Trong thời đại công nghệ số hiện nay, ngành Điện tử đang phát triển với tốc độ chóng mặt, thu hút sự quan tâm của rất nhiều bạn trẻ. Để theo kịp xu hướng và hội nhập với thế giới, việc trang bị cho mình vốn kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “bộ công cụ” từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngành học đầy tiềm năng này.
Ngành Điện tử – “Bảng Vàng” Thu Hút Giới Trẻ
image-alt
Sinh viên ngành Điện tử trong phòng thực hành
Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử là Electronics. Ngành này bao gồm 5 mảng chính:
- Telecommunications: Viễn thông
- Networking: Mạng
- Electronic components: Linh kiện điện tử
- Industrial electronics: Điện tử công nghiệp
- Consumer electronics: Điện gia dụng
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Thông Dụng
Để nắm vững bất kỳ ngôn ngữ nào, việc đầu tiên là phải xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, được phân chia theo bảng chữ cái, bao gồm phiên âm và ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
AC (Alternating Current) | / ˈeɪˈsiː ˌɔ:ltɜ:neɪtɪŋ ˈkʌrənt / | Dòng điện xoay chiều |
Active harmonic filter | / ˈæktɪv harˈmɑːnɪk ˈfɪltər / | Bộ lọc sóng hài tích cực |
Active region | / ˈæktɪv ˈriːdʒən / | Vùng khuếch đại |
Adder | / ˈædər / | Bộ/mạch cộng |
Admittance | / ədˈmɪtəns / | Dẫn nạp điện tử |
Alternator | / ˈɒltərˌnetər / | Máy phát điện |
Ammeter | / ˈæˌmitər / | Ampe kế |
Ampere | / ˈæmpeə / | Đơn vị Ampe |
Amplifier | / ˈæmpləˌfaɪər / | Bộ khuếch đại |
Amplitude | / ˈæmpləˌtuːd / | Biên độ |
Analog | / ˈænəlɔːɡ / | Tín hiệu Analog (tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục) |
Analysis | / əˈnæləsɪs / | Phân tích |
Anode | / ˈænoʊd / | Cực dương |
Apparent power | / əˈperənt ˈpaʊər / | Công suất biểu kiến / công suất toàn phần |
Application | / ˌæplɪˈkeɪʃn̩ / | Ứng dụng |
Band-stop filter | / bænd ˈstɑːp ˈfɪltər / | Bộ lọc chắn dải |
Bandwidth | / ˈbændwədθ / | Băng thông |
Base | / beɪs / | Cực nền |
Bias circuit | / ˈbaɪəs ˈsɜːkɪt / | Mạch phân cực |
Bias stability | / ˈbaɪəs stəˈbɪlɪti / | Độ ổn định phân cực |
Biasing | / ˈbaɪəsɪŋ / | (Việc) phân cực |
Binary | / ˈbaɪnəri / | Nhị phân |
Binary digit (Bit) | / ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt bɪt / | Số nhị phân |
Bipolar transistor | / ˌbaɪˈpəʊlə trænˈzɪstə / | Transistor lưỡng cực |
Boundary | / ˈbaʊndri / | Biên |
Breakdown voltage | / ˈbreɪkˌdaʊn ˈvoʊltɪdʒ / | Điện áp đánh thủng |
Bridge rectifier | / brɪdʒ ˈrektɪfaɪə / | Bộ/mạch chỉnh lưu cầu |
Buffer | / ˈbʌfər / | Cái giảm rung, cái hoãn xung |
Cable | / ˈkeɪbl̩ / | Cáp |
Capacitance | / kəˈpæsətəns / | Điện dung |
Capacitor | / kəˈpæsətər / | Tụ điện |
Cascade | / kæˈskeɪd / | Nối tầng |
Cathode | / ˈkæθoʊd / | Cực âm |
Characteristic | / ˌkærəktəˈrɪstɪk / | Đặc tính |
Charge current | / tʃɑ:dʒ ˈkɜːrənt / | Dòng điện sạc |
(Còn tiếp – Danh sách từ vựng rất dài, bạn có muốn xem tiếp phần còn lại không?)
Thuật Ngữ Thông Dụng
image-alt
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
Bên cạnh từ vựng, việc nắm vững các thuật ngữ cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Hãy cùng tìm hiểu một số thuật ngữ phổ biến trong ngành Điện tử:
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
AC | Alternating Current | Dòng điện xoay chiều |
ATE | Automatic Test Equipment | Thiết bị kiểm tra tự động |
PCB | Printed Circuit Board | Bảng mạch in |
SMT | Surface Mount Technology | Công nghệ dán bề mặt |
(Còn tiếp – Danh sách thuật ngữ rất dài, bạn có muốn xem tiếp phần còn lại không?)
Nguồn Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, bạn có thể tham khảo một số nguồn sau:
- Sách: Electronics: Principles and Applications, Fundamentals of Electronics: Book 1: Electronic Devices and Circuit Applications…
- Ứng dụng: Basic electronics, MultiDictionary, Oxford Dictionary…
- Trang web: Electronics Weekly, EE Times, Circuit Digest, ScienceDaily, learnabout-electronics.org, Coursera…
Luyện Tập Giao Tiếp
image-alt
Thực hành giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Điện tử
Để tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế, hãy thử áp dụng một số mẫu câu sau:
- What kind of electronic product are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm điện tử nào?)
- I’m an expert in electronics. (Tôi là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.)
- Have you tried changing the fuse? (Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
(Còn tiếp – Danh sách mẫu câu rất dài, bạn có muốn xem tiếp phần còn lại không?)
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử, hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngành học đầy triển vọng này. Hãy kiên trì trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!