Câu Bị Động Quá Khứ Tiếp Diễn: Bí Kíp “Chinh Phục” Ngữ Pháp Anh Chuẩn Xác

thumbnailb

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt một hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách “sang chảnh” và tự nhiên trong tiếng Anh? Đừng lo, “bí kíp” nằm ở câu bị động quá khứ tiếp diễn đấy! Hãy cùng VISCO khám phá “tuyệt chiêu” ngữ pháp này để nâng tầm khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

I. Câu Bị Động Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì?

Hãy tưởng tượng bạn muốn kể về một kỷ niệm đáng nhớ, chẳng hạn như lúc bạn đang thưởng thức ly cà phê thơm ngon thì bất chợt trời đổ mưa. Thay vì nói “Tôi đang uống cà phê thì trời mưa”, bạn có thể diễn đạt một cách ấn tượng hơn: “Ly cà phê đang được tôi thưởng thức thì trời đổ mưa”.

Đó chính là lúc câu bị động quá khứ tiếp diễn phát huy tác dụng! Nó giúp chúng ta tập trung vào hành động đang diễn ra trong quá khứ (uống cà phê) mà không cần đề cập đến chủ thể thực hiện hành động (tôi).

Công thức chung của câu bị động quá khứ tiếp diễn rất đơn giản:

Was/Were + being + past participle (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • The cake was being baked when I came home. (Bánh đang được nướng khi tôi về nhà.)

II. Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động Quá Khứ Tiếp Diễn?

Hãy sử dụng “bí kíp” này khi bạn muốn:

  1. Nhấn mạnh vào hành động: The project was being discussed for hours. (Dự án đã được thảo luận hàng giờ liền.)
  2. Không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động: The window was being cleaned when I arrived. (Cửa sổ đang được lau khi tôi đến.)
  3. Diễn đạt hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ: The phone was ringing while I was taking a shower. (Điện thoại reo khi tôi đang tắm.)

III. Luyện Tập “Thần Công” Câu Bị Động Quá Khứ Tiếp Diễn

Hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập nho nhỏ để nắm vững “bí kíp” này nhé:

Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang dạng bị động quá khứ tiếp diễn:

  1. They were painting the house.
  2. She was writing a letter.
  3. The chef was preparing a delicious meal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

  1. The problem __ discussed when the manager arrived.
    a. was being b. is being c. were being
  2. The flowers __ watered while I was away.
    a. were being b. are being c. was being

(Gợi ý: Đáp án Bài tập 1:

  1. The house was being painted by them.
  2. A letter was being written by her.
  3. A delicious meal was being prepared by the chef.

Đáp án Bài tập 2:

  1. a
  2. a)

IV. VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu bị động quá khứ tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để “thần công” ngữ pháp này trở thành “vũ khí” lợi hại giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhé!

Để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Anh hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy liên hệ với VISCO ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *