Hóa học, một môn khoa học đầy thú vị và ứng dụng, giờ đây được giảng dạy bằng tiếng Anh ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Việc nắm vững thuật ngữ hóa học bằng tiếng Anh là chìa khóa để bạn chinh phục môn học này một cách toàn diện.
Hãy cùng VISCO khám phá bảng từ vựng “nằm lòng” giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục hóa học bằng tiếng Anh nhé!
Tại sao cần học thuật ngữ hóa học tiếng Anh?
Hóa học không chỉ là môn học quan trọng trong trường lớp mà còn đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, từ y học, công nghệ thực phẩm đến kỹ thuật hóa học. Việc học hóa học bằng tiếng Anh mang đến cho bạn nhiều lợi thế:
- Nâng cao kiến thức chuyên ngành: Hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh giúp bạn tiếp cận dễ dàng với các tài liệu học thuật, nghiên cứu khoa học quốc tế.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Kiến thức hóa học vững vàng cùng vốn từ vựng chuyên ngành tiếng Anh là “tấm vé thông hành” cho bạn tại thị trường lao động toàn cầu.
- Phát triển tư duy logic: Hóa học rèn luyện cho bạn khả năng tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề.
Bảng thuật ngữ hóa học tiếng Anh thông dụng
Để giúp bạn học tập hiệu quả, VISCO đã tổng hợp bảng thuật ngữ hóa học tiếng Anh thông dụng, được chia theo thứ tự bảng chữ cái, bao gồm cả danh từ, động từ và tính từ thường gặp:
A
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Acid |
Axit |
Hydrochloric acid (HCl) is a strong acid. |
Acidic |
Tính axit |
Lemon juice is acidic. |
Addition polymerization reaction |
Phản ứng cộng trùng hợp |
The formation of polyethylene is an addition polymerization reaction. |
Addition reaction |
Phản ứng cộng |
The reaction of an alkene with hydrogen is an addition reaction. |
Alcohol |
Rượu |
Ethanol is an alcohol used in alcoholic beverages. |
Alkali |
Kiềm |
Sodium hydroxide (NaOH) is a strong alkali. |
Alkaline |
Thuộc kiềm |
Baking soda is alkaline. |
Alkane |
Ankan |
Methane (CH4) is the simplest alkane. |
Alkene |
Anken |
Ethene (C2H4) is an alkene used to make plastics. |
Anion |
Ion âm |
Chloride (Cl-) is an anion. |
Anode |
Điện cực dương |
Oxidation occurs at the anode of an electrochemical cell. |
Atmosphere |
Khí quyển |
The Earth’s atmosphere is composed mainly of nitrogen and oxygen. |
Atom |
Nguyên tử |
An atom is the smallest unit of an element. |
Atomic number |
Số hiệu nguyên tử |
The atomic number of carbon is 6. |
B
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Base |
Bazơ |
Sodium hydroxide (NaOH) is a strong base. |
Boiling point |
Nhiệt độ sôi |
The boiling point of water is 100°C. |
C
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Catalyst |
Chất xúc tác |
Enzymes are biological catalysts. |
Cathode |
Điện cực âm |
Reduction occurs at the cathode of an electrochemical cell. |
Cation |
Ion dương |
Sodium (Na+) is a cation. |
Charge |
Điện tích |
Electrons have a negative charge. |
Chemical change |
Thay đổi hóa học |
Burning wood is a chemical change. |
Chemical equation |
Phương trình hóa học |
The chemical equation for the combustion of methane is CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O. |
Compound |
Hợp chất |
Water (H2O) is a compound made up of hydrogen and oxygen. |
Concentration |
Nồng độ |
The concentration of a solution is the amount of solute dissolved in a given amount of solvent. |
Condensation |
Sự ngưng tụ |
Condensation is the process of a gas changing into a liquid. |
Condensation polymerization |
Phản ứng trùng ngưng |
The formation of nylon is a condensation polymerization reaction. |
D
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Density |
Tỷ trọng |
The density of water is 1 gram per cubic centimeter. |
Displacement reaction |
Phản ứng thế |
The reaction of zinc with hydrochloric acid is a displacement reaction. |
Dissociation |
Sự phân ly |
The dissociation of sodium chloride in water produces sodium ions and chloride ions. |
Double bond |
Liên kết đôi |
Ethene (C2H4) has a double bond between the carbon atoms. |
E
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Element |
Nguyên tố |
Oxygen is an element with the symbol O. |
Empirical formula |
Công thức tối giản |
The empirical formula of glucose is CH2O. |
Equilibrium |
Trạng thái cân bằng |
Chemical equilibrium is reached when the rates of the forward and reverse reactions are equal. |
Exothermic reaction |
Phản ứng tỏa nhiệt |
The combustion of methane is an exothermic reaction. |
F
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Fermentation |
Sự lên men |
Yeast is used in the fermentation of sugar to produce alcohol. |
Fuel |
Nhiên liệu |
Gasoline is a fuel used in cars. |
Functional group |
Nhóm chức |
The hydroxyl group (-OH) is a functional group found in alcohols. |
H
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Hydrogen bonding |
Liên kết hydro |
Hydrogen bonding is a type of intermolecular force. |
Hydrogenation |
Hydro hóa |
Hydrogenation is a chemical reaction that adds hydrogen to a molecule. |
Hydrolysis |
Thủy phân |
Hydrolysis is a chemical reaction that breaks down a compound by reacting it with water. |
I
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Immiscible liquids |
Chất lỏng không trộn lẫn |
Oil and water are immiscible liquids. |
Ionic bond |
Liên kết ion |
Ionic bonds are formed between atoms with opposite charges. |
Ionization energy |
Năng lượng ion hóa |
Ionization energy is the energy required to remove an electron from an atom. |
Ionize |
Ion hóa |
Acids ionize in water to produce hydrogen ions. |
Isomer |
Đồng phân |
Butane and isobutane are isomers. |
Isotope |
Đồng vị |
Carbon-12 and carbon-14 are isotopes of carbon. |
L
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Litmus paper |
Giấy quỳ |
Litmus paper is used to test the pH of a solution. |
M
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Molarity |
Nồng độ mol |
Molarity is a measure of the concentration of a solution. |
Molar |
Thuộc về mol |
Molar mass is the mass of one mole of a substance. |
Mole |
Mol |
A mole is a unit of measurement for the amount of a substance. |
Mole fraction |
Phần mol |
Mole fraction is the ratio of the number of moles of one component of a mixture to the total number of moles. |
Molecular formula |
Công thức phân tử |
The molecular formula of glucose is C6H12O6. |
Molecular weight |
Khối lượng phân tử |
The molecular weight of water is 18.015 g/mol. |
Molecule |
Phân tử |
A molecule is a group of two or more atoms held together by chemical bonds. |
N
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Neutral |
Trung tính |
Water is a neutral substance. |
O
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Oxidation |
Quá trình oxi hóa |
Oxidation is the loss of electrons by a molecule, atom, or ion. |
Oxidation number |
Số oxi hóa |
The oxidation number of oxygen is usually -2. |
Oxidation reaction |
Phản ứng oxi hóa |
The rusting of iron is an oxidation reaction. |
Oxidation-reduction reaction |
Phản ứng oxi hóa – khử |
Oxidation-reduction reactions involve the transfer of electrons from one species to another. |
Oxidizing agent |
Chất oxi hóa |
Oxygen is a strong oxidizing agent. |
P
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Periodic table |
Bảng tuần hoàn |
The periodic table is a chart of the chemical elements. |
Pi bond |
Liên kết pi |
A pi bond is a type of covalent bond formed by the sideways overlap of atomic orbitals. |
Polar molecule |
Phân tử phân cực |
Water is a polar molecule. |
Potential energy |
Năng lượng tiềm ẩn |
A stretched rubber band has potential energy. |
Precipitate |
Chất kết tủa |
A precipitate is a solid that forms from a solution during a chemical reaction. |
Q
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Quantum number |
Số lượng tử |
Quantum numbers describe the properties of atomic orbitals. |
R
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Ratio |
Tỷ lệ |
The ratio of hydrogen to oxygen in water is 2:1. |
Reactant |
Chất tham gia phản ứng |
The reactants in a chemical reaction are the substances that are consumed. |
Reactivity series |
Chuỗi hoạt động hóa học |
The reactivity series is a list of metals arranged in order of their reactivity. |
Reducing agent |
Chất khử |
Lithium is a strong reducing agent. |
Reduction |
Sự khử |
Reduction is the gain of electrons by a molecule, atom, or ion. |
Reduction reaction |
Phản ứng khử |
The reaction of sodium with chlorine is a reduction reaction. |
S
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Salt |
Muối |
Sodium chloride (NaCl) is a common salt. |
Single bond |
Liên kết đơn |
A single bond is a type of covalent bond in which two atoms share one pair of electrons. |
Solute |
Chất tan |
Sugar is the solute in a sugar-water solution. |
Solution |
Dung dịch |
Saltwater is a solution of salt and water. |
Solvent |
Dung môi |
Water is the solvent in a sugar-water solution. |
STP |
Điều kiện tiêu chuẩn |
STP stands for standard temperature and pressure. |
Structural isomer |
Đồng phân cấu tạo |
Butane and isobutane are structural isomers. |
Kết luận
Học thuật ngữ hóa học tiếng Anh là một hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục hóa học.
Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng này thường xuyên để ghi nhớ và nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành của bạn nhé!
VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường du học!
[Hình ảnh minh họa]
Các thuật ngữ hóa học bằng tiếng anh