Khám Phá Thế Giới Âm Nhạc: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

Bạn yêu thích âm nhạc và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này? Bài viết này là dành cho bạn! VISCO đã tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, từ các thể loại nhạc phổ biến, nhạc cụ đặc trưng, đến các thuật ngữ nhạc lý cơ bản.

Các Thể Loại Nhạc Phổ Biến

Bắt đầu hành trình âm nhạc với những thể loại quen thuộc:

  • Jazz: Nhạc Jazz
  • Pop: Nhạc Pop
  • Rock: Nhạc Rock
  • Rhythm and Blues (R&B): Nhạc R&B
  • Indie: Nhạc Indie
  • Folk: Nhạc dân gian
  • Classical: Nhạc cổ điển
  • Country: Nhạc đồng quê
  • Electronic Dance Music (EDM): Nhạc EDM
  • Rap: Nhạc Rap
  • Dance: Nhạc nhảy
  • Blues: Nhạc buồn
  • Opera: Nhạc thính phòng
  • Techno: Nhạc khiêu vũ
  • Latin: Nhạc Latin
  • Hip hop: Nhạc Hip hop
  • Heavy metal: Nhạc Rock mạnh

Những Nhạc Cụ Gây Mê Hoặc

Bạn có biết tên tiếng Anh của các loại nhạc cụ này không?

  • Piano: Đàn piano
  • Organ: Đàn organ
  • Keyboard: Đàn keyboard
  • Accordion: Đàn phong cầm
  • Bagpipe: Kèn túi
  • Gong: Cồng
  • Trombone: Kèn trombone
  • Guitar: Đàn ghi-ta
  • Ukulele: Đàn ukulele
  • Flute: Sáo
  • Bamboo flute: Sáo trúc
  • Harmonica: Đàn ha mo ni ca
  • Drums: Trống
  • Saxophone: Kèn saxophone
  • Harp: Đàn hạc
  • Violin: Vi-ô-lông
  • Cello: Đàn xê-lô
  • Trumpet: Kèn trumpet
  • Bass guitar: Đàn guitar bass

Nhạc Lý Và Bài Hát: Những Khái Niệm Cơ Bản

Nâng cao kiến thức âm nhạc với những thuật ngữ phổ biến:

  • Beat: Nhịp điệu
  • Sheet: Bản nhạc
  • Lyrics: Lời bài hát
  • Tone: Tông
  • Background music: Nhạc nền
  • Metre: Phách
  • Melody: Giai điệu
  • Rhythm: Nhịp điệu
  • Voice: Giọng hát
  • Stave: Khuông nhạc
  • Scale: Gam
  • Bass clef: Khóa fa
  • Solo: Đơn ca
  • Treble clef: Khóa sol
  • Live music: Nhạc sống
  • Chord: Hợp âm
  • In tune: Đúng tông
  • Out of tune: Lệch tông
  • A massive hit: Bài hit
  • Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng
  • Alto: Giọng nữ cao
  • Tenor: Giọng nam cao
  • Bass: Nốt trầm
  • Soprano: Giọng nữ trầm
  • Note: Nốt nhạc

Động Từ Thường Gặp Khi Nói Về Âm Nhạc

Hãy sử dụng những động từ sau để diễn tả hoạt động âm nhạc:

  • Record: Thu âm
  • Go solo: Hát đơn ca
  • Play an instrument: Chơi nhạc cụ
  • Go duet: Song ca
  • Sing: Hát
  • Tune up: Chỉnh âm
  • Compose music: Soạn nhạc
  • Read the music sheet: Đọc bản nhạc
  • Dance along: Nhảy theo
  • Remix: Phối lại
  • Live: Biểu diễn trực tiếp
  • Go on tour: Đi tour diễn
  • Listen to music: Nghe nhạc
  • Perform: Biểu diễn
  • Enjoy: Tận hưởng, giải trí
  • Watch the performance: Xem màn biểu diễn
  • Write songs: Viết bài hát

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Âm Nhạc

Nâng tầm ngôn ngữ với những thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc:

  • It ain’t over till the fat lady sings: 30 chưa phải là Tết
  • Make chin music: Tán dóc, nói chuyện phiếm
  • Play second fiddle: Ở vị thế yếu hơn
  • Drum sth into one’s head: Nhồi nhét điều gì vào đầu ai
  • All that jazz: Những thứ tương tự
  • As clear as a bell: Rõ ràng, dễ hiểu
  • Beat the drum for sth: Lên tiếng ủng hộ
  • Whistle in the dark: Giả vờ can đảm, tự tin
  • Blow the whistle: Tố cáo, tố giác
  • Strike a chord: Lấy được sự đồng tình
  • Blow one’s own trumpet: Khoe khoang
  • Sing a different tune: Thay đổi ý kiến
  • Set sth to music: Phổ nhạc
  • Call the tune: Nắm quyền
  • Ring a bell: Nghe quen thuộc
  • Change one’s tune: Thay đổi ý kiến
  • Music to one’s ears: Thứ gì khiến ai vui sướng khi nghe thấy
  • Play it by ear: Tùy cơ ứng biến
  • Face the music: Hứng chịu hậu quả
  • Dance to sb’s tune: Làm theo ý muốn của ai

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *