Hướng Dẫn Viết Về Thói Quen Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh Thật “Pro”

thumbnailb

Bạn muốn nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh, đặc biệt là về chủ đề gần gũi như thói quen hàng ngày? Bạn muốn bài viết của mình ghi điểm tuyệt đối và tự nhiên như người bản xứ? Đừng lo, bài viết này chính là chìa khóa vạn năng dành cho bạn!

Cùng Langmaster khám phá kho tàng từ vựng, cấu trúc câu “xịn sò” và bí kíp tạo nên bài viết ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn nhé!

I. “Bỏ Túi” Ngay List Từ Vựng “Chất Lừ” Về Thói Quen Hàng Ngày

Để bài viết thêm phần phong phú và ghi điểm, hãy “bỏ túi” ngay list từ vựng sau:

1. Các hoạt động thường gặp:

  • Daily routines: Thói quen hàng ngày
  • Habit: Thói quen
  • Routine: Lịch trình, công việc đều đặn
  • Schedule: Lịch trình, thời gian biểu
  • Morning/ Afternoon/ Evening/ Night: Buổi sáng/ chiều/ tối/ đêm
  • Wake up/ Get up: Thức dậy/ Rời khỏi giường
  • Brush teeth/ Take a shower: Đánh răng/ Tắm
  • Have breakfast/ lunch/ dinner: Ăn sáng/ trưa/ tối
  • Go to work/ school/ home: Đi làm/ học/ về nhà
  • Exercise/ Read/ Watch TV/ Listen to music: Tập thể dục/ Đọc/ Xem TV/ Nghe nhạc
  • Go to bed/ Set an alarm: Đi ngủ/ Đặt báo thức
  • Check emails/ Use social media: Kiểm tra email/ Sử dụng mạng xã hội
  • Write in a journal/ Meditate: Viết nhật ký/ Thiền
  • Commute/ Use public transportation: Đi làm, di chuyển/ Sử dụng phương tiện công cộng
  • Walk the dog/ Water the plants: Dắt chó đi dạo/ Tưới cây

2. Các hoạt động nâng cao:

  • Plan the day/ Make the bed/ Clean the house: Lên kế hoạch cho ngày/ Dọn giường/ Dọn dẹp nhà cửa
  • Do the laundry/ Cook dinner: Giặt quần áo/ Nấu bữa tối
  • Go for a run/ Practice a hobby: Chạy bộ/ Luyện tập sở thích
  • Chat with friends/ Study/ Reflect on the day: Trò chuyện với bạn bè/ Học tập/ Chiêm nghiệm lại một ngày
  • Take a break/ Take a nap: Nghỉ giải lao/ Ngủ trưa
  • Have a snack/ Have a coffee: Ăn vặt/ Uống cà phê
  • Check the news: Xem tin tức

II. “Mách Nhỏ” Các Mẫu Câu “Ăn Điểm”

Sử dụng linh hoạt các mẫu câu sau để bài viết thêm phần tự nhiên và ấn tượng:

  1. Mô tả thói quen:

    • I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…
    • One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…
    • I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…
    • I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…
    • Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …
    • Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.
  2. Chi tiết hóa thói quen:

    • As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …
    • I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …
    • Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…
    • I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để …

III. Tham Khảo Ngay Các Bài Mẫu “Cực Chất”

1. Thói Quen Gia Đình:

In my family, Sunday breakfast is a cherished tradition. We gather around the table, savoring mom’s fluffy pancakes while sharing stories and laughter. It’s a simple routine, yet it fills our home with warmth and strengthens our family bond.

2. Thói Quen Ăn Uống:

a. Thói quen tốt:

I prioritize hydration by starting my day with a glass of warm lemon water. It kick-starts my metabolism and keeps me feeling refreshed throughout the day.

b. Thói quen xấu:

My roommate has a weakness for sugary drinks. He reaches for soda instead of water, even during meals. I’m concerned about the long-term health effects and try to encourage healthier choices.

3. Thói Quen Mua Sắm:

a. Thói quen tốt:

I’m a meticulous planner, even when shopping. I create detailed lists to avoid impulse purchases and stick to my budget.

b. Thói quen xấu:

Online shopping is my guilty pleasure, but it often leads to overspending. The convenience makes it hard to resist those tempting deals!

4. Thói Quen Học Tập:

a. Thói quen tốt:

Highlighting key concepts in my textbooks helps me focus during study sessions and retain information more effectively.

b. Thói quen xấu:

Procrastination is my biggest enemy. I always wait until the last minute to study, leading to unnecessary stress and sleepless nights.

Kết Luận

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Với những “bí kíp” trên, Langmaster tin rằng bạn đã sẵn sàng tạo nên những bài viết ấn tượng và tự tin thể hiện bản thân.

Hãy luyện viết thường xuyên và khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác cùng Langmaster nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *