ
- Fat reduction: Giảm béo
- Raising the nose: Nâng mũi
- Breast enhancement: Nâng ngực
- Cut eyes: Cắt mắt
- Trim the Chin: Gọt cằm
- Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm
- Trim face: Gọt mặt
- Fat Transplant: Cấy mỡ
- Facelift: Căng da mặt
- Stretch the skin: Căng da
- Stretch the neck skin: Căng da cổ
- Do pink vagina: Làm hồng âm đạo
- Inkjet tattoo: Phun xăm
- Tattoo Removal: Xóa xăm
- Dental: Nha khoa
- Hair removal: Triệt lông
- Chin face V line: Độn cằm V-line
- Body sliming: Giảm béo toàn thân
- Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu
- Skin cleaning: Làm sạch da
- Body shaping: Tạo dáng
- Wrinkle improvement: Xóa nhăn
- Dermatology: Da liễu
- Therapy: Trị liệu
- Skin Tightening: Làm căng da
- Skin Toning: Cải thiện màu da
Các vấn đề về da:
- Acne: Mụn
- Scar: Sẹo
- Vascular: Mao mạch
- Pigmented: Sắc tố
- Sebum: Bã nhờn
- Pores: Lỗ chân lông
- Stretch Marks: Rạn da
- Vascular Lesions: Thiếu máu
- Varicose veins: Suy tĩnh mạch
- Psoriasis: Bệnh vảy nến
- Vitiligo: Bệnh bạch biến
Các thuật ngữ khác:
- Frenectomy: Giải phẫu
- Gingivectomy: Cắt đốt
- Hyper sensitivity: Độ nhạy cao
- Fractional: Vi phân
- Ablative: Bóc tách
- Non – Ablative: Không bóc tách
- Body contouring: Chống chảy xệ body
- Face contouring: Chống chảy xệ mặt
- Cosmetic: Thẩm mỹ
- Surgery: Phẫu thuật
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành thẩm mỹ
Chào đón khách hàng:
- May I help you?
- What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
- Do you have an appointment? (Bạn có hẹn lịch trước không?)
- Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ trước khi bạn tới đây chưa?)
Tư vấn và giải thích:
- Please let me exam your skin type first, then we will know which treatment process will be proper to you. (Hãy để tôi bắt đầu kiểm tra da của bạn, sau đó chúng ta sẽ vạch ra lộ trình trị liệu nào sẽ hợp với bạn.)
- With your skin type, you need to remove makeup thoroughly, applying lotion/ sun cream/ moisturizing cream for oily skin… every day. (Da của bạn, bạn nên cần tẩy trang kỹ càng, sau đó bạn sẽ thoa kem dưỡng / kem chống nắng/ kem giữ ẩm dành riêng cho da dầu…mỗi ngày.)
- This product line will help you very well. (Dòng sản phẩm này sẽ giúp bạn rất nhiều.)
- After the course of treatment, we commit that your skin will be brighter, smoother, and have fewer wrinkles. (Sau liệu trình này, chúng tôi cam kết da của bạn sẽ khỏe mạnh hơn, mịn hơn và ít nếp nhăn hơn.)
Trong quá trình thực hiện dịch vụ:
- Please sit down/lay down and enjoy the massage, right now. (Mời bạn ngồi/nằm và thư giãn mát xa.)
- Please lay down here and I will do facial for you. (Mời bạn nằm xuống đây và tôi sẽ bắt đầu chăm sóc làm mặt cho bạn.)
- The process is cleaning your face, then exploiting the death cell, steaming, doing massage and putting mask… (Quy trình của ngày hôm nay sẽ làm cho bạn là rửa mặt, tẩy tế bào chết, xông hơi, mát xa và đắp mặt nạ…)
Kết luận
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ và mẫu câu giao tiếp là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế. VISCO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp nhất.