400+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, Ý Nghĩa Nhất 2024

thumbnailb

Ngoài đặt tên tiếng Việt trong giấy khai sinh, nhiều bố mẹ còn muốn chọn thêm tên tiếng Anh cho con. Việc này giúp bé tự tin hơn khi học tập, làm việc trong môi trường quốc tế.

Hiểu được trăn trở của các bậc phụ huynh, bài viết này sẽ gợi ý 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa nhất, cập nhật năm 2024.

Các Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái

Để tìm được cái tên phù hợp với con yêu, bố mẹ có thể tham khảo một số cách hay sau:

1. Tên Có Cùng Nghĩa Với Tiếng Việt:

Cách đơn giản nhất là chọn tên tiếng Anh có nghĩa tương đồng với tên tiếng Việt của bé.

Ví dụ: Bé tên Xuân Lan (ý chỉ loài hoa lan nở vào mùa xuân), bố mẹ có thể chọn tên tiếng Anh “Spring Orchid” (Hoa Lan Mùa Xuân)

2. Tên Theo Người Nổi Tiếng:

Thể hiện sự ngưỡng mộ với một nhân vật nổi tiếng nào đó bằng cách đặt tên con theo thần tượng.

Ví dụ: Anne, Jolie, Emma

3. Tên Tiếng Anh Phát Âm Giống Tiếng Việt:

Giúp bé dễ ghi nhớ và phát âm tên mình.

Ví dụ: Lily, Lisa, Anna

4. Tên Tiếng Anh Theo Ý Nghĩa:

Mỗi cái tên đều mang thông điệp riêng. Hãy chọn tên tiếng Anh chứa đựng ý nghĩa, mong muốn của bố mẹ dành cho con.

Ví dụ: Victoria (chiến thắng), Felicity (may mắn), Sophia (khôn ngoan)…

400+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay & Ý Nghĩa Nhất 2024

Dưới đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa, phân loại theo các chủ đề để bố mẹ dễ dàng lựa chọn:

1. Tên Tiếng Anh Thể Hiện Niềm Tin, Hy Vọng, Tình Yêu:

  • Fidelia: Niềm tin
  • Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
  • Farah: Niềm vui, sự hào hứng
  • Zelda: Hạnh phúc
  • Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  • Grainne: Tình yêu
  • Kaytlyn: Thông minh & xinh đẹp
  • Ellie: Ánh sáng rực rỡ, cô gái đẹp nhất
  • Donatella: Món quà đẹp
  • Diana: Nữ thần mặt trăng
  • Oralie: Ánh sáng đời mẹ
  • Pandora: Sự xuất sắc, được trời ban tặng
  • Kerenza: Tình yêu bao la, trìu mến
  • Philomena: Được mọi người yêu mến
  • Charlotte: Xinh xắn, dễ thương
  • Ratih: Đẹp tựa nàng tiên
  • Abigail: Niềm vui của bố
  • Letitia: Niềm vui
  • Esperanza: Niềm hy vọng
  • Cara: Trái tim nhân hậu
  • Verity: Sự thật
  • Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  • Calista: Con là cô gái đẹp nhất
  • Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích
  • Raanana: Tươi tắn, dễ chịu
  • Tegan: Con gái yêu dấu
  • Jessica: Luôn hạnh phúc
  • Laelia: Luôn vui vẻ
  • Nadia: Hy vọng
  • Yaretzi: Luôn được yêu thương
  • Mia: Cô bé dễ thương
  • Winifred: Tương lai vui vẻ & hạnh phúc
  • Nenito: Con gái bé bỏng
  • Caradoc: Cô bé đáng yêu
  • Evelyn: Người ươm mầm sự sống
  • Bambalina: Cô gái bé nhỏ
  • Aneurin: Con gái yêu quý
  • Aimee: Luôn yêu thương con
  • Cheryl: Được mọi người quý mến

2. Tên Tiếng Anh Mang Ý Nghĩa Hạnh Phúc, May Mắn:

  • Amanda: Xứng đáng được yêu thương
  • Helen: Người tỏa sáng
  • Irene: Hòa bình
  • Hilary: Vui vẻ
  • Serena: Sự thanh bình
  • Farrah: Hạnh phúc
  • Vivian: Hoạt bát
  • Gwen: Được ban phước lành
  • Beatrix: Hạnh phúc dâng trào
  • Erasmus: Được mọi người yêu quý
  • Wilfred: Ước muốn hòa bình
  • Larissa: Giàu có & hạnh phúc

3. Tên Tiếng Anh Mang Ý Nghĩa Kiên Cường, Mạnh Mẽ:

  • Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  • Bernice: Người tạo nên chiến thắng
  • Edith: Sự thịnh vượng
  • Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  • Hilda: Chiến trường
  • Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  • Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  • Matilda: Kiên cường trên chiến trường
  • Louisa: Chiến binh nổi tiếng
  • Bridget: Người nắm giữ sức mạnh & quyền lực
  • Constance: Sự kiên định
  • Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Gloria: Vinh quang
  • Sigrid: Công bằng & chiến thắng
  • Briona: Thông minh, độc lập
  • Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ & ngạo nghễ
  • Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  • Fallon: Nhà lãnh đạo
  • Gerda: Người hộ vệ
  • Kelsey: Nữ chiến binh
  • Jocelyn: Nhà vô địch
  • Sigourney: Người thích chinh phục
  • Veronica: Người đem đến chiến thắng
  • Desi: Khát vọng chiến thắng
  • Aretha: Cô gái xuất chúng
  • Sandra: Người bảo vệ
  • Aliyah: Sự trỗi dậy
  • Dempsey: Sự kiêu hãnh
  • Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
  • Maynard: Sự mạnh mẽ
  • Kane: Nữ chiến binh
  • Vera: Niềm tin kiên định
  • Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
  • Manfred: Yêu hòa bình
  • Vincent: Chinh phục

4. Tên Tiếng Anh Gắn Với Các Loài Hoa:

  • Violet: Hoa Violet tím xinh xắn
  • Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
  • Daisy: Hoa cúc trong trẻo & tinh khiết
  • Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
  • Kusum: Từ chung để chỉ các loài hoa
  • Camellia: Hoa trà rực rỡ
  • Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
  • Morela: Hoa mai
  • Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
  • Rose: Hoa hồng
  • Lily: Hoa huệ tây
  • Sunflower: Hoa hướng dương
  • Jazzie: Hoa nhài
  • Hazel: Cây phỉ
  • Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
  • Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
  • Aboli: Hoa (tiếng Hindu)
  • Akina: Hoa mùa xuân
  • Olivia: Cây Olive
  • Aster: Hoa thạch thảo
  • Thalia: Hoa Thalia
  • Jasmine: Hoa nhài tinh khiết

5. Tên Tiếng Anh Mang Ý Nghĩa May Mắn, Giàu Sang:

  • Adela/Adele: Sang trọng, quý giá
  • Almira: Công chúa cao quý
  • Ariadne/Arianne: Đắt quý, thánh thiện
  • Alva: Sự cao quý
  • Cleopatra: Niềm vinh quang của cha
  • Donna: Tiểu thư
  • Martha: Quý cô
  • Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
  • Nefertiti: Cao sang hơn người
  • Odette: Sự giàu sang
  • Olwen: Mang lại may mắn & phước lành
  • Jade: Đá ngọc bích
  • Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
  • Elysia: Được ban phước lành
  • Hypatia: Cao quý
  • Ladonna: Tiểu thư cao quý
  • Gwyneth: Hạnh phúc & may mắn
  • Patrick: Tiểu thư quý tộc
  • Felicity: May mắn tốt lành
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  • Helga: Phước lành
  • Xavia: Tỏa sáng
  • Gladys: Nàng công chúa
  • Sarah: Tiểu thư quý phái
  • Freya: Phụ nữ quý tộc
  • Regina: Nữ hoàng cao quý
  • Aine: Giàu có & quyền lực
  • Audray: Sức mạnh của sự cao quý
  • Thekla: Vinh quang của nữ thần
  • Daria: Sự giàu sang
  • Wendy: Sự may mắn
  • Ethelbert: Sự tỏa sáng
  • Eugene: Xuất thân cao quý
  • Otis: Giàu có
  • Boniface: Sự may mắn
  • Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia

6. Tên Tiếng Anh Theo Dáng Vẻ Bề Ngoài Của Bé:

  • Amabel: Nét đáng yêu
  • Doris: Sự xinh đẹp
  • Amelinda: Xinh đẹp
  • Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
  • Drusilla: Đôi mắt long lanh
  • Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
  • Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
  • Aurelia: Mái tóc vàng óng
  • Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  • Rowan: Cô gái tóc đỏ
  • Venus: Nữ thần sắc đẹp
  • Isolde: Xinh đẹp
  • Madeline: Dễ thương
  • Taylor: Cô gái thời trang
  • Kiera: Có gái tóc đen
  • Guinevere: Trắng trẻo
  • Keelin: Thân hình mảnh dẻ
  • Ceridwen: Đẹp như tranh
  • Sharmaine: Sự quyến rũ
  • Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
  • Annabella: Bé gái xinh đẹp
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Hebe: Trẻ trung
  • Mabel: Gương mặt đáng yêu
  • Miranda: Dễ thương
  • Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
  • Keisha: Cô bé mắt đen
  • Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
  • Angelique: Sắc đẹp như thiên thần
  • Bella: Vẻ đẹp thuần khiết
  • Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
  • Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
  • Caily: Thân hình mảnh mai
  • Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
  • Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng
  • Charmaine: Quyến rũ khó cưỡng
  • Una: Vẻ đẹp kiều diễm
  • Linda: Cô gái xinh đẹp
  • Mila: Duyên dáng
  • Blanche: Sự thánh thiện
  • Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang
  • Dollface: Gương mặt xinh đẹp & hoàn hảo
  • Binky: Sự dễ thương
  • Joy: Sự lạc quan
  • Jennie: Thân thiện, hòa đồng
  • Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút
  • Tina: Thân hình nhỏ nhắn
  • Lenora: Gương mặt sáng sủa
  • Flynn: Cô bé tóc đỏ
  • Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu

7. Tên Tiếng Anh Mang Ý Nghĩa Thành Công:

  • Yashita: Sự thành công
  • Yashashree: Nữ thần của sự thành công
  • Fawziya: Sự chiến thắng
  • Victoria: Chiến thắng (Tên của Nữ hoàng Anh)
  • Naila: Thành công
  • Felicia: May mắn & thành công
  • Paige: Siêng năng để đạt được thành công
  • Lisa: Nữ thần của thành công
  • Neala: Người vô địch
  • Maddy: Cô gái nhiều tài năng
  • Seward: Sự chiến thắng

8. Tên Tiếng Anh Gắn Với Thiên Nhiên:

  • Esther: Ngôi sao sáng ngời
  • Flora: Một đóa hoa
  • Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
  • Selena: Mặt trăng sáng ngời
  • Ciara: Màn đêm huyền bí
  • Oriana: Bình minh rạng rỡ
  • Azure: Bầu trời xanh ngắt
  • Iris: Cầu vồng, hoa Iris
  • Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
  • Maris: Ngôi sao biển lớn
  • Layla: Màn đêm bí ẩn
  • Stella: Tinh tú rực sáng
  • Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ
  • Roxana: Ánh sáng lúc bình minh
  • Elle: Mặt trăng (tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ
  • Anthea: Đẹp như hoa
  • Aurora: Bình minh
  • Sterling: Những ngôi sao nhỏ
  • Eirlys: Hạt tuyết
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  • Muriel: Biển cả rực rỡ
  • Phedra: Ánh sáng mặt trời
  • Selina: Mặt trăng
  • Edana: Ngọn lửa rực cháy
  • Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  • Belinda: Chú thỏ con đáng yêu
  • Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
  • Nelly: Ánh nắng rực rỡ
  • Norabel: Ánh nắng buổi sớm
  • Orabelle: Nét đẹp của bờ biển
  • Celine: Mặt trăng tỏa sáng
  • Rishima: Tia sáng trong đêm tối
  • Tove: Tinh tú
  • Alana: Ánh sáng
  • Elain: Chú hươu con
  • Lita: Năng lượng của ánh sáng
  • Maya: Nước
  • Sunshine: Ánh nắng ban mai
  • Hellen: Ánh nắng rực rỡ
  • Araxie: Con sông của văn chương
  • Summer: Mùa hạ nhiệt huyết
  • Eilidh: Mặt trời rực cháy
  • Tabitha: Linh dương hươu
  • Tallulah: Dòng nước chảy
  • Conal: Chú sói mạnh mẽ
  • Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
  • Farley: Đồng cỏ
  • Lagan: Ngọn lửa rực cháy
  • Leighton: Vườn cây
  • Lovell: Chú sói con
  • Radley: Thảo nguyên đỏ
  • Silas: Rừng cây vững chắc
  • Twyla: Hoàng hôn
  • Tana: Ngôi sao lấp lánh

9. Tên Tiếng Anh Gắn Với Tính Cách, Tình Cảm:

  • Agnes: Trong sáng
  • Ernesta: Chân thành & nghiêm túc
  • Alma: Tử tế, tốt bụng
  • Jezebel: Tính tình trong sáng
  • Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
  • Halcyon: Luôn bình tĩnh
  • Agatha: Tốt bụng
  • Mei: Sáng tạo
  • Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui
  • Miyeon: Thích giúp đỡ người khác
  • Bianca: Thánh thiện
  • Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người
  • Dilys: Sự chân thật
  • Glenda: Thánh thiện, trong sạch
  • Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
  • Latifah: Vui vẻ, dịu dàng
  • Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
  • Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
  • Xenia: Sự tao nhã
  • Cosima: Cư xử hòa nhã
  • Naava: Tính khôi hài
  • Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
  • Nefertari: Đáng tin cậy
  • Mildred: Nhân từ
  • Serenity: Bình tĩnh, kiên định
  • Rihanna: Cô gái ngọt ngào
  • Myrna: Sự trìu mến
  • Neil: Sự nhiệt huyết
  • Gabriela: Năng động, nhiệt tình
  • Caroline: Sự nhiệt tình
  • Clement: Lòng nhân từ
  • Curtis: Nhã nhặn, lịch sự
  • Dermot: Không đố kỵ
  • Enoch: Tận tâm với mọi việc
  • Gregory: Sự thận trọng
  • Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Luôn tốt bụng
  • Atlanta: Tính ngay thẳng

10. Tên Tiếng Anh Theo Ý Nghĩa Thông Minh:

  • Alice: Cao quý
  • Bertha: Thông thái, sáng dạ
  • Genevieve: Tiểu thư
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Rowena: Danh tiếng
  • Clara: Thông minh
  • Sophia: Khôn ngoan
  • Abbey: Tài giỏi, thông minh
  • Elfreda: Sức mạnh của người German
  • Gina: Sự sáng tạo
  • Claire: Sáng dạ
  • Avery: Sự khôn ngoan
  • Jethro: Tài năng xuất chúng
  • Magnus: Người vĩ đại nhất
  • Nolan: Sự nổi tiếng
  • Bertram: Sự thông thái

11. Tên Tiếng Anh Theo Màu Sắc, Đá Quý:

  • Diamond: Kim cương
  • Scarlet: Màu đỏ tươi
  • Margaret: Ngọc trai
  • Emerald: Ngọc lục bảo
  • Maeby: Ngọc trai Mabe
  • Opal: Ngọc mắt mèo
  • Topaz: Hoàng ngọc
  • Ruby: Ngọc ruby
  • Melanie: Màu đen
  • Gemma: Viên ngọc quý
  • Sienna: Màu đỏ
  • Sapphire: Đá quý
  • Agate: Đá mã não
  • Amber: Đá hổ phách
  • Amethyst: Đá thạch anh tím
  • Malachite: Đá khổng tước
  • Moonstone: Đá mặt trăng
  • Tourmaline: Đá bích tỷ
  • Aquamarine: Ngọc xanh biển
  • Bloodstone: Thạch anh máu
  • Quartz: Thạch anh
  • Carnelian: Hồng ngọc tủy
  • Ula: Viên ngọc biển cả
  • Crystal: Pha lê
  • Madge: Viên ngọc

12. Tên Tiếng Anh Lấy Cảm Hứng Từ Búp Bê Barbie:

  • Midge: Ngọc trai
  • Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
  • Steffie: Vòng hoa
  • Diva: Nữ thần
  • Orla: Công chúa tóc vàng
  • Adelaide: Xuất thân giàu sang
  • Angela: Thiên thần
  • Faye: Nàng tiên

13. Tên Tiếng Anh Mang Ý Nghĩa Tôn Giáo:

  • Ariel: Chú sư tử của Chúa
  • Emmanuel: Chúa luôn đồng hành
  • Elizabeth: Lời thề của Chúa
  • Jesse/Theodora: Món quà của Yah
  • Dorothy: Món quà của Chúa
  • Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
  • Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
  • Batya: Con gái của Chúa
  • Lourdes: Đức Mẹ
  • Magdalena: Món quà của Chúa
  • Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
  • Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
  • Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  • Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
  • Gabrielle: Sứ thần của Chúa

14. Một Số Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Khác:

  • Edna: Niềm vui
  • Eira: Tuyết trắng
  • Fiona: Trắng trẻo
  • Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  • Artemis: Nữ thần mặt trắng
  • Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
  • Amity: Tình bạn đẹp
  • Phoebe: Sự tỏa sáng
  • Celestia: Thiên đường
  • Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
  • Yedda: Cô bé có giọng hát hay
  • Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
  • Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
  • Emma: Sự chân thành tuyệt vời
  • Kora: Nữ thần mùa xuân
  • Sadie: Sự duy nhất
  • Ambrose: Sự bất tử
  • Erica: Sự vĩnh cửu
  • Alula: Cô gái nhẹ nhàng
  • Sherwin: Người bạn chân thành
  • Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng
  • Isadora: Món quà của nữ thần Isis
  • Griselda: Chiến binh xám
  • Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
  • Harmony: Tâm hồn đồng điệu
  • Eva: Cô gái gieo sự sống
  • Eirene: Hòa bình
  • Eser: Nàng thơ
  • Noelle: Cô bé sinh ra trong đêm Giáng Sinh
  • Aisha: Sự sống động
  • Josephine: Giấc mơ đẹp
  • Lorelei: Lôi cuốn
  • Helena: Nhẹ nhàng
  • Galvin: Cô bé trong sáng
  • Baron: Yêu tự do
  • Orborne: Thần linh
  • Finn: Sự tốt đẹp
  • Uri: Ánh sáng chói lòa
  • Darryl: Yêu quý
  • Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
  • Tadhg: Nhà hiền triết
  • Catherine: Tinh khiết
  • Chloe: Tinh khiết như bông hoa
  • Frances: Phóng khoáng, tự do
  • Federica: Khiến người khác bình yên

Lý Do Nên Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái:

1. Lợi Thế Trong Học Tập:

  • Giúp bé hòa nhập dễ dàng hơn khi học trường quốc tế hoặc du học.

2. Thuận Lợi Trong Công Việc:

  • Tên tiếng Anh là điều bắt buộc khi làm việc trong môi trường quốc tế, giúp giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác.

3. Tiện Lợi Trong Cuộc Sống:

  • Giúp bé tự tin giao tiếp, kết bạn với bạn bè quốc tế.

Hy vọng với những gợi ý trên, bố mẹ sẽ chọn được tên tiếng Anh cho con gái vừa hay, ý nghĩa, phù hợp với mong muốn của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *