Bỏ Túi Cẩm Nang Thuật Ngữ Cắt Tóc Tiếng Anh “Chuẩn Salon”

thumbnailb

Bạn đang háo hức chuẩn bị cho chuyến du học sắp tới và muốn làm mới diện mạo tại một salon tóc quốc tế? Đừng để rào cản ngôn ngữ ngăn bạn tỏa sáng! VISCO sẽ trang bị cho bạn cẩm nang thuật ngữ cắt tóc tiếng Anh “chuẩn salon” để bạn tự tin giao tiếp với thợ làm tóc và có được mái tóc như ý.

Những Câu Giao Tiếp Cơ Bản

Bước vào salon, bạn có thể sử dụng những câu đơn giản sau:

  • I’d like a haircut, please (Tôi muốn cắt tóc).
  • Do I need to book? (Tôi có cần đặt lịch trước không?).
  • Are you able to see me now? (Anh/Chị có thể làm bây giờ không?).
  • Would you like to make an appointment? (Anh/Chị có muốn đặt lịch hẹn không?).

Diễn Tả Mong Muốn Của Bạn

Để thợ làm tóc hiểu rõ mong muốn của bạn, hãy sử dụng các từ ngữ sau:

  • I’d like a … (Tôi muốn …)

    • trim: tỉa tóc
    • new style: cắt kiểu mới
    • perm: uốn tóc
    • fringe: cắt mái
    • some highlights: nhuộm highlight
    • it coloured: nhuộm tóc
  • Just a trim, please. (Chỉ cần tỉa thôi).

Thảo Luận Về Độ Dài Tóc

Khi nói về độ dài tóc, bạn có thể dùng:

  • How short would you like it? (Anh/Chị muốn tóc ngắn mức nào?).
  • Not too short. (Không ngắn quá).
  • Quite short. (Hơi ngắn).
  • Very short. (Rất ngắn).
  • Grade one/ two/ three/ four: (Ngắn mức một/ hai/ ba/ bốn).
  • Completely shaven. (Cạo trọc).

Kiểu Tóc Và Rẽ Ngôi

  • Do you have a parting? (Anh/chị có rẽ ngôi không?)
  • Square at the back, please. (Hãy tỉa vuông đằng sau cho tôi).
  • Tapered at the back, please. (Hãy tỉa nhọn đằng sau cho tôi).

Màu Nhuộm Ưa Thích

  • What colour would you like? (Anh/Chị thích màu gì?).
  • Which of these colours would you like? (Anh/Chị thích màu nào trong những màu này?).

Dịch Vụ Bổ Sung

  • Would you like it blow-dried? (Anh/Chị có muốn sấy khô không?).
  • Could you trim my beard, please? (Anh/Chị tỉa cho tôi bộ râu).
  • Could you trim my moustache, please? (Anh/Chị tỉa cho tôi bộ ria).

Sản Phẩm Tạo Kiểu

  • Would you like anything on it? (Anh/Chị muốn bôi gì lên tóc?).
  • A little wax/some gel/some hairspray? (Một ít sáp/gel/gôm xịt tóc?).
  • Nothing, thanks. (Không gì cả, cảm ơn).

Thanh Toán

Cuối cùng, đừng quên câu hỏi quan trọng này:

  • How much do I owe you? (Tôi phải trả anh/chị bao nhiêu tiền?).

Lời Kết

VISCO hy vọng cẩm nang thuật ngữ cắt tóc tiếng Anh này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tại các salon quốc tế. Hãy nhớ rằng, giao tiếp rõ ràng với thợ làm tóc sẽ giúp bạn có được diện mạo ưng ý nhất! Chúc bạn có một trải nghiệm du học thật tuyệt vời và đáng nhớ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *