Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn

Bạn đang tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh? Đây là một trong những thì cơ bản và thông dụng nhất, được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn rất đơn giản, bao gồm động từ “to be” và động từ chính thêm đuôi “-ing”.

Câu khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Am/is/are:
    • Am: dùng với chủ ngữ “I”
    • Is: dùng với chủ ngữ là số ít (He, She, It, danh từ số ít)
    • Are: dùng với chủ ngữ là số nhiều (You, We, They, danh từ số nhiều)
  • V-ing: Động từ chính thêm đuôi “-ing”

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Câu phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • I am not studying English now. (Tôi không đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • She is not reading a book. (Cô ấy không đang đọc sách.)
  • They are not playing football in the park. (Họ không đang chơi bóng đá trong công viên.)

Câu hỏi

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you studying English now? (Bạn có đang học tiếng Anh bây giờ không?)
  • Is she reading a book? (Cô ấy có đang đọc sách không?)
  • Are they playing football in the park? (Họ có đang chơi bóng đá trong công viên không?)

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • Be quiet! The baby is sleeping. (Im lặng! Em bé đang ngủ.)
  • Look! It is raining. (Nhìn kìa! Trời đang mưa.)
  • Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)

2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại

Ví dụ:

  • I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
  • He is working on a new project. (Anh ấy đang thực hiện một dự án mới.)
  • They are travelling around the world. (Họ đang đi du lịch vòng quanh thế giới.)

3. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (thường có kế hoạch từ trước)

Ví dụ:

  • I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
  • She is leaving for London tomorrow. (Cô ấy sẽ rời đi London vào ngày mai.)
  • We are having a party next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc vào tuần tới.)

4. Diễn tả sự thay đổi đang diễn ra

Ví dụ:

  • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
  • The traffic is getting worse. (Giao thông đang trở nên tồi tệ hơn.)
  • My English is getting better. (Tiếng Anh của tôi đang trở nên tốt hơn.)

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

  • Một số động từ không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm: like, love, hate, want, need, know, believe, understand, see, hear, smell, taste, own, belong to.
  • Để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn, bạn cần chú ý đến trạng từ chỉ thời gian:
    • Thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, at present, today, this week/month/year, Look!, Listen!
    • Thì hiện tại đơn: every day/week/month/year, always, usually, often, sometimes, rarely, never.

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:

  1. She __ (watch) TV at the moment.
  2. They __ (not/play) football in the garden.
  3. __ (he/study) for his exams?
  4. What __ (you/do) right now?
  5. The children __ (sleep) upstairs.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

  1. I listen to music every evening.
    → I ___ now.
  2. He plays tennis every Saturday.
    → He ___ this Saturday.
  3. They go to the cinema every month.
    → They ___ this month.
  4. We study English every day.
    → We ___ at the moment.
  5. She works in a bank.
    → She ___ in a bank this year.

Kết luận

Trên đây là những kiến thức quan trọng về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng thì này nhé!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy để lại bình luận bên dưới. VISCO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Chúc bạn học tốt!

Hình ảnh minh họa

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễnVí dụ thì hiện tại tiếp diễn
Sơ đồ ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễnSơ đồ ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ minh họa thì hiện tại tiếp diễnVí dụ minh họa thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập minh họa thì hiện tại tiếp diễnBài tập minh họa thì hiện tại tiếp diễn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *