Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp và diễn đạt ý muốn một cách trôi chảy. Hôm nay, VISCO sẽ cùng bạn khám phá một thì khá “khó nhằn” nhưng cũng vô cùng thú vị – Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous).
Định nghĩa
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ, nhưng kết thúc trước một hành động khác cũng đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- “Tôi đã chạy bộ được 2 tiếng trước khi trời đổ mưa.” Trong trường hợp này, hành động “chạy bộ” đã diễn ra liên tục trong 2 tiếng và kết thúc trước khi hành động “trời mưa” xảy ra.
Công thức
1. Câu Khẳng Định
S + had + been + V-ing
Ví dụ:
- I had been jogging for 2 hours before it rained. (Tôi đã chạy bộ được 2 tiếng trước khi trời đổ mưa.)
- They had been playing chess before the quarrel. (Họ đã chơi cờ trước khi cãi nhau.)
Lưu ý: “been” luôn đứng sau “had”.
2. Câu Phủ Định
S + had + not + been + V-ing
(Viết tắt) had not = hadn’t
Ví dụ:
- I hadn’t been doing my homework until my teacher reminded me. (Tôi đã không làm bài tập về nhà cho đến khi giáo viên của tôi nhắc nhở.)
- She hadn’t been playing sports for 2 months due to a leg injury. (Cô ấy đã không chơi thể thao trong 2 tháng trước đó do 1 chấn thương ở chân.)
Lưu ý: Ta chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “had” và có thể viết “had not” thành “hadn’t”.
3. Câu Nghi Vấn
-
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
Q: Had + S + been + V-ing?
A: Yes, S + had. / No, S + hadn’t.
Ví dụ:
- Had they been playing sports before I got home? (Họ có chơi thể thao trước khi tôi về nhà không?)
- Had you been going somewhere before returning home? (Có phải bạn đã đi đâu đó trước khi về nhà?)
-
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Wh- + had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- What had you been doing for 1 hour before you went to sleep last night? (Bạn đã làm gì trong suốt 1 giờ trước khi đi ngủ tối qua?)
Cách Dùng
-
Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, xảy ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- I had been doing my homework from the morning to noon yesterday. (Tôi đã làm bài tập liên tục từ sáng đến trưa ngày hôm qua.)
-
Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ chen vào.
Ví dụ:
- I had been playing games until my brother asked me to go to the market. (Tôi đã chơi game cho đến khi anh trai tôi rủ tôi đi chợ.)
-
Diễn tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- John was so tired because he had been working all day long. (John rất mệt vì anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)
-
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- I had been walking for 2 hours by 8 p.m last night. (Tôi đã đi bộ được 2 tiếng tính đến 8 giờ tối qua.)
Dấu Hiệu Nhận Biết
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu như sau:
- until then: cho đến lúc đó
- by the time: trước lúc, vào thời điểm
- by + mốc thời gian: từ trước cho đến lúc đó
- prior to that time: thời điểm trước đó
Bài tập
Để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn, hãy thử sức với một số bài tập sau nhé!
(Hãy comment đáp án của bạn, VISCO sẽ giúp bạn kiểm tra!)
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn.
- She __ (sleep) for ten hours when I woke her up.
- By the time we met, he ___ (work) at that company for six months.
- It ___ (rain) and the road was covered in water.
- We ___ (date) for three years before we got married.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn.
- He was tired because he ran for hours.
=> He was tired because he __. - They painted the house all day.
=> They __ all day.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp hàng ngày bạn nhé! VISCO chúc bạn học tốt!