Bạn là người yêu thích rèn luyện sức khỏe và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này? Hay bạn đơn giản là muốn học cách diễn đạt “giữ gìn sức khỏe” một cách tự nhiên và ấn tượng hơn?
Dù với mục đích gì, bài viết này sẽ trang bị cho bạn những “bí kíp” từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh hữu ích nhất để bạn tự tin “khoe” kiến thức về chủ đề “Healthy Living” (lối sống lành mạnh).
“Rèn luyện sức khỏe” tiếng Anh nói như thế nào?
“Rèn luyện sức khỏe” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích bạn muốn nhấn mạnh. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:
- Exercise: Đây là từ chung nhất, chỉ hoạt động thể chất nói chung, nhằm nâng cao thể lực và sức khỏe.
Ví dụ: I exercise regularly to stay fit. (Tôi tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.) - Work out: Từ này thường dùng cho việc tập luyện có kế hoạch và bài bản, thường diễn ra tại phòng gym hoặc với huấn luyện viên.
Ví dụ: I work out at the gym three times a week. (Tôi tập gym ba lần một tuần.) - Train: Từ này mang nghĩa tập luyện chuyên sâu hơn, thường hướng đến một mục tiêu cụ thể như thi đấu thể thao.
Ví dụ: She trains hard to be a professional athlete. (Cô ấy tập luyện chăm chỉ để trở thành vận động viên chuyên nghiệp.) - Physical activity: Cụm từ này bao hàm mọi hoạt động thể chất, từ đi bộ, leo cầu thang đến chơi thể thao.
Ví dụ: Engaging in regular physical activity is essential for good health. (Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)
Mở rộng vốn từ vựng “Healthy Living”
Hãy cùng khám phá thêm những từ và cụm từ “đắt giá” khác để bạn tự tin trò chuyện về chủ đề giữ gìn sức khỏe:
Từ vựng cơ bản:
- Health (n): /helθ/ sức khỏe
- Healthy (adj): /ˈhelθi/ khỏe mạnh
- Diet (n): /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống
- Disease (n): /dɪˈziːz/ bệnh tật
- Medicine (n): /ˈmɛdsɪn/ thuốc
- Fit (adj): /fɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn
- Avoid (v): /əˈvɔɪd/ tránh, né
Từ vựng nâng cao:
- Nutritious (adj): /nuːˈtrɪʃəs/ bổ dưỡng
- Hydration (n): /haɪˈdreɪʃən/ sự cung cấp nước
- Immunity (n): /ɪˈmjuːnəti/ hệ miễn dịch
- Well-being (n): /ˌwelˈbiːɪŋ/ tình trạng khỏe mạnh
- Chronic disease (n): /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ bệnh mãn tính
- Mental health (n): /ˈmentl helθ/ sức khỏe tinh thần
- Stress management (n): /stres ˈmænɪdʒmənt/ quản lý căng thẳng
Cấu trúc câu “chuẩn không cần chỉnh”
- To keep fit/healthy/well: Giữ dáng/khỏe mạnh/tốt
- To be good/bad for one’s health: Có lợi/hại cho sức khỏe của ai
- To improve one’s health: Cải thiện sức khỏe của ai
- To damage one’s health: Làm hại sức khỏe của ai
- To take care of one’s health: Chăm sóc sức khỏe của ai
- To maintain/preserve/protect one’s health: Duy trì/bảo vệ sức khỏe của mình
Lời kết
Việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề “rèn luyện sức khỏe” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức mà còn là cách tuyệt vời để bạn chia sẻ về lối sống lành mạnh của mình với bạn bè quốc tế. Hãy áp dụng những “bí kíp” từ vựng và cấu trúc câu trên để tự tin giao tiếp và thể hiện bản thân nhé!