Top Tên Đệm Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ, Ý Nghĩa Nhất

thumbnailb

Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì tên đệm tiếng Anh hay – “middle name” cũng vô cùng quan trọng, khiến cái tên trở nên đầy đủ và ý nghĩa hơn. Hôm nay hãy cùng VISCO tham khảo một số tên đệm tiếng Anh hay và ý nghĩa cho cả nam và nữ nhé.

Tên đệm tiếng Anh hay dành cho nam

Dưới đây là một số tên đệm tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam, mang đến sự mạnh mẽ, nam tính hoặc nét thanh lịch, tinh tế:

Mang ý nghĩa mạnh mẽ:

  • Oliver: Cây ô liu, tượng trưng cho sức sống và sự bền bỉ.
  • William: Sự bảo vệ, sự trung thành, tạo dựng hình ảnh người đàn ông vững chãi.
  • Andrew: Người thống trị, thể hiện sự lãnh đạo và quyền lực.
  • Daniel: Chúa luôn công bằng, mang đến cảm giác công chính và mạnh mẽ.
  • David: Được yêu mến, một cái tên phổ biến và luôn được yêu thích.
  • Knight: Người lính, chàng hiệp sĩ, thể hiện sự dũng cảm và hào hiệp.

Mang ý nghĩa về sự thông tuệ, thanh lịch:

  • James: Tươi mới, phong phú, mang đến cảm giác tươi trẻ và tràn đầy năng lượng.
  • John: Hoàng gia, thể hiện sự cao quý và quyền lực.
  • Chandler: Người bán nến, mang đến cảm giác ấm áp và gần gũi.
  • Amadeus: Tính yêu của Amice, Amis: người bạn, thể hiện sự thân thiện và ấm áp.
  • Jep: Hòa bình, hòa bình lãnh thổ, mang đến cảm giác yên bình và tĩnh lặng.

Tên đệm tiếng Anh hay bắt đầu bằng chữ “L”:

  • Lee: Đồng cỏ, tượng trưng cho sự tự do và phóng khoáng.
  • Lefman: Người được yêu mến, thể hiện sự ấm áp và tình cảm.
  • Lynn: Hồ, tượng trưng cho sự tĩnh lặng và thanh bình.

Tên đệm tiếng Anh hay dành cho nữ

Đối với phái đẹp, những cái tên đệm tiếng Anh thường mang đến vẻ đẹp nữ tính, dịu dàng, hoặc sự quyến rũ, bí ẩn.

Tôn lên vẻ đẹp dịu dàng:

  • Anne, Annikki: Sự ủng hộ, thể hiện sự chu đáo và ân cần.
  • Elizabeth: Tên một vị nữ hoàng, thể hiện sự cao quý và quyền lực.
  • Dawn: Bình minh, sự ngọt ngào, mang đến cảm giác tươi mới và trong sáng.
  • Grace: Chúa sẽ ưu ái cho con, thể hiện sự may mắn và được yêu thương.
  • Jane: Hòa nhã, thể hiện sự dịu dàng và dễ mến.
  • Joan: Chúa là người hòa nhã, mang đến cảm giác thanh tao và thanh lịch.
  • Jolyon, Julia, Julyan: Tuổi trẻ, thể hiện sự tươi trẻ và tràn đầy sức sống.
  • Lynn, Lynne: Hồ, tượng trưng cho sự tĩnh lặng và thanh bình.
  • May: Tháng 5, mang đến cảm giác tươi mới và rực rỡ.
  • Sue: Hoa loa kèn, tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh cao.

Thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính:

  • Margery: Chân trâu, thể hiện sự mạnh mẽ và độc lập.
  • Wyot: Lòng dũng cảm, thể hiện sự gan dạ và quyết đoán.
  • Sofia: Sự khôn ngoan, thể hiện sự thông minh và sắc sảo.
  • Pace: Hòa bình, bình yên, thể hiện sự điềm tĩnh và thanh thản.
  • Nicole: Người chiến thắng, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm.
  • Melisende: Lao động, làm việc, thể hiện sự chăm chỉ và nỗ lực.
  • Aberdeen: Một thành phố đẹp ở Scotland, mang đến cảm giác cổ kính và lãng mạn.
  • Adele: Thanh thản và cao quý, thể hiện sự thanh lịch và sang trọng.

Tên đệm tiếng Anh hay và độc đáo:

  • Amaranth: Một loại hạt (đây là một cái tên đệm đẹp được sử dụng khá phổ biến).
  • Amaryllis: Một loại hoa đẹp và nở nhiều.
  • Amethyst: Viên đá quý màu tím, tượng trưng cho sự sang trọng và quý phái.
  • Anise: Nguyên chất, thể hiện sự tinh khiết và trong sáng.
  • Artemis: Tên một vị nữ thần Hy Lạp cổ, tên đệm này mang ý nghĩa mạnh mẽ.
  • Bardot: Gợi cảm, tinh vi, thể hiện sự quyến rũ và bí ẩn.
  • Bellamy: Thú vị, mang đến cảm giác vui vẻ và năng động.
  • Blake: Tối màu, thể hiện sự bí ẩn và quyến rũ.
  • Blanche: Màu da sáng, có phần nhợt nhạt, thể hiện sự tinh khôi và thanh lịch.
  • Blossom: Dễ thương, thú vị, mang đến cảm giác tươi mới và rực rỡ.
  • Bluebell: Loài hoa xinh đẹp, ngọt ngào, tượng trưng cho sự dịu dàng và nữ tính.

Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Anh

Cấu trúc tên trong tiếng Anh (English name) gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự First Name + Middle Name + Last Name. Trong đó:

  • First Name: Dùng để chỉ “tên gọi” hoặc trong một số trường hợp nó còn bao gồm cả tên đệm.
  • Middle Name: Middle name là tên đệm.
  • Last name: Last name hoặc family name dùng để chỉ “họ” hoặc có thể là “họ và tên đệm”.

Ví dụ:

  • Mark Elliot Zuckerberg (nhà sáng lập của Facebook). Trong đó first name là Mark, Middle name là Elliot và Last Name là Zuckerberg.
  • Hay ví dụ tên tiếng Việt của bạn là Dương Minh Hoàng. First name là Hoàng, Middle name là Minh, Last Name là Dương. Vậy tên đúng trong tiếng Anh sẽ là: Hoang Minh Duong.

Như vậy là bạn đã biết cách đặt tên tiếng Anh chuẩn. Tiếp theo bạn hãy lựa chọn cái tên bạn ưng ý nhất qua những gợi ý trên đây nhé.

VISCO hy vọng rằng bạn sẽ chọn được một cái tên ưng ý và ý nghĩa cho bản thân hoặc cho con nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *