Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt sự so sánh trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên? Việc nắm vững cách sử dụng so sánh tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Hãy cùng VISCO khám phá các bí kíp về chủ đề ngữ pháp quan trọng này nhé!
So sánh bằng (Equality Comparison)
-
Cấu trúc:
- S + be/V + as + adj/adv + as + {noun/pronoun}
-
Ví dụ:
- He is as old as my father. (Anh ấy già bằng bố tôi.)
- She drives as carefully as I do. (Cô ấy lái xe cẩn thận như tôi.)
-
Lưu ý:
- Ở thể phủ định và nghi vấn, ta có thể dùng “so” thay cho “as” đầu tiên.
- His job is not so difficult as mine.
- Did Mary write her lessons as carefully as she usually does?
- Để diễn đạt các mức độ khác nhau của sự so sánh bằng, ta có thể thêm các trạng từ như “just/exactly” (vừa bằng, chính xác) hoặc “nearly/almost” (gần như).
- I am exactly/just as tall as you.
- He earns almost/nearly as much money as you.
- Sau “as” phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một đại từ tân ngữ.
- Peter is as tall as I (am). (ĐÚNG)
- Peter is as tall as me. (SAI)
- Ở thể phủ định và nghi vấn, ta có thể dùng “so” thay cho “as” đầu tiên.
So sánh hơn (Superiority Comparison)
1. Với tính từ và trạng từ ngắn:
-
Cấu trúc:
- S + be/V + adj/adv -er + than + {noun/pronoun}
-
Ví dụ:
- Today it is hotter than it was yesterday.
- He works harder than he did last year.
-
Lưu ý:
- Tính từ ngắn có tận cùng bằng một nguyên âm + phụ âm (trừ W, X, Z) thì gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “-er”.
- big – bigger
- red – redder
- hot – hotter
- Tính từ ngắn có tận cùng bằng một nguyên âm + phụ âm (trừ W, X, Z) thì gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “-er”.
2. Với tính từ và trạng từ dài:
-
Cấu trúc:
- S + be/V + more + adj/ adv + than + {noun/pronoun}
-
Ví dụ:
- She is more careful than her mother.
- He sings more beautifully than other competitors.
3. Lưu ý chung:
-
Những tính từ hai âm tiết mà tận cùng bằng -y (y → ier), -ow, -er, -et thì so sánh như tính từ ngắn.
- quiet – quieter
- clever – cleverer
- happy – happier
- narrow – narrower
-
Chỉ một số trạng từ có đuôi -er, bao gồm: faster, quicker, sooner, later, earlier.
-
Dùng dạng thức chủ ngữ của đại từ sau “than”, không được dùng dạng tân ngữ.
- This chair is more comfortable than the other (one).
- He speaks Spanish more fluently than I (do).
-
“Farther” dùng cho khoảng cách, “further” dùng cho thông tin hoặc các trường hợp trừu tượng khác.
- If you want further information, please call the agent.
- The distance from your house to school is farther than that of mine.
4. Nhấn mạnh mức độ so sánh hơn:
- much/a lot/far (chênh lệch lớn)
- A watermelon is much sweeter than a lemon.
- little/few/a bit/slightly (chênh lệch nhỏ)
- That shirt is a little cheaper than that one.
5. Sử dụng danh từ trong so sánh hơn/kém:
- Danh từ cũng có thể được dùng để diễn đạt phép so sánh hơn/kém.
- February has fewer days than March.
6. So sánh một người/vật với tất cả những người/vật khác:
- Khi so sánh một người/vật với tất cả những người/vật khác, phải thêm “else” sau “anything”, “anybody”,…
- She is more beautiful than anyone/anybody else in her school.
So sánh nhất (Superlative Comparison)
1. Với tính từ và trạng từ ngắn:
-
Cấu trúc:
- S + V + the + adj/ adv -est + (in/ of…)
-
Ví dụ:
- John is the tallest boy in the family.
2. Với tính từ và trạng từ dài:
-
Cấu trúc:
- S + V + the most + adj/adv + (in/ of…)
-
Ví dụ:
- He did this work the most successfully.
3. “In” và “of” trong so sánh nhất:
- “in“: đi với danh từ chỉ tổ, nhóm, nơi chốn: in the group, in the world…
- Nam is the tallest boy in my class.
- “of“: đi với danh từ chỉ thời gian: of the year, of one’s life…
- Birthday is the happiest day of my life.
4. Nhấn mạnh mức độ so sánh nhất:
- by far, easily, nearly,… + So sánh nhất
- Mario’s is by far the best restaurant in town.
- I’m nearly the oldest in the class.
5. Trường hợp không dùng so sánh nhất:
- Một số tính từ hoặc trạng từ mang tính tuyệt đối (extreme/perfect/supreme/top/absolute/prime) hoặc chỉ tính chất duy nhất (unique/primary/only) hoặc chỉ kích thước hình học (square/round) thì không được dùng so sánh nhất, hạn chế dùng so sánh hơn kém, nếu buộc phải dùng thì bỏ “more”.
6. “One of the” + so sánh nhất:
- One of the + so sánh nhất + noun (số nhiều) + V(số ít): (một trong những)
- One of the greatest players in the world is Johnson.
Các tính từ và trạng từ đặc biệt
Tính từ/ trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far | Farther/ further | Farthest/ furthest |
Little | Less | Least |
Much/many | More | Most |
Good/well | Better | Best |
Bad/badly | Worse | Worst |
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
1. So sánh sở hữu cách:
- Incorrect: His drawings are as perfect as his instructor. (So sánh các bức tranh với người chỉ dẫn)
- Correct: His drawings are as perfect as his instructor’s (drawings).
2. Thiếu “that of” cho danh từ số ít:
- Incorrect: The salary of a professor is higher than a secretary. (So sánh salary với secretary)
- Correct: The salary of a professor is higher than that of a secretary (that of = the salary of)
3. Thiếu “those of” cho danh từ số nhiều:
- Incorrect: The duties of a policeman are more dangerous than a teacher. (So sánh duties với teacher)
- Correct: The duties of a policeman are more dangerous than those of a teacher (those of = the duties of).
4. So sánh hơn kém không dùng “than” (giữa 2 đối tượng):
- The + so sánh hơn + of the two +N
- Harvey is the smarter of the two boys.
- Of the two books, this one is the more interesting.
Một số loại so sánh đặc biệt
1. So sánh bội số (gấp bao nhiêu lần):
-
Số lần + as…as…
- S + be/V + half/twice/3 times/… + as + adj/ adv + as + {noun/pronoun}
- This shirt is twice as expensive as the other one.
- S + be/V + half/twice/3 times/… + as + adj/ adv + as + {noun/pronoun}
-
Số lần + as + much/many + noun + as…
- S + be/V + half/twice/3 times/… + as + much/many + (noun) + as + {noun/pronoun}
- Jerome has half as many records as I.
- She has three times as much butter as I.
- S + be/V + half/twice/3 times/… + as + much/many + (noun) + as + {noun/pronoun}
2. So sánh hơn kém về số lượng cụ thể:
- S + V + số lượng + danh từ + so sánh hơn + than + {noun/pronoun}
- I am a head taller than you.
- I am 2kg heavier than you.
3. So sánh kép (càng… càng…):
-
Với một tính từ/trạng từ:
- Tính từ/ Trạng từ ngắn: S + be/ V + adj/adv-er + and + adj/ adv-er
- The weather gets colder and colder.
- Tính từ/Trạng từ dài: S + be/V + more and more + adj/ adv (dài)
- His daughter becomes more and more intelligent.
- Tính từ/ Trạng từ ngắn: S + be/ V + adj/adv-er + and + adj/ adv-er
-
Với hai tính từ/trạng từ:
- The + so sánh hơn + S + be/ V, the + so sánh hơn + S + be/ V.
- The more intelligent he is, the lazier he becomes.
- Trong câu so sánh kép, nếu tân ngữ là một danh từ thì ta đặt danh từ ấy ngay sau tính từ so sánh.
- The more English vocabulary we know, the better we can speak.
- The + so sánh hơn + S + be/ V, the + so sánh hơn + S + be/ V.
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!