Đừng lo lắng, bạn không đơn độc đâu! Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh “đau đầu” vì dễ nhầm lẫn.
Hãy cùng VISCO “giải mã” thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chi tiết và dễ hiểu nhất qua bài viết dưới đây nhé!
I. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous/ progressive) diễn tả một hành động:
- Bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Vừa mới kết thúc nhưng kết quả vẫn còn hiện hữu ở hiện tại.
Ví dụ:
- It has been raining for 2 hours. (Trời đã mưa 2 tiếng đồng hồ rồi và vẫn đang mưa).
- We have been doing this work since 2018 (Chúng tôi đã làm công việc này từ năm 2018 và vẫn đang tiếp tục).
Tổng quan về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
II. Cấu Trúc
1. Khẳng định:
S + have/ has + been + V-ing
Ví dụ:
- They have been working all day. (Họ đã làm việc cả ngày).
- He has been waiting here for 5 hours!. (Anh ấy đã đợi ở đây 5 tiếng đồng hồ rồi!).
2. Phủ định:
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
Ví dụ:
- They haven’t been studying all the morning. (Họ đã không học bài cả buổi sáng nay).
- She hasn’t been cleaning her bed for 2 months. (Cô ấy đã không dọn giường cả 2 tháng nay).
3. Nghi vấn:
Have/ Has + S + been + V-ing?
Trả lời:
- Yes, I/ we/ you/ they + have.
- Yes, he/ she / it + has.
- No, he/ she/ it + hasn’t (has not).
- No, I/ we/ you/ they + haven’t (have not).
Ví dụ:
- Have you been loving her all this time? (Bạn đã yêu cô ấy sau ngần ấy thời gian?)
Đáp: No, I haven’t.
- Has she been running for 1 hour? (Có phải cố ấy đã chạy được 1 giờ đồng hồ rồi?)
Đáp: Yes, she has.
III. Cách Dùng
Có 2 cách dùng chính:
1. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
2. Nhấn mạnh kết quả của hành động: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả vẫn còn hiện hữu ở hiện tại.
IV. Dấu Hiệu Nhận Biết
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các mốc thời gian sau:
Mốc thời gian cụ thể:
- Since + mốc thời gian/ S + V quá khứ đơn: I have been playing soccer since I was young (Tôi đã chơi bóng từ lúc tôi còn nhỏ).
- For + khoảng thời gian: He has been swimming for 5 years (Anh ấy đã bơi lội được 5 năm).
Mốc thời gian không cụ thể:
- All + thời gian: (all the morning, all the afternoon, all day, …): They have been playing video games all day (Họ đã chơi trò chơi điện tử cả ngày hôm nay).
- Các từ/cụm từ khác: all day, all week, recently, lately, up until now, so far, almost every day this week, in recent years,…
V. Lưu Ý khi sử dụng
1. Phân biệt với thì Hiện Tại Hoàn Thành
Mindmap thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Tiêu chí | Hiện Tại Hoàn Thành | Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn |
---|---|---|
Chức năng | Nhấn mạnh kết quả Diễn tả hành động đã hoàn thành |
Nhấn mạnh quá trình, thời gian Diễn tả hành động vẫn đang tiếp tục |
Ví dụ | I have written an email to you. (Tôi đã viết xong email cho bạn). You have cleaned the bathroom! It looks lovely! (Bạn đã dọn phòng tắm rồi! Trông thật đáng yêu!) |
I have been writing some emails to you. (Tôi đã và đang viết một số email cho bạn). I have been cleaning the bathroom. It’s so dingy here. (Tôi đã dọn dẹp phòng tắm. Nơi này tối tăm quá). |
Từ/cụm từ thường dùng | How many/ How much? for, since, how (nói về trạng thái) |
How long? for, since, how (nói về hành động) |
Lưu ý:
- Các động từ trạng thái (know, understand, acknowledge,…) thường không dùng ở thì tiếp diễn.
2. Những trường hợp khác
- “Live/ work/ study”: Có thể dùng ở cả hai thì mà nghĩa không thay đổi.
- Câu có đề cập đến thời gian: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh về thời gian hơn so với thì hiện tại hoàn thành.
Mindmap thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
VI. Bài Tập
Bài 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- She __ (work) here for five years.
- I __ (study) all day.
- You __ (eat) a lot recently.
- We __ (live) in London for six months.
- He _____ (play) football, so he’s tired.
Bài 2: Hoàn thành câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- How long ……………………………………. for me? (you | wait)
- What ……………………………… since he returned? (John | do)
- Why …………………………….. meat lately? (you | not eat) There’s so much snow on the road. …………………………………………….. all night? (it | snow)
- Why ………………………………………………… for such a long time? (Sam and Mary | argue)
- ……………………. my shampoo? There’s not much left. (you | use)
VII. Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!