Giới từ chỉ thời gian là một phần ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng. Sử dụng đúng giới từ giúp bạn diễn đạt ý chính xác, tự tin hơn khi giao tiếp và đặc biệt là ghi điểm trong mắt người nghe.
Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn phân biệt 7 giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Anh là “in”, “on”, “at”, “before”, “after”, “until”, “during” cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tổng Quan Về Giới Từ Chỉ Thời Gian trong Tiếng Anh
Chúng ta thường sử dụng 7 giới từ chỉ thời gian sau đây:
- At: Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.
- On: Dùng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm.
- In: Dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa.
- Before: Dùng để chỉ thời điểm trước một sự kiện nào đó.
- After: Dùng để chỉ thời điểm sau một sự kiện nào đó.
- During: Dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra.
- Until: Dùng để chỉ thời điểm hoàn thành/kết thúc của một hành động.
Phân Biệt Cách Dùng 7 Giới Từ Chỉ Thời Gian “In”, “On”, “At”, “Before”, “After”, “Until”, “During”
1. Giới Từ “At”
“At” được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.
Ví dụ:
- The meeting starts at 9:00 AM.
- We have dinner at 7:00 PM.
- I usually go to bed at 11:00 PM.
2. Giới Từ “On”
“On” được dùng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm.
Ví dụ:
- I have a meeting on Monday.
- My birthday is on July 10th.
- We are going on vacation on the first week of June.
3. Giới Từ “In”
“In” được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ, hoặc một khoảng thời gian không xác định trong ngày.
Ví dụ:
- My birthday is in July.
- The company was founded in 2005.
- I love to go swimming in the summer.
- We usually eat lunch in the afternoon.
4. Giới Từ “Before”
“Before” được dùng để chỉ thời điểm trước một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- Please arrive before 8:00 PM.
- I need to finish this report before Friday.
- You should always wash your hands before eating.
5. Giới Từ “After”
Ngược lại với “before”, “after” dùng để chỉ thời điểm sau một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- I will call you after lunch.
- Let’s meet after work.
- The library is open after school.
6. Giới Từ “During”
“During” dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra.
Ví dụ:
- I couldn’t sleep during the flight.
- The store is closed during the holidays.
- Please don’t talk during the movie.
7. Giới Từ “Until”
“Until” dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động, hoặc thời điểm mà một sự việc sẽ chấm dứt.
Ví dụ:
- The store is open until 9:00 PM.
- I will wait for you until 7:00 PM.
- We lived in New York until I was ten years old.
Luyện Tập Sử Dụng Giới Từ Chỉ Thời Gian
Để ghi nhớ cách sử dụng 7 giới từ chỉ thời gian này, bạn hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu, làm bài tập và vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày.
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!