So Sánh Ngang Bằng Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc và Bài Tập Áp Dụng

thumbnailb

Bạn có bao giờ muốn diễn đạt hai sự vật, sự việc hay con người có nét tương đồng? Trong tiếng Anh, so sánh ngang bằng chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng. Hãy cùng VISCO khám phá cấu trúc và cách sử dụng của hình thức so sánh thú vị này nhé!

Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ

Để diễn tả hai đối tượng có tính chất ngang bằng, ta sử dụng cấu trúc sau:

Khẳng định:

S + to be + as + adjective + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • This book is as interesting as that one. (Quyển sách này hay bằng quyển kia.)
  • My sister is as tall as me. (Chị tôi cao bằng tôi.)

Phủ định:

S + to be + not + as + adjective + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • This coffee is not as sweet as I thought. (Ly cà phê này không ngọt bằng tôi nghĩ.)
  • He is not as old as he looks. (Anh ấy trông không già như vẻ ngoài.)

Lưu ý:

  • Trong câu phủ định, bạn có thể thay “as” trước tính từ bằng “so”. Ví dụ: This apartment is not so spacious as my old one. (Căn hộ này không được rộng rãi bằng căn hộ cũ của tôi.)

Cấu trúc so sánh ngang bằng với trạng từ

Tương tự như với tính từ, ta có cấu trúc so sánh ngang bằng với trạng từ như sau:

Khẳng định:

S + verb + as + adverb + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như ca sĩ chuyên nghiệp.)
  • I can run as fast as you. (Tôi có thể chạy nhanh bằng bạn.)

Phủ định:

S + verb + not + as + adverb + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • He doesn’t speak English as fluently as his sister. (Anh ấy nói tiếng Anh không trôi chảy bằng chị gái.)
  • I didn’t do as well as I expected in the exam. (Tôi đã không làm tốt như mong đợi trong kỳ thi.)

Cấu trúc so sánh ngang bằng với danh từ

Khi muốn so sánh sự tương đồng về danh từ, ta sử dụng cấu trúc sau:

Khẳng định:

S + verb + the same + (noun) + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • We have the same taste in music as each other. (Chúng tôi có cùng gu âm nhạc.)
  • She wears the same dress as her friend. (Cô ấy mặc chiếc váy giống bạn của cô ấy.)

Phủ định:

S + verb + not + the same + (noun) + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • My opinion is not the same as yours. (Ý kiến ​​của tôi không giống với bạn.)
  • This phone is not the same as the one I saw yesterday. (Chiếc điện thoại này không giống với chiếc tôi thấy hôm qua.)

Lưu ý:

Để diễn đạt sự khác biệt, bạn có thể sử dụng cấu trúc:

S + to be + different from + noun/pronoun

Ví dụ:

  • Her style is different from mine. (Phong cách của cô ấy khác tôi.)

Bài tập áp dụng

Hãy thử áp dụng kiến thức vừa học với bài tập nhỏ sau nhé!

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng so sánh ngang bằng:

  1. This city is (noisy) ___ my hometown.
  2. John doesn’t speak French (well) ___ his wife.
  3. They have (money) ___ we do.
  4. Your house is (big) ___ mine.
  5. This film is (exciting) ___ the one we watched last week.

Đáp án:

  1. This city is as noisy as my hometown. (Thành phố này ồn ào như quê tôi.)
  2. John doesn’t speak French as well as his wife. (John nói tiếng Pháp không tốt bằng vợ anh ấy.)
  3. They have the same amount of money as we do. (Họ có số tiền tương đương với chúng tôi.)
  4. Your house is as big as mine. (Nhà bạn to bằng nhà tôi.)
  5. This film is as exciting as the one we watched last week. (Bộ phim này hay như bộ phim chúng ta đã xem tuần trước.)

Luyện tập thêm

Để thành thạo cấu trúc so sánh ngang bằng, hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu với những từ vựng quen thuộc. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả cùng VISCO!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *