Gợi ý những tên tiếng Nhật hay cho nam “chuẩn manga”

co nhieu cai ten tieng nhat hay mang y nghia tuoi sang cho be trai

Ba mẹ là fan “cứng” của truyện manga, phim ảnh Nhật Bản? Ba mẹ muốn đặt cho bé trai nhà mình một cái tên Nhật thật hay và ý nghĩa? Vậy thì ba mẹ không thể bỏ qua bài viết này đâu! Hãy cùng VISCO khám phá danh sách những cái tên tiếng Nhật hay cho nam, bé trai cực “chuẩn manga” nhé!

Gợi ý danh sách tên tiếng Nhật hay cho nam

Tùy thuộc vào mong muốn, kỳ vọng của cha mẹ mà có thể lựa chọn tên tiếng Nhật hay cho bé trai dựa theo những điều đó. Dưới đây là một vài gợi ý để bạn có thể tham khảo:

Gợi ý tên tiếng Nhật hay cho bé trai mang ý nghĩa luôn rạng rỡ, tươi sáng

" width="" width="
Rất nhiều cái tên tiếng Nhật hay mang ý nghĩa về sự rạng rỡ, tươi sáng

  • Haruto (はると): Ánh sáng của mùa xuân
  • Akira (明): Tươi sáng, rạng rỡ
  • Daiki (大輝): Ánh sáng lớn
  • Hiroki (大樹): Cây lớn, lan tỏa ánh sáng
  • Kaito (海斗): Ngôi sao chiếu sáng trên biển
  • Ren (蓮): Tươi sáng và thanh thoát
  • Sora (空): Bầu trời, không gian rộng lớn
  • Yuto (悠斗): Thanh bình và tươi sáng
  • Haruki (春樹): Cây mùa xuân, rực rỡ và mạnh mẽ
  • Yuki (雪): Tươi sáng như tuyết trắng
  • Taiki (大輝): Sự rực rỡ và lớn mạnh
  • Satoru (悟): Sự hiểu biết, tri thức
  • Koki (光輝): Sự rạng rỡ và tươi sáng
  • Hayato (隼人): Người nhanh nhẹn và sáng sủa
  • Renjiro (蓮二郎): Người mạnh mẽ với tinh thần tươi sáng
  • Hikaru (光): Ánh sáng, tươi sáng và rạng rỡ
  • Asahi (旭): Bình minh, ánh sáng ban mai
  • Ryo (涼): Sự trong lành, sáng sủa và bình yên
  • Subaru (昴): Cung Hoàng Đạo Sư Tử, sáng sủa và rực rỡ

Gợi ý một số tên tiếng Nhật cho bé trai dựa trên kỳ vọng, mong ước của cha mẹ

" width="" width="
Ba mẹ có thể đặt tên tiếng Nhật cho bé dựa trên kỳ vọng của mình

  • Akira (明): Mong muốn con trai sẽ mang lại ánh sáng và niềm vui cho gia đình
  • Akihiko (明彦): Tên này kết hợp “Aki” (ánh sáng) và “Hiko” (con trai), mang ý nghĩa là một đứa trẻ sẽ mang lại sự tươi sáng và luôn vui vẻ.
  • Ayumu (歩夢):Tên này mang ý nghĩa của một cuộc hành trình hoặc một mục tiêu trong cuộc sống, tượng trưng cho niềm hy vọng và ước mơ.
  • Daiki (大輝): Tên này biểu thị sự rực rỡ và mạnh mẽ, tượng trưng cho một người con trai có sức mạnh và tinh thần tươi sáng.
  • Eiji (英治):Tên này bao gồm các phần “Ei” (anh dũng) và “Ji” (chiến thắng), thể hiện ý nghĩa của sự gan dạ, quyết đoán và thành công.
  • Haruto (陽翔): Tên này kết hợp từ “Haru” (ánh sáng) và “To” (bay), tượng trưng cho sự tự do và sự may mắn, tươi sáng trong cuộc sống.
  • Hideki (英樹): Tên này biểu thị sự mạnh mẽ và anh dũng của một người con trai, như một cái cây cao lớn.
  • Itsuki (樹): Tên này đơn giản là “cây”, thể hiện mong muốn con trai luôn thành công, phát triển và sự phồn thịnh.
  • Kazuki (和希):Tên này kết hợp từ “Kazu” (hòa bình) và “Ki” (hy vọng), mang ý nghĩa về sự hy vọng và mong muốn con luôn bình an, may mắn.
  • Makoto (誠): Tên này mang ý nghĩa của sự trung thực và lòng tin là giá trị quan trọng trong cuộc sống.
  • Noboru (昇): Mong muốn con luôn thành công và phát triển trong tương lai
  • Riku (陸): Cái tên này mang ý nghĩa về sự bền vững và ổn định, như đất liền bao bọc bởi biển lớn.
  • Satoru (悟): Mong con luôn có sự thông thái và sự nhận thức, là giá trị quan trọng trong việc thành công trong cuộc sống.
  • Shinji (慎二): Tên này mang ý nghĩa mong con trai luôn bình an trước những cám dỗ, thách thức trong cuộc sống
  • Taichi (太一): Tên này kết hợp từ “Tai” (lớn) và “Ichi” (một), mong muốn sau này lớn lên dù có một mình con vẫn sẽ sống tốt, thành công.

Gợi ý tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa may mắn

" width="" width="
Đặt tên tiếng Nhật cho bé trai với mong muốn con luôn may mắn

  • Kai (海): Mang ý nghĩa là biển, tên này mang ý nghĩa về sự may mắn và mở cửa cho cuộc sống mới tốt đẹp
  • Haruki (春樹): Mang ý nghĩa là “Cây mùa xuân”, biểu thị sự may mắn và hy vọng cho một cuộc sống đầy tốt đẹp.
  • Kazuki (一希): Có ý nghĩa là hy vọng, thể hiện mong muốn về sự may mắn và hy vọng tốt đẹp đến trong cuộc đời của con.
  • Haru (春): Ý nghĩa là mùa xuân, mong muốn con trai luôn vui vẻ, rạng ngời và may mắn như mùa xuân.
  • Hiroshi (寛): có ý nghĩa là rộng lượng, bao dung để con trai luôn  may mắn và hạnh phúc trong tình yêu và cuộc sống.
  • Kenji (健二): Tên này kết hợp từ “Ken” (sức khỏe) và “Ji” (sức mạnh), mang ý nghĩa về sự may mắn và sức mạnh trong cuộc sống.
  • Makoto (誠): Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn và thành công thông qua sự trung thực.
  • Yuki (幸): Tên này đơn giản là “hạnh phúc”, biểu thị sự may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống.
  • Ryo (遼): Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn trong việc vượt qua mọi thử thách và tiến xa hơn trong cuộc sống.
  • Tsubasa (翼): Mong muốn con trái luôn may mắn và tự do trong cuộc sống.
  • Renjiro (連次郎): Tên này mang ý nghĩa của sự liên tục và liên kết, biểu thị sự may mắn và thành công trong cuộc sống.
  • Sora (空): Được hiểu là bầu trời, nên cái tên này mang ý nghĩa về sự may mắn và tự do trong cuộc sống.
  • Taiki (太輝): Tên này biểu thị sự rực rỡ và mạnh mẽ, mang ý nghĩa về sự may mắn và tinh thần tươi sáng.
  • Yuta (勇太):Tên này kết hợp từ “Yuu” (dũng cảm) và “Ta” (lớn), biểu thị sự may mắn và sức mạnh trong cuộc sống.
  • Daichi (大地): Tên này mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ và ổn định, cũng như mong muốn về sự may mắn và thành công trong cuộc sống.
  • Riku (陸): Tên này có nghĩa là đất liền, thường được coi là biểu tượng của sự bền vững và ổn định.
  • Satoru (悟): Tên này biểu thị sự may mắn và sự thông thái trong cuộc sống, qua việc hiểu biết và nhận thức.

Gợi ý tên tiếng Nhật cho bé trai thể hiện sự mạnh mẽ

  • Takumi (匠):  Biểu tượng của sự khéo léo và tinh thần tươi mới, khỏe mạnh.
  • Ryo (涼): Thể hiện sự mạnh mẽ và bình tĩnh trong mọi tình huống.
  • Yuuto (雄斗): Thể hiện ý nghĩa về sự dũng mãnh và quyết tâm.
  • Haruto (陽翔): Biểu tượng của sự mạnh mẽ và tự do.
  • Tatsuya (達也): Biểu thị sự mạnh mẽ và quyết tâm trong đạt được mục tiêu.
  • Takeshi (武): Thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm trong cuộc sống.
  • Kenta (健太): Biểu thị sự khỏe mạnh và dũng mãnh của một người con trai.
  • Kenji (健二): Thể hiện ý nghĩa mong muốn con trai luôn khỏe mạnh, dũng cảm.
  • Akio (昭夫): Thể hiện ý nghĩa về sự anh dũng và quyết đoán.
  • Subaru (昴): Biểu tượng của sự mạnh mẽ và kiên nhẫn vượt qua thử thách
  • Kojiro (浩次郎): Thể hiện ý nghĩa về sự vĩ đại và quyết tâm trong cuộc sống.
  • Yuki (幸): Biểu thị sự mạnh mẽ và hạnh phúc luôn luôn đến với con.

Gợi ý tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tiếng Việt

" width="" width="
Có thể dựa vào phiên âm tiếng Việt – Nhật để đặt tên cho bé trai

Nếu bạn muốn chuyển tên khai sinh của con từ tiếng Việt sang tiếng Nhật để đặt ở nhà, có thể dựa vào một số gợi ý sau đây:

A:

  • An – アン (An)
  • Anh – アン (An)
  • Anh Tuấn – アン トゥアン (An Tuwan)
  • Ánh Dương – アイン ズオン (Ain Zuon)
  • Anh Đức – アン ドゥック (An Dukku)
  • Anh Tú – アン トゥー (An Tuu)
  • Ái – アイ (Ai)
  • Ân – アン (An)
  • Anh Khoa – アン クア (An Kua)

B:

  • Bảo – バオ (Bao)
  • Bình – ビン (Bin)
  • Bình Minh – ビン ミン (Bin Min)
  • Bảo An – バオ アン (Bao An)
  • Bảo Long – バオ ロン (Bao Ron)
  • Bảo Trung – バオ チュン (Bao Chun)
  • Bảo Hưng – バオ フン (Bao Fun)
  • Bảo Quân – バオ クアン (Bao Kuan)
  • Bảo Nam – バオ ナム (Bao Nam)

C:

  • Cường – クオン (Kuon)
  • Công – コン (Kon)
  • Cảnh – カイン (Kain)
  • Chí – チ (Chi)
  • Chinh – チン (Chin)
  • Cao – カオ (Kao)
  • Chính – チン (Chin)
  • Chiến – チエン (Chien)
  • Cơ – コ (Ko)
  • Cao Kỳ – カオ キー (Kao Ki)

D, Đ:

  • Đạt – ダット (Dat)
  • Dũng – ドゥン (Dung)
  • Duy – ドゥイ (Duy)
  • Dương – ヂュオン (Duyon)
  • Đức – ドゥック (Duc)
  • Đại – ダイ (Dai)
  • Dương – ヂュオン (Duyon)
  • Diệm – ヂェム (Diem)
  • Đình – ヂン (Dinh)
  • Đức – ドゥック (Duc)
  • Đông – ドン (Dong)
  • Đăng – ダン (Dang)

G:

  • Giang – ジアン (Gian)
  • Gia – ギア (Gia)
  • Giao – ジャオ (Giao)
  • Giáp – ジャプ (Giap)

H:

  • Hải – ハイ (Hai)
  • Hoàng – ホアン (Hoan)
  • Hiếu – ヒエウ (Hieu)
  • Hùng – フン (Fun)
  • Huy – フイ (Fui)
  • Hiệp – ヒエプ (Hiep)
  • Hòa – ホア (Hoah)
  • Hưng – フン (Fun)

K:

  • Khoa – クア (Kua)
  • Kiên – キエン (Kien)
  • Khải – カイ (Kai)
  • Khang – カン (Kan)
  • Khôi – コイ (Koi)
  • Khanh – カン (Kan)
  • Khiêm – キエム (Kiem)
  • Khuê – クエ (Kue)

L:

  • Long – ロン (Ron)
  • Lam – ラム (Ram)
  • Lâm – ラム (Ram)
  • Lợi – ロイ (Roy)
  • Lực – ルック (Luk)
  • Lý – リー (Ri)

M:

  • Minh – ミン (Min)
  • Mạnh – マン (Man)

N:

  • Nam – ナム (Nam)
  • Nguyên – ヌィエン (Nyuien)
  • Nghĩa – ニア (Nia)
  • Ngân – ニャン (Nyan)
  • Nhiên – ニエン (Nyen)

P:

  • Phong – フォン (Fon)
  • Phúc – フック (Fukku)
  • Phát – ファット (Fatto)
  • Phú – フー (Fu)
  • Phương – フォン (Fon)

Q:

  • Quân – クアン (Kuan)
  • Quang – クアン (Kuan)
  • Quốc – クオック (Kuokku)
  • Quý – クイ (Kui)
  • Quyết – クィエット (Kuyetto)

S:

  • Sơn – ソン (Son)
  • Sỹ – シ (Shi)
  • Sử – ス (Su)
  • Sâm – サム (Samu)

T:

  • Tùng – テュン (Tyun)
  • Tuấn – テュアン (Tyuan)
  • Thành – タン (Than)
  • Thịnh – ティン (Tin)
  • Trí – トリ (Tori)
  • Thái – タイ (Tai)

V:

  • Văn – ヴァン (Van)
  • Việt – ヴィエット (Vuyetto)
  • Vinh – ヴィン (Vin)
  • Vũ – ヴー (Vu)
  • Vương – ヴァン (Van)

X:

  • Xuân – スン (Sun)
  • Xương – スオン (Suon)

Một số lưu ý khi chọn tên tiếng Nhật hay cho bé trai

Để chọn tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho bé trai thì cha mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Đảm bảo tên bạn chọn có ý nghĩa tích cực và phản ánh giá trị bạn muốn gửi gắm cho bé.
  • Kiểm tra cách phát âm của tên tiếng Nhật mà cha mẹ chọn đảm bảo nó dễ nghe và dễ nhớ. Một số âm tiết trong tiếng Nhật có thể khá khác biệt so với tiếng Việt, vì vậy hãy chắc chắn bạn hiểu cách phát âm chính xác của tên.
  • Nên ưu tiên chọn những cái tên ngắn gọn, dễ nhớ và không gây sự nhầm lẫn khi gọi.
  • Với tên tiếng Nhật, nếu không phải là con lai thì tên tiếng Nhật của bé trai chỉ nên là tên gọi ở nhà thay vì là tên khai sinh, dễ gây ảnh hưởng sau này khi con lớn lên.

Kết luận

Trên đây là một số gợi ý về danh sách những cái tên tiếng Nhật hay cho nam mà cha mẹ có thể tham khảo, lựa chọn cho bé yêu của mình. Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa riêng, nên hãy cân nhắc và lựa chọn kỹ lưỡng để không gây ảnh hưởng tới quá trình phát triển của trẻ sau này nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *