Bạn có tự tin gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Anh khi được hỏi không? Từ vựng về các loại quả là một trong những chủ đề gần gũi và dễ học nhất. Hãy cùng VISCO khám phá thế giới trái cây đầy màu sắc qua bài viết dưới đây nhé!
60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Thông Dụng
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến:
Trái cây họ cam, quýt:
- Orange: /ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam
- Mandarin (hoặc Tangerine): /ˈmæn.dər.ɪn/: Quýt
- Grapefruit (hoặc Pomelo): /ˈɡreɪp.fruːt/: Bưởi
- Lemon: /ˈlem.ən/: Chanh vàng
- Lime: /laɪm/: Chanh vỏ xanh
Trái cây nhiệt đới:
- Banana: /bəˈnɑː.nə/: Chuối
- Mango: /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Xoài
- Pineapple: /ˈpaɪnˌæp.əl/: Dứa
- Coconut: /ˈkəʊ.kə.nʌt/: Dừa
- Durian: /ˈdʊə.ri.ən/: Sầu riêng
- Mangosteen: /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Măng cụt
- Papaya (hoặc Pawpaw): /pəˈpaɪ.ə/: Đu đủ
- Avocado: /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/: Bơ
- Jackfruit: /ˈdʒæk.fruːt/: Mít
- Dragon fruit: /ˈdræɡ.ənˌfruːt/: Thanh long
- Rambutan: /ræmˈbuː.tən/: Chôm chôm
- Starfruit: /ˈstɑːr.fruːt/: Khế
- Guava: /ˈɡwɑː.və/: Ổi
Các loại quả mọng:
- Strawberry: /ˈstrɔː.ber.i/: Dâu tây
- Raspberry: /ˈrɑːz.bər.i/: Mâm xôi
- Blackberry: /ˈblækˌber.i/: Mâm xôi đen
- Cranberry: /ˈkræn.ber.i/: Quả nam việt quất
- Blueberry: /ˈbluːˌber.i/: Việt quất
Các loại quả khác:
- Apple: /ˈæp.əl/: Táo
- Pear: /per/: Lê
- Grape: /ɡreɪp/: Nho
- Watermelon: /ˈwɔː.tərˌmel.ən/: Dưa hấu
- Cantaloupe: /ˈkæn.təl.uːp/: Dưa vàng
- Honeydew melon: /ˈhʌn.i.duː ˌmel.ən/: Dưa bở ruột xanh
- Peach: /piːtʃ/: Đào
- Plum: /plʌm/: Mận
- Apricot: /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Mơ
- Cherry: /ˈtʃer.i/: Anh đào
- Fig: /fɪɡ/: Sung
- Date: /deɪt/: Quả chà là
Tên Gọi Các Loại Trái Cây Nhiệt Đới Đặc Trưng Của Việt Nam
Bên cạnh những loại quả phổ biến, Việt Nam còn nổi tiếng với nhiều loại trái cây nhiệt đới độc đáo. Vậy bạn có biết tên tiếng Anh của chúng là gì không? Hãy cùng VISCO tìm hiểu nhé!
- Soursop: /ˈsaʊər.sɒp/: Mãng cầu xiêm
- Custard-apple: /ˈkʌs.tərd ˌæp.əl/: Mãng cầu (na)
- Sapota: /səˈpoʊ.tə/: Sapôchê
- Kumquat: /ˈkʌm.kwɒt/: Quất
- Longan: /ˈlɒŋ.ɡən/: Nhãn
- Lychee (hoặc Litchi): /ˈlaɪ.tʃiː/: Vải
- Persimmon: /pərˈsɪm.ən/: Hồng
- Tamarind: /ˈtæm.ə.rɪnd/: Me
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Thành Ngữ Về Trái Cây
Không chỉ dừng lại ở tên gọi, các loại trái cây còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Hãy cùng VISCO khám phá một số ví dụ nhé:
-
The apple of one’s eye: Người quan trọng, được yêu thương hết mực.
Ví dụ: She is the apple of her father’s eye. (Cô ấy là cục cưng của bố cô ấy.) -
Go bananas: Nổi giận, phát điên.
Ví dụ: I’m going to go bananas if I don’t get this job! (Tôi sẽ phát điên lên mất nếu không nhận được công việc này!) -
Not give a fig: Không quan tâm, không hứng thú.
Ví dụ: I don’t give a fig what he thinks. (Tôi không quan tâm anh ta nghĩ gì.) -
Apples and oranges: Khác biệt hoàn toàn, không thể so sánh.
Ví dụ: You can’t compare those two players – they’re apples and oranges. (Bạn không thể so sánh hai cầu thủ đó – họ hoàn toàn khác biệt.) -
As red as a cherry: Đỏ như quả cherry, rất đỏ.
Ví dụ: Her cheeks were as red as a cherry when he complimented her. (Má cô ấy đỏ ửng như quả cherry khi anh ấy khen cô ấy.) -
The cherry on the cake: Thứ làm cho điều tốt đẹp trở nên hoàn hảo hơn.
Ví dụ: Winning the award was the cherry on the cake after months of hard work. (Giành được giải thưởng là điều tuyệt vời nhất sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.)
Luyện Tập Từ Vựng Về Trái Cây
Để ghi nhớ từ vựng về các loại trái cây một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
- Thực hành đặt câu: Hãy thử đặt câu với những từ vựng mới học để ghi nhớ chúng lâu hơn.
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng lên một mặt của thẻ và nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh minh họa lên mặt còn lại.
- Chơi trò chơi: Tìm kiếm và tham gia các trò chơi ô chữ, giải câu đố có sử dụng từ vựng về trái cây.
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập hiệu quả và tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống!