Làm Chủ Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Trong Thời Gian Thử Việc

thumbnailb

Chúc mừng bạn đã nhận được công việc mơ ước! Bước tiếp theo chính là chinh phục thời gian thử việc – một giai đoạn then chốt để bạn thể hiện bản thân và hòa nhập với môi trường mới. Giao tiếp hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế. Vậy làm thế nào để tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong thời gian thử việc? Hãy cùng VISCO khám phá những bí quyết và mẹo vặt hữu ích ngay sau đây!

Nắm Chắc Từ Vựng “Thần Thánh”

Để giao tiếp trôi chảy, bạn cần trang bị cho mình một vốn từ vựng vững chắc về chủ đề công việc, đặc biệt là những từ liên quan đến thời gian thử việc. Dưới đây là một số từ vựng “thần thánh” giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng:

  • Internship /ˈɪntərnˌʃɪp/ (n): Kỳ thực tập
  • Probation /proʊˈbeɪʃən/ (n): Thời gian thử việc
  • Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): Theo dõi, giám sát
  • Supervise /ˈsuːpəvaɪz/ (v): Giám sát, quản lý
  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzər/ (n): Người giám sát
  • Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá
  • Performance Review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá hiệu suất
  • Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃən/ (n): Buổi hướng dẫn, định hướng
  • Trainee /treɪˈniː/ (n): Người được đào tạo hoặc thực tập
  • Feedback /ˈfiːdˌbæk/ (n): Phản hồi, ý kiến và góp ý
  • Task Assignment /tæsk əˈsaɪnmənt/ (n): Phân công công việc
  • Onboarding /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ (n): Quá trình tiếp nhận và đào tạo người mới vào công ty hoặc tổ chức
  • Learning Objectives /ˈlɜːrnɪŋ əˈbʤɛktɪvz/ (n): Mục tiêu học tập
  • Career Development /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển sự nghiệp

“Bỏ Túi” Mẫu Câu Giao Tiếp Ấn Tượng

1. Mẫu Câu Hỏi Cho Người Đi Làm Trong Thời Gian Thử Việc

  • What kind of thing do I have to do? (Công việc của tôi phải làm là gì?)
  • How long does my probation period last? (Thời gian thử việc của tôi kéo dài bao lâu?)
  • Do I have to take part in a training course? (Tôi có phải tham gia khóa đào tạo nào không?)
  • Who is my supervisor? (Ai là người giám sát của tôi?)
  • How will you evaluate my performance? (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)

2. Mẫu Câu Thể Hiện Sự Hào Hứng và Quyết Tâm

  • I’m eager to prove myself and contribute to the team’s success during my probation period. (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
  • I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)

3. Mẫu Câu Cảm Ơn

  • Thank you for the opportunity to be part of the team during my probation period. I’m looking forward to learning and contributing. (Cảm ơn về cơ hội được tham gia vào đội ngũ trong thời gian thử việc. Tôi rất mong muốn học hỏi và đóng góp.)
  • I appreciate your guidance and support as I navigate my probation period. (Tôi rất trân trọng sự hướng dẫn và hỗ trợ của bạn trong thời gian thử việc của mình.)

Luyện Tập Qua Những Đoạn Hội Thoại Thực Tế

Để tự tin hơn trong giao tiếp, hãy cùng VISCO xem qua một số đoạn hội thoại minh họa dưới đây nhé:

Hội thoại 1: Trao Đổi Về Hợp Đồng Và Kỳ Vọng Công Việc

A: Have you read and signed your contract? (Bạn đã đọc và ký bản hợp đồng chưa?)

B: Yes, I have. Here it is. (Tôi ký rồi. Của ngài đây.)

A: And do you understand the terms and conditions? (Bạn đã hiểu các mục và điều khoản của hợp đồng chưa?)

B: Yes. I think so. (Vâng, tôi hiểu rồi.)

A: If you have any questions, you can ask me any time. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể hỏi tôi bất kỳ lúc nào.)

B: Okay. How long does the probation period last? (Vâng. Thời gian thử việc của tôi kéo dài bao lâu?)

A: The probation period lasts for three months. (Thời gian thử việc là 3 tháng.)

Hội thoại 2: Tự Giới Thiệu Và Tìm Hiểu Về Công Việc

Lisa: Hi, I’m Lisa, and I just started my internship here. (Xin chào, tôi là Lisa, và tôi vừa bắt đầu thực tập ở đây.)

John: Welcome, Lisa! I’m John, your mentor. I’ll be helping you during your internship. How are you finding your first day? (Chào mừng bạn, Lisa! Tôi là John, người hướng dẫn của bạn. Tôi sẽ giúp bạn trong suốt thời gian thực tập. Bạn thấy thế nào về ngày làm việc đầu tiên?)

Lisa: Thank you, John. I’m a bit nervous, but everyone has been really friendly. Can you tell me more about what I’ll be doing during my internship? (Cảm ơn bạn, John. Tôi hơi lo lắng, nhưng mọi người đều rất thân thiện. Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì tôi sẽ làm trong thời gian thực tập không?)

John: Of course, Lisa. During your internship, you’ll be working on various projects related to our marketing department. Your tasks will include research, data analysis, and assisting with campaign planning. (Tất nhiên rồi, Lisa. Trong thời gian thực tập, bạn sẽ làm việc với các dự án khác nhau liên quan đến bộ phận Marketing của chúng tôi. Công việc của bạn sẽ bao gồm nghiên cứu, phân tích dữ liệu và hỗ trợ trong kế hoạch chiến dịch.)

Lời Kết

Thời gian thử việc là cơ hội để bạn chứng minh năng lực và tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và nhà tuyển dụng. Hãy tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp như một công cụ đắc lực để hòa nhập và phát triển bản thân trong môi trường làm việc quốc tế. VISCO chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *