Giải Mã Bí Ẩn Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Từ 1 Đến 100

thumbnailb

Bạn có tự tin mình đã thực sự chinh phục được “nấc thang” số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh? Đừng vội trả lời, hãy cùng VISCO khám phá bài viết dưới đây để “bỏ túi” những kiến thức bổ ích và thú vị về loại từ này nhé!

Số Đếm, Số Thứ Tự – “Kẻ Tám Lạng, Người Nửa Cân”?

Trong tiếng Anh, số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers) giữ vai trò quan trọng, giúp chúng ta diễn đạt số lượng và thứ tự một cách chính xác.

  • Số đếm cho biết có bao nhiêu người hoặc vật. Ví dụ: “one” (một), “two” (hai), “three” (ba)…
  • Số thứ tự biểu thị vị trí, thứ hạng của người hoặc vật trong một dãy. Ví dụ: “first” (thứ nhất), “second” (thứ hai), “third” (thứ ba)…

Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ sau:

“Trong lớp học có 20 (số đếm) học sinh. Ba (số đếm) bạn đứng đầu lớp lần lượt là nhất, nhìba (số thứ tự).”

Bật Mí Cách Đọc Và Viết Số Đếm, Số Thứ Tự Từ 1 Đến 100

Hãy cùng VISCO khám phá bảng tổng hợp cách đọc và viết số đếm, số thứ tự từ 1 đến 100 dưới đây nhé!

Số Số đếm Số thứ tự Viết tắt
1 One First 1st
2 Two Second 2nd
3 Three Third 3rd
4 Four Fourth 4th
5 Five Fifth 5th
6 Six Sixth 6th
7 Seven Seventh 7th
8 Eight Eighth 8th
9 Nine Ninth 9th
10 Ten Tenth 10th
11 Eleven Eleventh 11th
12 Twelve Twelfth 12th
13 Thirteen Thirteenth 13th
14 Fourteen Fourteenth 14th
15 Fifteen Fifteenth 15th
16 Sixteen Sixteenth 16th
17 Seventeen Seventeenth 17th
18 Eighteen Eighteenth 18th
19 Nineteen Nineteenth 19th
20 Twenty Twentieth 20th
21 Twenty-one Twenty-first 21st
30 Thirty Thirtieth 30th
40 Forty Fortieth 40th
50 Fifty Fiftieth 50th
60 Sixty Sixtieth 60th
70 Seventy Seventieth 70th
80 Eighty Eightieth 80th
90 Ninety Ninetieth 90th
100 One hundred One hundredth 100th

“Công Thức” Nào Cho Số Thứ Tự Từ 1 Đến 100?

Để viết tắt số thứ tự, bạn có thể áp dụng một số quy tắc sau:

  • Nhóm bất quy tắc: First (1st), Second (2nd), Third (3rd) – chỉ cần ghi nhớ cách viết tắt của ba số này.
  • Nhóm theo quy tắc:
    • Thêm “th” vào sau số đếm: Fourth (4th), Sixth (6th), Seventh (7th)…
    • Với số tròn chục tận cùng là “ty”, bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”: Twentieth (20th), Thirtieth (30th)…

Luyện Tập “Thần Công” Với Số Thứ Tự Nào!

Số thứ tự không chỉ đơn thuần là cách gọi tên vị trí, nó còn được ứng dụng đa dạng trong nhiều trường hợp khác đấy!

1. “Xếp Hạng” Vật Và Sự Việc

Bạn có thể dùng số thứ tự để biểu thị vị trí, thứ hạng của người hoặc vật, chẳng hạn:

  • “He came in first in the race!” (Anh ấy về nhất trong cuộc đua!)

2. “Leo Tầng” Cùng Số Thứ Tự

Khi muốn mô tả vị trí tầng nhà, bạn hãy nhớ đến công thức “… on the + số thứ tự + floor” nhé!

  • “My apartment is on the fifth floor.” (Căn hộ của tôi nằm trên tầng năm.)

3. “Du Hành” Vượt Thời Gian

Số thứ tự còn được dùng để chỉ ngày trong tháng.

  • Ví dụ, ngày 10 tháng 5 năm 2023 có thể viết là “10th May, 2023″ hoặc “May 10th, 2023″.

4. “Sắp Xếp” Ý Tưởng

Trong văn nói và văn viết, số thứ tự giúp bạn diễn đạt trình tự ý tưởng một cách logic và mạch lạc.

  • Ví dụ: “Firstly…, secondly…, finally…” (Thứ nhất…, thứ hai…, cuối cùng…)

5. “Khám Phá” Thế Giới Phân Số

Bạn có biết, khi đọc phân số, chúng ta cũng áp dụng cách đọc của số thứ tự cho mẫu số?

  • Ví dụ: 1/3 đọc là “one-third”, 2/5 đọc là “two-fifths”.

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn “giải mã” thành công bí ẩn về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo nhé! Đừng quên theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *