Nắm Chắc Bí Kíp Rút Gọn Mệnh Đề Trong Tiếng Anh Để Viết Như Người Bản Xứ

thumbnailb

Bạn có cảm thấy câu văn tiếng Anh của mình đôi khi dài dòng và lủng củng? Bạn muốn cải thiện khả năng viết tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng rút gọn câu để tạo nên những câu văn ngắn gọn, súc tích và chuyên nghiệp hơn? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! VISCO sẽ chia sẻ bí kíp “nằm lòng” cách rút gọn mệnh đề trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin nâng tầm kỹ năng viết lách của mình.

I. “Thu gọn” Mệnh Đề Quan Hệ – Ngắn Gọn Mà Vẫn Đủ Ý

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) thường được dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó. Tuy nhiên, việc lạm dụng mệnh đề quan hệ có thể khiến câu văn trở nên dài dòng. Đừng lo, chúng ta hoàn toàn có thể “thu gọn” chúng một cách hiệu quả bằng các cách sau:

1. “Hô Biến” Với Cụm Động Từ Hiện Tại Phân Từ (V-ing)

Khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, hãy mạnh dạn bỏ “who”, “which”, “that” và động từ “be” (nếu có), sau đó thêm -ing vào động từ chính.

Ví dụ:

  • Câu gốc: The man who is standing there is my brother.
  • Câu rút gọn: The man standing there is my brother.

2. “Biến Hóa” Với Cụm Động Từ Quá Khứ Phân Từ (V-ed/ V3)

Với mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, chúng ta cũng thực hiện tương tự như trên, bỏ “who”, “which”, “that” và động từ “be” đi.

Ví dụ:

  • Câu gốc: I like books which were written by my father.
  • Câu rút gọn: I like books written by my father.

3. “Lột Xác” Với Cụm Động Từ Nguyên Mẫu (To-infinitive)

Hãy dùng “to-infinitive” khi danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ có các từ bổ nghĩa như “only”, “last”, số thứ tự (“first”, “second”,…).

Ví dụ:

  • Câu gốc: This is the only student who can solve the problem.
  • Câu rút gọn: This is the only student to solve the problem.

Lưu ý:

  • Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau, hãy thêm cụm “for sb” trước “to-infinitive”.
    • Câu gốc: We have some picture books that children can read.
    • Câu rút gọn: We have some picture books for children to read.
  • Nếu chủ ngữ là đại từ chung chung (“we”, “you”, “everyone”…), bạn có thể bỏ qua “for sb”.
    • Câu gốc: Studying abroad is the wonderful thing that we must think about.
    • Câu rút gọn: Studying abroad is the wonderful thing (for us) to think about.
  • Nếu trước mệnh đề quan hệ có giới từ, hãy đưa giới từ xuống cuối câu.
    • Câu gốc: We have a peg on which we can hang our coat.
    • Câu rút gọn: We have a peg to hang our coat on.

4. “Đơn Giản Hóa” Với Cụm Danh Từ

Khi mệnh đề quan hệ là một mệnh đề tính từ có dạng: S + BE + Danh từ/ Cụm danh từ/ Cụm giới từ, bạn chỉ cần bỏ “who”, “which” và “be” là xong!

Ví dụ:

  • Câu gốc: Football, which is a popular sport, is very good for health.
  • Câu rút gọn: Football, a popular sport, is very good for health.

II. “Tinh Giản” Mệnh Đề Trạng Từ – Nâng Cao Độ Mượt Mà Cho Câu Văn

Mệnh đề trạng từ (Adverbial Clause) thường được nối với mệnh đề chính bằng các liên từ như “when”, “because”, “while”… Để rút gọn mệnh đề trạng từ, bạn cần đảm bảo hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.

Công thức chung:

  • Bỏ liên từ (hoặc giữ lại và biến thành giới từ).
  • Mệnh đề chủ động: Đổi động từ thành V-ing.
  • Mệnh đề bị động:
    • Dùng quá khứ phân từ (V-ed/V3).
    • Nếu giữ lại liên từ hoặc có “not”, hãy giữ nguyên “to be” và thêm “-ing” vào sau, tạo thành “being + V3”.
    • Ngoại trừ “when”, “if”, “though”, bạn có thể bỏ “to be”.

Ví dụ:

  • Mệnh đề chủ động: When he went home, he felt tired. → (When) going home, he felt tired.
  • Mệnh đề bị động: Because I was given a book, I was happy. → Because of being given a book, I was happy.

Lưu ý:

  • Với liên từ “when” và “as”, nếu động từ chính trong mệnh đề trạng từ là “to be” + Danh từ và mang nghĩa “là”, bạn có thể bỏ “to be” và giữ nguyên danh từ.
    • Câu gốc: As he was a child, he lived in the countryside.
    • Câu rút gọn: As a child, he lived in the countryside.

III. Mở Rộng “Vũ Trụ” Rút Gọn Mệnh Đề – Thêm “Gia Vị” Cho Câu Văn

Ngoài những cách trên, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo rút gọn mệnh đề “thần thánh” sau:

  • Hoán đổi vị trí mệnh đề sau khi rút gọn:
    • Câu gốc: She, who had not seen me since 1990, couldn’t recognize me at first.
    • Câu rút gọn: Not having seen me since 1990, she couldn’t recognize me at first.
  • Dùng cụm giới từ thay cho mệnh đề quan hệ:
    • Câu gốc: The book which is on the table is Mr. Cucku’s.
    • Câu rút gọn: The book on the table is Mr. Cucku’s.
  • Dùng giới từ thay thế động từ trong mệnh đề: (“with”, “without”, “in”, “of”)
    • Câu gốc: A girl who had big eyes
    • Câu rút gọn: A girl with big eyes

Kết Luận

Rút gọn mệnh đề là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao trình độ viết tiếng Anh. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin “hô biến” những câu văn dài dòng trở nên ngắn gọn, súc tích và chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng này và đạt kết quả cao trong học tập và công việc nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *