Thời Gian Thử Việc Tiếng Anh Là Gì? – Bỏ Túi Cẩm Nang Giao Tiếp Tự Tin

thumbnailb

I. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian Thử Việc

Nắm vững từ vựng là bước đệm vững chắc để bạn tự tin giao tiếp. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

  • Internship (n): Kỳ thực tập
  • Probation (n): Thời gian thử việc
  • Monitor (v): Theo dõi, giám sát
  • Supervise (v): Giám sát, quản lý
  • Supervisor (n): Người giám sát
  • Evaluate (v): Đánh giá
  • Apprenticeship (n): Thời gian học việc
  • Rate of pay (n): Mức lương
  • Training course (n): Khóa học đào tạo
  • Performance Review (n): Đánh giá hiệu suất
  • Orientation (n): Buổi hướng dẫn, định hướng
  • Trainee (n): Người được đào tạo hoặc thực tập
  • Feedback (n): Phản hồi, ý kiến và góp ý
  • Onboarding (n): Quá trình tiếp nhận và đào tạo người mới
  • Learning Objectives (n): Mục tiêu học tập
  • Career Development (n): Phát triển sự nghiệp

II. Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Thời Gian Thử Việc

1. Mẫu Câu Hỏi

  • What kind of thing do I have to do? (Công việc của tôi phải làm là gì?)
  • How long does my internship/probation last? (Thời gian thực tập/thử việc của tôi mất bao lâu?)
  • Do I have to take part in a training course? (Tôi có phải tham gia khóa đào tạo nào không?)
  • Who is my supervisor? (Ai là người giám sát của tôi?)
  • How will you evaluate my performance? (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)

2. Mẫu Câu Thể Hiện Sự Hào Hứng Và Quyết Tâm

  • I’m eager to prove myself and contribute to the team’s success during my probation period. (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
  • I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)

3. Mẫu Câu Cảm Ơn

  • Thank you for the opportunity to be part of the team during my probation period. I’m looking forward to learning and contributing. (Cảm ơn về cơ hội được tham gia vào đội ngũ trong thời gian thử việc. Tôi rất mong muốn học hỏi và đóng góp.)
  • I appreciate your guidance and support as I navigate my probation period. (Tôi rất trân trọng sự hướng dẫn và hỗ trợ của bạn trong thời gian thử việc của mình.)

III. Đoạn Hội Thoại Minh Họa Thời Gian Thử Việc Bằng Tiếng Anh

Tình huống: Lisa là thực tập sinh mới, đang trao đổi với John – người hướng dẫn của cô ấy.

Lisa: Hi, I’m Lisa, and I just started my internship here.

John: Welcome, Lisa! I’m John, your mentor. How are you finding your first day?

Lisa: Thank you, John. I’m a bit nervous, but everyone has been really friendly. Can you tell me more about what I’ll be doing during my internship?

John: Of course, Lisa. You’ll be working on various projects related to our marketing department. Your tasks will include research, data analysis, and assisting with campaign planning.

Lisa: That sounds interesting. Will there be any performance evaluations during my internship?

John: Yes, Lisa. We’ll have regular performance reviews to provide feedback and track your progress. It’s a great opportunity for you to learn and grow.

Lisa: That’s good to know. I’m excited to learn and contribute to the team. Thank you for guiding me, John.

John: You’re welcome, Lisa. If you have any questions, don’t hesitate to ask.

IV. Luyện Tập Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Thời Gian Thử Việc

Để tự tin hơn, bạn hãy luyện tập sử dụng các từ vựng và mẫu câu trên trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy nhớ rằng:

  • Phát âm chuẩn: Luyện phát âm chuẩn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, mỉm cười và ngôn ngữ cơ thể phù hợp giúp bạn tạo ấn tượng tốt.
  • Tự tin: Hãy tin vào bản thân và thể hiện sự tự tin trong giao tiếp.

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tiếng Anh cho thời gian thử việc. Chúc bạn tự tin thể hiện bản thân và gặt hái nhiều thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *