Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, việc nắm rõ cách sử dụng các cụm từ tưởng chừng đơn giản như “take a message” và “leave a message” là rất quan trọng để tránh gây hiểu nhầm. Hai cụm từ này thường khiến người học tiếng Anh bối rối, đặc biệt là khi chúng xuất hiện trong các cuộc hội thoại qua điện thoại.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng của “take a message” và “leave a message” cùng với các ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
“Leave a message”: Khi bạn là người muốn nhắn gửi thông tin
“Leave a message” được sử dụng khi bạn gọi điện cho ai đó nhưng họ không thể trả lời. Lúc này, bạn sẽ muốn “để lại lời nhắn” để thông báo cho họ biết lý do bạn gọi.
Ví dụ:
- “Hi, this is John calling for Mary. I’m sorry I missed her, could I leave a message?” (Xin chào, John đây, tôi gọi cho Mary. Xin lỗi vì tôi đã lỡ mất cô ấy, tôi có thể để lại lời nhắn được không?)
“Take a message”: Khi bạn nhận lời nhắn từ người khác
Ngược lại với “leave a message”, “take a message” được dùng khi bạn nhận điện thoại thay cho người khác và người gọi muốn để lại lời nhắn. Bạn sẽ là người “ghi lại lời nhắn” và chuyển đến người cần nhận.
Ví dụ:
- “He’s in a meeting at the moment. Can I take a message?” (Hiện tại anh ấy đang họp. Tôi có thể ghi lại lời nhắn được không?)
Tóm lại
Để sử dụng “take a message” và “leave a message” một cách chính xác, bạn cần nhớ:
- Leave a message: Khi bạn muốn để lại lời nhắn cho người khác.
- Take a message: Khi bạn nhận lời nhắn từ ai đó.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “take a message” và “leave a message”. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!