Kiến thức là vô tận, đặc biệt là khi bạn muốn tiếp cận nguồn tài liệu khổng lồ bằng tiếng Anh. Nếu bạn yêu thích môn Hóa học và muốn tự tin chinh phục tài liệu chuyên ngành, việc nắm vững tên gọi các nguyên tố hóa học bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về bảng nguyên tố hóa học tiếng Anh!
Bảng Nguyên Tố Hóa Học Tiếng Anh là gì?
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học (Periodic Table of Elements) được thiết kế với các ký hiệu viết tắt tên các nguyên tố bằng tiếng Latin. Để giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin chi tiết về bảng nguyên tố này, VISCO đã tổng hợp đầy đủ tên gọi 118 nguyên tố hóa học trong tiếng Anh, cùng ký hiệu, số nguyên tử khối và cách phát âm chuẩn nhất.
Số Nguyên Tử Khối | Ký Hiệu | Tên Nguyên Tố Tiếng Anh | Phiên Âm Tiếng Anh |
---|---|---|---|
1 | H | Hydrogen | /ˈhaɪ.drə.dʒən/ |
2 | He | Helium | /ˈhiː.li.əm/ |
3 | Li | Lithium | /ˈlɪθ.i.əm/ |
4 | Be | Beryllium | /bəˈrɪl.i.əm/ |
5 | B | Boron | /ˈbɔːr.ɑːn/ |
… | … | … | … |
118 | Og | Oganesson | /ˈoʊ.ɡə.ˌneɪ.sən/ |
Lưu ý: Các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh thường được ký hiệu ngắn gọn. Tuy nhiên, khi giao tiếp, bạn nên sử dụng tên gọi đầy đủ thay vì phát âm ký hiệu.
Hướng Dẫn Cách Đọc Công Thức Hóa Học Bằng Tiếng Anh
1. Cách Đọc Các Acid (Axit) Bằng Tiếng Anh
Axit là hợp chất hóa học có công thức HxA, trong đó x là chỉ số nguyên tử của H, A là gốc Axit.
Dưới đây là một số loại acid vô cơ phổ biến:
Công Thức Hóa Học | Tên Tiếng Anh Đầy Đủ | Phiên Âm |
---|---|---|
HCl | Hydrochloric acid | /ˌhaɪ.drə.klɔːr.ɪk ˈæs.ɪd/ |
H2SO3 | Sulfurous Acid | /ˈsʌl.fjʊr.əs ˈæs.ɪd/ |
H2SO4 | Sulfuric Acid | /sʌlˌfjʊr.ɪk ˈæs.ɪd/ |
… | … | … |
2. Cách Đọc Các Oxide (Oxit) Bằng Tiếng Anh
Oxit là hợp chất gồm hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxy.
2.1. Oxit của kim loại
Gồm một nguyên tố là oxi và nguyên tố kim loại.
Cách đọc: Tên kim loại + (Hóa trị) + Oxide
Ví dụ:
- Cu2O: Copper (I) oxide hoặc Cuprous oxide
- CuO: Copper (II) oxide hoặc Cupric oxide
2.2. Oxit của phi kim
Hình thành bởi một nguyên tố oxit tác dụng với nước.
Cách đọc:
- Tên phi kim + (hóa trị) + Oxide
- Hoặc Số nguyên tử + Tên nguyên tố + Số nguyên tử Oxygen + Oxide
Ví dụ:
- CO: Carbon (II) oxide hoặc Carbon monoxide
- SO2: Sulfur (IV) oxide hoặc Sulfur dioxide
3. Cách Đọc Các Basis (Bazơ) Bằng Tiếng Anh
Bazơ là hợp chất hóa học gồm một nguyên tử kim loại và một hay nhiều nhóm -OH (hidroxit).
Cách đọc: Tên kim loại + (Hóa trị) + Hydroxide
Ví dụ:
- Fe(OH)2: iron (II) hydroxide
- Ba(OH)2: barium hydroxide
20 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Thông Dụng
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Organic Chemistry | /ɔːˌɡæn.ɪk ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa hữu cơ |
Inorganic Chemistry | /ˌɪn.ɔː.ɡæn.ɪk ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa vô cơ |
Physical Chemistry | /ˈfɪz.ɪ.kəl/ /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa lý |
… | … | … |
Lời Kết
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích về bảng nguyên tố hóa học và cách đọc tên các hợp chất hóa học bằng tiếng Anh. VISCO tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ tự tin chinh phục mọi tài liệu chuyên ngành và đạt kết quả học tập tốt nhất!