Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần: Phân Biệt Cách Dùng và Bài Tập Thực Hành

thumbnailb

## Phân Biệt Khái Niệm Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần

### 1. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

Bạn có bao giờ bất chợt nảy ra một ý tưởng và muốn thực hiện nó trong tương lai? Đó chính là lúc bạn sử dụng thì tương lai đơn. Thì này diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói hoặc một dự đoán không có căn cứ rõ ràng.

Ví dụ:

  • “Bài viết này hay quá! Mình sẽ chia sẻ nó với bạn bè ngay.” (Quyết định ngay lúc nói)
  • “Có lẽ năm sau mình sẽ đi du học.” (Dự đoán không có căn cứ)

Cấu trúc thì tương lai đơn khá đơn giản: S + will + V (nguyên thể)

### 2. Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense)

Ngược lại, thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch đã được lên sẵn từ trước, một dự định có khả năng xảy ra cao hoặc một sự việc chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • “Tối nay mình sẽ đi xem phim với bạn, bạn muốn đi cùng không?” (Kế hoạch đã định sẵn)
  • “Trời nhiều mây đen quá, chắc lát nữa mưa to.” (Dự đoán có căn cứ)
  • “Buổi học tiếng Anh của mình sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa.” (Sự việc chắc chắn xảy ra)

Cấu trúc thì tương lai gần: S + is/am/are + going to + V (nguyên thể)

## Phân Biệt Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần

Để rõ hơn về sự khác biệt giữa hai thì này, hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:

Thì Tương Lai Đơn Thì Tương Lai Gần
Câu khẳng định S + will + V S + is/am/are + going to + V
Câu phủ định S + will not + V S + is/am/are + not + going to + V
Câu nghi vấn Will + S + V? Is/Am/Are + S + going to + V?
Cách dùng Diễn tả quyết định, dự đoán tự phát Diễn tả kế hoạch, dự đoán có căn cứ, sự việc chắc chắn

## Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần

Thì Tương Lai Đơn Thì Tương Lai Gần
tomorrow tomorrow
next week/month/year next week/month/year
in + thời gian in + thời gian
someday Các dấu hiệu khác cho thấy kế hoạch cụ thể

Lưu ý: Hai thì này đều có thể dùng với các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow”, “next week”,… Vì vậy, để phân biệt chính xác, bạn cần dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

## Bài Tập Thực Hành

Hãy thử áp dụng kiến thức vừa học vào một số bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. Look at those black clouds! It ____ (will rain / is going to rain).
  2. I promise I ____ (will call / am going to call) you as soon as I arrive.
  3. We ____ (will have / are going to have) a picnic tomorrow. We’ve already prepared everything.
  4. Do you think robots ____ (will replace / are going to replace) humans in the future?

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. A: This box is too heavy!
    B: Don’t worry, I ____ (help) you.
  2. They ____ (get) married next spring. They’ve already sent out the invitations.
  3. I think the movie ____ (be) interesting.

## Luyện tập Thêm để Nâng Cao Trình Độ

Việc phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần có thể gây khó khăn lúc đầu, nhưng chỉ cần luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sớm sử dụng thành thạo. Hãy tìm thêm nhiều bài tập, ví dụ thực tế và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn và tương lai gần. Hãy tiếp tục theo dõi website của VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và du học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *