Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí: Từ A đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

Trong thời đại công nghiệp 4.0, ngành cơ khí đang trên đà phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu giao tiếp và tiếp cận kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Anh ngày càng tăng cao. Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí sẽ là lợi thế to lớn cho bạn, mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở và giúp bạn tự tin hơn trong môi trường quốc tế.

Bạn là sinh viên cơ khí muốn nâng cao kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Anh? Hay bạn là kỹ sư, công nhân đang tìm kiếm tài liệu, giáo trình cơ khí bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng và cần thiết nhất, từ đó giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ kỹ thuật này.

Cơ Khí Tiếng Anh Là Gì?

Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu xem ngành cơ khí được gọi như thế nào trong tiếng Anh nhé!

Theo từ điển Cambridge, “cơ khí” trong tiếng Anh là “mechanics” – /məˈkæn·ɪks/, chỉ nguyên lý hoạt động, vận hành của sự vật. Tính từ của nó là “mechanical” – /məˈkæn.ɪ.kəl/. “Ngành cơ khí” trong tiếng Anh được gọi là “mechanical engineering” – /məˌkæn.ɪ.kəl en.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí

1. Dụng Cụ Cơ Khí

Hãy bắt đầu với những dụng cụ cơ khí quen thuộc trong tiếng Anh:

Tiếng Việt Tiếng Anh Phiên âm
Dụng cụ, dao Tool /tuːl/
Dao tiện mặt đầu Facing tool /ˈfeɪsɪŋ tuːl/
Dao tiện thô Roughing turning tool /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/
Dao tiện tinh Finishing turning tool /ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/
Dao tiện ren Thread tool /θred tuːl/
Dao phay Milling cutter /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/
Dao phay ngón End mill /end mɪl/
Mâm cặp Chuck /ʧʌk/
Mũi tâm Lathe center /leɪð ˈsentə/

2. Máy Móc Cơ Khí

Tiếp theo là tên gọi của các loại máy móc cơ khí trong tiếng Anh:

Tiếng Việt Tiếng Anh Phiên âm
Máy tiện tự động Automatic lathe /ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/
Máy tiện-doa Boring lathe /ˈbɔːrɪŋ leɪð/
Máy tiện chép hình Copying lathe /ˈkɒpiɪŋ leɪð/
Máy phay đứng CNC CNC vertical machine /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/
Máy mài Grinding machine /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/

3. Bộ Phận, Linh Kiện Máy Móc

Tiếng Việt Tiếng Anh Phiên âm
Phôi Workpiece /ˈwɜːkˌpiːs/
Góc trước Rake angle /reɪk ˈæŋgl/
Mặt sau Flank /flæŋk/
Bán kính mũi dao Nose radius /nəʊz ˈreɪdiəs/
Tuổi thọ của dao Tool life /tuːl laɪf/
Bàn xe dao Carriage /ˈkærɪʤ/
Trục chính Main spindle /meɪn ˈspɪndl/
Mâm cặp 3 chấu Three-jaw chuck /θriː-ʤɔː ʧʌk/

4. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Cơ Khí

4.1. Nguyên Lý

Tiếng Anh Tiếng Việt
Cutting theory Nguyên lý cắt
Design Automation Tự động hóa thiết kế
Manufacturing automation Tự động hóa sản xuất
Oblique projection Phép chiếu xiên
Parallel projection Phép chiếu song song

4.2. Lắp Ráp

Tiếng Anh Tiếng Việt
Adapter plate unit Bộ gắn đầu tiêu chuẩn
Adjustable support Gối tựa điều chỉnh
Camshaft Trục cam
Drill chuck Đầu kẹp mũi khoan
End mill Dao phay mặt đầu

4.3. Bảo Trì

Tiếng Anh Tiếng Việt
Preventive maintenance Bảo trì phòng ngừa
Breakdown maintenance Bảo trì khi có hư hỏng
Predictive maintenance Bảo trì dự đoán
Total Productive Maintenance Bảo trì năng suất toàn bộ

4.4. Cơ Khí Thủy Lực

Tiếng Anh Tiếng Việt
Bore size Đường kính trong xi lanh
Cylinder seal kit Gioăng, phớt xi lanh
Rod End Clevis Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U
Directional control valve Van phân phối

Nguồn Tài Liệu Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí

Để giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, dưới đây là một số nguồn tài liệu uy tín:

  • Giáo trình English for work: Everyday Technical English
  • Technical English – Vocabulary and Grammar
  • Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering
  • How products are made
  • Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh – Việt 40.000 từ – NXB Thanh Niên

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí

  • “Ball-nose end mill for semi-finishing of difficult-to-cut materials, be sure to write that down.” (Dao phay mũi cầu để bán tinh các vật liệu khó cắt, hãy nhớ ghi điều đó xuống.)
  • “Personally, I use an angle grinder to dress the edges.” (Cá nhân tôi sử dụng máy mài góc để mài các cạnh.)
  • “Boring fixtures are used to hold the workpiece while it is being bored.” (Đồ đạc doa được sử dụng để giữ phôi trong khi nó đang được doa.)

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Hãy dành thời gian luyện tập và áp dụng thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh chuyên ngành cơ khí!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *