Bạn yêu thích hương vị ngọt ngào của xoài chín, vị chua thanh của cam hay sự tươi mát của dưa hấu? Bạn có bao giờ tự hỏi những loại trái cây quen thuộc này được gọi như thế nào trong tiếng Anh?
Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng phong phú về trái cây trong tiếng Anh, từ những loại quả quen thuộc đến những cái tên độc đáo “kích thích” trí tò mò của bạn!
Khám Phá Vườn Quả Tiếng Anh: Từ Quen Đến Lạ
Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một chủ đề thú vị và gần gũi. Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có nền tảng vững chắc, việc bổ sung vốn từ về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và làm giàu thêm vốn kiến thức của mình.
1. Những Loại Quả Thân Thuộc Trong Vườn Quả Tiếng Anh
Hãy bắt đầu hành trình khám phá với những loại quả quen thuộc trong đời sống hàng ngày:
- Apple: Táo – Loại quả không thể thiếu trong câu chuyện “Bạch Tuyết và bảy chú lùn”.
- Banana: Chuối – Nguồn cung cấp kali dồi dào và là món ăn yêu thích của các chú khỉ.
- Orange: Cam – Loại quả mọng nước, giàu vitamin C, thường xuất hiện trong các bữa tiệc Giáng sinh.
- Grape: Nho – Nguyên liệu chính để làm ra loại rượu vang thơm ngon nức tiếng.
- Mango: Xoài – “Vua của các loại trái cây” với hương vị ngọt ngào khó cưỡng.
2. Những Loại Quả Nhiệt Đới “Gây Nghiện”
Việt Nam, đất nước nhiệt đới với vô vàn loại trái cây độc đáo, mang hương vị khó quên:
- Durian: Sầu riêng – Loại quả “thơm nức tiếng” với hương vị đặc trưng, “yêu hay ghét” đều có lý do riêng!
- Mangosteen: Măng cụt – Loại quả có vỏ ngoài cứng, bên trong là phần thịt trắng ngần, ngọt mát.
- Dragon fruit: Thanh long – Loại quả có hình dáng độc đáo, vị ngọt thanh và rất tốt cho sức khỏe.
- Rambutan: Chôm chôm – Loại quả có lớp vỏ gai xù xì nhưng bên trong lại là phần thịt ngọt, mọng nước.
- Lychee: Vải – Loại quả nhỏ xinh với hương vị ngọt ngào đặc trưng, thường được thưởng thức vào mùa hè.
3. “Mở Rộng Vườn Quả” Với Những Loại Quả Khác
Bên cạnh những loại quả quen thuộc, thế giới trái cây còn có vô số loại quả độc đáo khác:
- Avocado: Bơ – Loại quả giàu dinh dưỡng, thường được dùng để làm sinh tố, salad hoặc ăn kèm bánh mì.
- Pineapple: Dứa – Loại quả có vị chua ngọt đặc trưng, thường được dùng để chế biến các món ăn hoặc ép lấy nước.
- Strawberry: Dâu tây – Loại quả nhỏ xinh, màu đỏ tươi, thường được dùng để trang trí bánh ngọt hoặc làm mứt.
- Watermelon: Dưa hấu – Loại quả giải nhiệt mùa hè hiệu quả với phần thịt đỏ mọng nước.
- Kiwi fruit: Kiwi – Loại quả nhỏ bé nhưng giàu vitamin C, thường được ăn trực tiếp hoặc làm sinh tố.
“Nâng Tầm” Vốn Từ Vựng Với Những Thành Ngữ Về Trái Cây
Học tiếng Anh qua thành ngữ là một cách thú vị để bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Hãy cùng VISCO tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh về trái cây nhé!
- The apple of one’s eye: “Con ngươi của mắt ai”, ý chỉ người được yêu thương và quý trọng nhất.
- Go bananas: Nổi giận, phát điên (thường dùng trong văn nói).
- Not give a fig: Không quan tâm, không hứng thú đến điều gì.
- Apples and oranges: Hoàn toàn khác biệt, không thể so sánh được.
- The cherry on the cake: Thứ làm cho điều gì đó đã tốt đẹp lại càng trở nên hoàn hảo hơn.
Lời Kết
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loại trái cây trong tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả.
Hãy tiếp tục khám phá thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc để hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn thêm phần thú vị nhé!