Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn: Phân Biệt Và Luyện Tập

thumbnailb

Chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ gì với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Cả hai đều được sử dụng để miêu tả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, nhưng chúng lại có những điểm khác biệt quan trọng. Việc nắm vững cách sử dụng hai thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt hiệu quả cao hơn trong học tập. Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, cũng như cách phân biệt và luyện tập hiệu quả nhé!

Phân Biệt Khái Niệm Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

1. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

  • Công dụng: Diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I graduated from university in 2022. (Tôi tốt nghiệp đại học vào năm 2022.)
    • She visited Paris last summer. (Cô ấy đã đến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)

2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Công dụng: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I was studying English at 8 pm yesterday. (Tôi đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối hôm qua.)
    • They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)

So So sánh Công Thức Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì Khẳng định Phủ Định Nghi Vấn
Quá khứ đơn S + V-ed/V2 S + did not + V Did + S + V?
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing S + was/were not + V-ing Was/Were + S + V-ing?

Phân Biệt Cách Dùng Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

1. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (unreal conditional).

2. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.
  • Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Simple Past và Past Continuous

1. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn

  • Yesterday
  • Last (week, month, year)
  • Ago
  • In + năm
  • When + mệnh đề quá khứ đơn

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ
  • While
  • When + mệnh đề quá khứ đơn

Cách Kết Hợp Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn thường được kết hợp để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Công thức:

  • When/While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn.
  • Quá khứ đơn + when/while + quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

  • When the phone rang, I was cooking dinner. (Khi điện thoại reo, tôi đang nấu ăn tối.)
  • I was watching TV while my mom was cooking. (Tôi đang xem TV trong khi mẹ tôi đang nấu ăn.)

Bài Tập Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn

Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.

  1. I ____ (study) English when she called.
  2. They ____ (play) football yesterday afternoon.
  3. What ____ (you/do) at 8 pm last night?
  4. She (cook) dinner while I (do) my homework.

Bài Tập 2: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.

  1. The phone rang while I was having a bath. (when)
    -> I __ the phone rang.
  2. She started learning English three years ago. (for)
    -> She __ three years.

Đáp án:

Bài Tập 1:

  1. was studying
  2. played
  3. were you doing
  4. was cooking / was doing

Bài Tập 2:

  1. I was having a bath when the phone rang.
  2. She has been learning English for three years.

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững hai thì quan trọng này nhé. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác, hãy liên hệ VISCO để được tư vấn chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *