200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam “Ngầu Lòi” & Ý Nghĩa (2023)

thumbnailb

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh thật “ngầu” và ý nghĩa cho “cậu ấm” nhà mình? Hay đơn giản là muốn tìm một cái tên tiếng Anh thật phong cách cho bản thân? VISCO sẽ bật mí cho bạn hơn 200 tên tiếng Anh hay cho nam, từ tên thông dụng, tên đẹp, tên theo người nổi tiếng, cho đến tên thể hiện mong muốn của bố mẹ… Chắc chắn bạn sẽ tìm được cái tên ưng ý nhất!

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Thông Dụng

Một số tên tiếng Anh không chỉ phổ biến ở các nước phương Tây mà còn trên toàn thế giới. Hãy cùng VISCO khám phá những cái tên “hot” nhất nhé!

  • Arthur: Tên của vị vua huyền thoại, thể hiện sự cao quý.
  • Archie: Chân thật và dũng cảm.
  • Beckham: Tên của cựu cầu thủ bóng đá nổi tiếng David Beckham.
  • Bernie: Thể hiện sự tham vọng.
  • Carter: Người lái xe đẩy.
  • Clinton: Tên cựu tổng thống Mỹ Bill Clinton, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.
  • Corbin: Reo mừng, thường được đặt cho những chàng trai hoạt bát, năng động.
  • Elias: Nam tính, độc đáo.
  • Finn: Lịch lãm.
  • George: Nông dân – một cái tên đơn giản nhưng được yêu thích.
  • Henry: Người cai trị ngôi nhà.
  • Liam: Người bảo vệ kiên quyết (tiếng Ireland).
  • Leo: Sư tử.
  • Leon: Sư tử (tiếng Hy Lạp).
  • Luca: Ánh sáng (tiếng Latin).
  • Nathan: Món quà từ Chúa (tiếng Do Thái).
  • Oliver: Người trồng cây ô liu – một trong những cái tên phổ biến nhất ở Anh và xứ Wales.
  • Otis: Sự giàu có.
  • Ronnie: Người cai trị.
  • Saint: Ánh sáng hoặc vị thánh.
  • Silas: Khao khát tự do, phù hợp với những chàng trai thích đi phượt.
  • William: Người bảo vệ kiên quyết.
  • Zane: Sự khác biệt, nổi bật như một ngôi sao nhạc pop.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Theo Tính Cách

Tính cách là một yếu tố quan trọng khi chọn tên tiếng Anh cho nam.

  • Archibald: Chân thật và dũng cảm.
  • Bevis/Bellamy/Venn: Đẹp trai.
  • Clement: Độ lượng, nhân từ.
  • Caradoc: Đáng yêu.
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
  • Crispin: Tóc xoăn.
  • Duane: Tóc đen.
  • Dermot: Không bao giờ đố kỵ.
  • Dante: Bền bỉ và kiên định (tiếng Ý).
  • Enoch: Tận tụy, tận tâm.
  • Flynn/Rowan/Reid/Russell: Tóc đỏ.
  • Finn/Finnian/Fintan: Trong trắng, tốt đẹp.
  • Gregory: Thận trọng.
  • Godwin: Đáng yêu, người bạn tốt.
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết.
  • Kieran: Tóc đen.
  • Lloyd: Tóc xám.
  • Owen: Trẻ trung.
  • Phelim: Luôn tốt.
  • Paul: Khiêm tốn.
  • Silvester: Hoang dã.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Sức Mạnh

Bạn muốn con trai mình mạnh mẽ như những chiến binh? Hãy tham khảo những cái tên sau:

  • Arlo: Ngọn đồi kiên cố.
  • Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ.
  • Alexander: Người trấn giữ.
  • Arnold: Người trị vì mạnh mẽ như chim đại bàng.
  • Brian: Quyền lực, sức mạnh.
  • Chad: Chiến binh.
  • Charles: Chiến binh.
  • Dylan: Con trai của biển.
  • Drake: Rồng.
  • Dominic: Chúa tể.
  • Donald: Người trị vì thế giới.
  • Eric: Vị vua muôn đời.
  • Ethan: Bền bỉ.
  • Frederick/Freddie: Người trị vì hòa bình.
  • Gunn: Chiến binh.
  • Harold: Tướng quân, người cai trị.
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng.
  • Harry/Henry: Người cai trị đất nước.
  • Kane: Chiến binh nhỏ.
  • Leonard: Sư tử dũng mãnh.
  • Louis/Louie: Chiến binh nổi tiếng.
  • Logan: Mang sức mạnh như rồng.
  • Max/Maximus: Vĩ đại.
  • Marcus: Thần chiến tranh Mars.
  • Orson: Con của gấu.
  • Raymond: Người bảo vệ luôn có những lời khuyên sáng suốt.
  • Roy/Reggie: Vua.
  • Richard: Sự dũng mãnh.
  • Riley: Dũng cảm.
  • Ryder: Chiến binh, người truyền tin.
  • Stephen: Vương miện.
  • Titus: Danh giá.
  • Vincent: Chinh phục.
  • Walter: Vị tướng chỉ huy quân đội.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Cao Quý

  • Albert: Cao quý, sáng dạ.
  • Basil: Xuất thân hoàng gia.
  • Bertram: Thông thái.
  • Clitus: Vinh quang.
  • Cuthbert: Nổi tiếng.
  • Dai: Tỏa sáng.
  • Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh.
  • Derek: Kẻ trị vì muôn dân.
  • Egbert: Kiếm sĩ vang danh.
  • Edsel: Cao quý.
  • Eugene: Xuất thân cao quý.
  • Emery: Người thống trị giàu sang.
  • Elmer: Lừng danh.
  • Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng.
  • Griffith: Hoàng tử, chúa tể.
  • Gideon: Kẻ hủy diệt vĩ đại.
  • Galvin: Tỏa sáng.
  • Gwyn: Được ban phước.
  • Jethro: Xuất chúng.
  • Magnus: Vĩ đại.
  • Nolan: Dòng dõi lừng danh.
  • Patrick: Quý tộc.
  • Ralph: Thông thái và mạnh mẽ.
  • Reginald: Người cai trị thông thái.
  • Robert: Nổi tiếng, sáng dạ.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Hạnh Phúc

Ai cũng mong muốn có được hạnh phúc và may mắn.

  • Azaria: Người được Chúa giúp đỡ.
  • Anselm: Được Chúa bảo vệ.
  • Benedict/Carwyn: Người được ban phước.
  • Boniface: May mắn.
  • Baron: Tự do.
  • David: Người yêu dấu.
  • Edric: Người trị vì gia sản.
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn.
  • Jonathan: Chúa ban phước.
  • Kelsey: Con thuyền mang tới thắng lợi.
  • Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt.
  • Theophilus: Được Chúa yêu quý.
  • Edward: Người giám hộ của cải.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Gắn Liền Với Thiên Nhiên

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho những cái tên hay:

  • Ari: Mặt trời và không khí.
  • Aidan/Egan: Lửa.
  • Ark: Mặt trời.
  • Anatole: Bình minh.
  • Bear: Gấu.
  • Conal: Sói, mạnh mẽ.
  • Dark: Bóng tối.
  • Douglas: Dòng sông/suối đen.
  • Dalziel: Nơi đầy ánh nắng.
  • Enda: Chim.
  • Farrer: Sắt.
  • Fox: Người săn hoặc bắt cáo.
  • Gavin: Diều hâu trắng.
  • Heulwen: Ánh sáng mặt trời.
  • Knox: Những ngọn đồi.
  • Legolas: Những chiếc lá xanh.
  • Lovell: Sói con.
  • Linus: Cây xanh (tiếng Hy Lạp).
  • Leighton: Vườn cây thuốc.
  • Lee: Đồng cỏ.
  • Maxwell: Dòng suối của Mack.
  • Myrddin: Biển.
  • Neil: Mây.
  • Orion: Chòm sao trong thần thoại Hy Lạp.
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành.
  • Phelmi/Wolfe: Chó sói.
  • Radley: Thảo nguyên đỏ.
  • Samson: Con của mặt trời.
  • Uri: Ánh sáng rực rỡ.
  • Wind: Gió.
  • Wolfgang: Sói dạo bước.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Với Ý Nghĩa Tôn Giáo

  • Abraham: Cha của các dân tộc.
  • Daniel: Chúa là người phân xử.
  • Elijah: Chúa (tiếng Do Thái).
  • Eli: Tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng siêu nhiên.
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta.
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh.
  • Issac: Tiếng cười của Chúa.
  • John: Chúa từ bi.
  • Jacob: Chúa chở che.
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
  • Jerome: Người mang tên Thánh.
  • Matthew/Theodore: Món quà của Chúa.
  • Raphael: Chúa chữa lành.
  • Samuel: Nhân danh Chúa/Tạ ơn Chúa.
  • Timothy: Tôn thờ Chúa.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Theo Tên Người Nổi Tiếng

  • Alexander/Alex: Alexander Đại Đế.
  • Albert: Albert Einstein.
  • Abraham: Abraham Lincoln.
  • Adam: Adam Sandler.
  • Arnold: Arnold Schwarzenegger.
  • Anthony: Anthony Joshua.
  • Cristiano: Cristiano Ronaldo.
  • Dwayne: Dwayne Johnson.
  • Elon: Elon Musk.
  • Justin: Justin Bieber.
  • Mark: Mark Zuckerberg.
  • Lionel: Lionel Messi.
  • LeBron: LeBron James.
  • Paul: Paul Walker.
  • Tom: Tom Cruise.
  • Tiger: Tiger Woods.

Kết luận

VISCO hy vọng bạn đã chọn được cho mình một cái tên tiếng Anh ưng ý nhất. Việc chọn tên cho con là một quyết định quan trọng, vì vậy hãy dành thời gian để cân nhắc ý nghĩa và thông điệp mà bạn muốn gửi gắm qua cái tên đó.

Hãy chia sẻ với VISCO tên tiếng Anh yêu thích của bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *