Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự: Bỏ Túi Ngay Cẩm Nang Từ A-Z

thumbnailb

Thế giới ngày càng phẳng, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ “phải có” cho mọi ngành nghề, đặc biệt là Nhân sự. Vậy làm thế nào để tự tin sử dụng tiếng Anh chuyên ngành, tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng và thăng tiến trong sự nghiệp?

Bài viết này chính là cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự dành riêng cho bạn, từ A đến Z, cập nhật liên tục xu hướng 2022-2025.

Các Vị Trí Chức Vụ “Hot” Trong Ngành Nhân Sự Bằng Tiếng Anh

Nắm vững tên gọi các vị trí bằng tiếng Anh là bước đầu tiên để bạn “thâm nhập” thế giới Nhân sự chuyên nghiệp. Cùng điểm qua một số thuật ngữ phổ biến:

  • Human resources: Ngành nhân sự
  • Personnel: Nhân sự/ Bộ phận nhân sự
  • Department/ Room/ Division: Phòng/ Ban
  • Head of the department: Trưởng phòng
  • Director: Giám đốc/ Trưởng bộ phận
  • HR manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Staff/ Employee: Nhân viên văn phòng
  • Personnel officer: Nhân viên nhân sự
  • Intern: Nhân viên thực tập
  • Trainee: Nhân viên thử việc
  • Executive: Chuyên viên
  • Graduate: Sinh viên mới ra trường
  • Career employee: Nhân viên chính thức
  • Daily worker: Công nhân làm theo ngày công
  • Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
  • Self- employed worker: Nhân viên tự do
  • Former employee: Cựu nhân viên
  • Colleague/ Peers: Đồng nghiệp
  • Administrator cadre / High-rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
  • Leading: Lãnh đạo
  • Subordinate: Cấp dưới

“Tăng Sức Nóng” Cho Hồ Sơ Xin Việc Với Từ Vựng “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

Ấn tượng đầu tiên là cực kỳ quan trọng. Hãy “ghi điểm” với nhà tuyển dụng ngay từ những thuật ngữ tiếng Anh trong hồ sơ và phỏng vấn:

  • Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
  • Labor contract: Hợp đồng lao động
  • Education: Giáo dục
  • Evolution of application/ Review of application: Xét duyệt hồ sơ
  • Cover letter: Thư xin việc
  • Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
  • Job: Công việc
  • Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
  • Job description: Bản mô tả công việc
  • Job specification: Bản mô tả chi tiết tiêu chuẩn công việc
  • Job title: Chức danh công việc
  • Key job: Công việc chủ yếu
  • Résumé/ Curriculum vitae (C.V): Sơ yếu lý lịch
  • Criminal record: Lý lịch tư pháp
  • Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
  • Profession: Chuyên ngành, chuyên môn
  • Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
  • Recruitment: Tuyển dụng
  • Interview: Phỏng vấn
  • Board interview/ Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
  • Group interview: Phỏng vấn nhóm
  • One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
  • Candidate: Ứng viên
  • Preliminary interview/ Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Knowledge: Kiến thức
  • Seniority: Thâm niên
  • Senior: Người có kinh nghiệm
  • Personnel Senior officer: Nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự
  • Skill: Kỹ năng/ Tay nghề
  • Soft skills: Kỹ năng mềm
  • Expertise: Chuyên môn
  • Diploma: Bằng cấp
  • Ability: Khả năng
  • Adaptive: Thích nghi
  • Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Internship: Thực tập
  • Task/ Duty: Nhiệm vụ, phận sự
  • Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
  • Job knowledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
  • Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý

“Mật Mã” Lương Bổng: Nói Chuyện Chuyên Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Chủ đề nhạy cảm nhưng quan trọng không kém chính là lương bổng. Hãy tự tin trao đổi với nhà tuyển dụng bằng những từ vựng “chuẩn” sau:

  • Pay rate: Mức lương
  • Starting salary: Lương khởi điểm
  • Compensation: Lương bổng
  • Going rate/ Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
  • Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
  • Net salary: Lương thực nhận
  • Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
  • Pay: Trả lương
  • Pay grades: Ngạch/ hạng lương
  • Pay scale: Thang lương
  • Pay ranges: Bậc lương
  • Payroll/ Pay sheet: Bảng lương
  • Payday: Ngày phát lương
  • Pay-slip: Phiếu lương
  • Salary advances: Lương tạm ứng
  • Wage: Lương công nhật
  • Pension: Lương hưu
  • Income: Thu nhập
  • Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
  • 100 percent premium payment: Trả lương 100%
  • Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
  • Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
  • Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
  • Gantt task and Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
  • Group incentive plan/Group incentive payment: Trả lương theo nhóm
  • Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
  • Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
  • Job pricing: Ấn định mức trả lương
  • Adjust pay rate: Điều chỉnh mức lương
  • Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm
  • Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
  • Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
  • Time payment: Trả lương theo thời gian

Chế Độ Phúc Lợi “Vàng”: Thu Hút Nhân Tài Bằng Tiếng Anh

Chế độ phúc lợi hấp dẫn là “bảo bối” để thu hút và giữ chân nhân tài. Nâng cao giá trị bản thân với
những từ vựng “đắt giá” sau:

  • Benefits: Phúc lợi
  • Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
  • Social security: An sinh xã hội
  • Allowances: Trợ cấp
  • Social assistance: Trợ cấp xã hội
  • Commission: Hoa hồng
  • Leave/ Leave of absence: Nghỉ phép
  • Annual leave: Nghỉ phép thường niên
  • Award/ Reward/ Gratification/ Bonus: Thưởng, tiền thưởng
  • Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
  • Retire: Nghỉ hưu
  • Early retirement: Về hưu non
  • Education assistance: Trợ cấp giáo dục
  • Family benefits: Trợ cấp gia đình
  • Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
  • Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
  • Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
  • Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
  • Physical examination: Khám sức khỏe
  • Worker’s compensation: Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông
  • Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc
  • Promotion: Thăng chức
  • Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
  • Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
  • Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
  • Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền
  • Paid leave: Nghỉ phép có lương
  • Collective agreement: Thỏa ước tập thể
  • Labor agreement: Thỏa ước lao động
  • Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
  • Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  • Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
  • Sick leave: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
  • Medical benefits: Trợ cấp y tế
  • Moving expenses: Chi phí đi lại
  • Travel benefits: Trợ cấp đi đường
  • Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • Benefit: Lợi nhuận
  • Compensation: Đền bù

“Bí Kíp” Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Khác

Ngoài những nhóm từ vựng chuyên sâu, đừng bỏ qua những thuật ngữ thông dụng khác:

  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Development: Sự phát triển
  • Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
  • Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
  • Strategic planning: Hoạch định chiến lược
  • Behavioural norms: Các chuẩn mực hành vi
  • Corporate culture: Văn hóa công ty
  • Corporate philosophy: Triết lý công ty
  • Employee manual/ Handbook: Cẩm nang nhân viên
  • Norms: Các chuẩn mực/ khuôn mẫu làm chuẩn
  • Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác/ hoàn thành công việc
  • Person-hours/ Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Budget: Quỹ, ngân quỹ
  • Shift: Ca/ kíp
  • Specific environment: Môi trường đặc thù
  • Night work: Làm việc ban đêm
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Performance review: Đánh giá năng lực
  • Supervisory style: Phong cách quản lý
  • Headhunt: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
  • Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
  • Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
  • Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
  • Conflict: Mâu thuẫn
  • Taboo: Điều cấm kỵ
  • Wrongful behavior: Hành vi sai trái
  • Stress of work: Căng thẳng công việc
  • Internal equity: Bình đẳng nội bộ
  • Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
  • Demotion: Giáng chức
  • Discipline: Kỷ luật
  • Punishment: Phạt
  • Penalty: Hình phạt
  • Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
  • On the job training: Đào tạo tại chỗ
  • Training: Đào tạo
  • Coaching: Huấn luyện
  • Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
  • Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
  • Violation of law: Vi phạm luật
  • Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Resignation: Xin thôi việc
  • Job rotation: Luân phiên công tác
  • Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
  • Self-actualization needs: Nhu cầu thể hiện bản thân
  • Self appraisal: Tự đánh giá
  • Recruitment fair: Hội chợ việc làm

Mô Tả Hiệu Suất “Xuất Sắc” Bằng Tiếng Anh

  • Stays up-to-date with developments in the field: Luôn cập nhật những kiến thức mới nhất trong lĩnh vực
  • Is conscientious and detail-oriented: Cẩn thận, tỉ mỉ, có trách nhiệm trong công việc
  • Is proactive and resourceful: Chủ động, sáng tạo và có khả năng giải quyết vấn đề tốt
  • Has a positive outlook: Có thái độ tích cực
  • Is disciplined and punctual: Kỷ luật và đúng giờ
  • Is an excellent team player: Tinh thần đồng đội cao, là một thành viên xuất sắc trong nhóm
  • Shows a lot of initiative and takes the lead on projects: Có nhiều sáng kiến và khả năng lãnh đạo dự án tốt
  • Is a seasoned professional with versatile expertise: Chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn sâu rộng
  • Is driven to succeed and strives for maximum effectiveness: Luôn quyết tâm, nỗ lực hết mình để đạt được thành công
  • Never fails to capitalize on opportunities: Biết nắm bắt cơ hội tốt
  • Occasionally fails to adhere to guidelines: Đôi khi chưa tuân thủ đúng quy định
  • Is indecisive and often produces mediocre results: Thiếu quyết đoán, kết quả công việc chưa đột phá
  • Has had difficulty in mastering the new procedures: Gặp khó khăn trong việc nắm vững quy trình mới
  • Is rather inconsistent in meeting deadlines: Khả năng hoàn thành công việc đúng hạn chưa ổn định
  • Lacks the ability to prioritize projects appropriately: Thiếu kỹ năng ưu tiên công việc hợp lý
  • Needs to focus more on delegation: Cần tập trung hơn vào việc ủy thác công việc
  • Demonstrates little willingness to learn new skills: Mức độ sẵn sàng học hỏi kỹ năng mới chưa cao
  • Areas for improvement include productivity and time management: Cần cải thiện năng suất và kỹ năng quản lý thời gian
  • Should work on improving the clarity and timeliness of communication: Cần cải thiện kỹ năng giao tiếp rõ ràng, hiệu quả
  • Should avail himself of the opportunity to pursue further training: Nên tận dụng cơ hội để tham gia các khóa đào tạo nâng cao

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự đầy đủ và hữu ích. Hãy thường xuyên trau dồi vốn từ vựng để tự tin thể hiện bản thân và thành công trong sự nghiệp. Chúc bạn may mắn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *