“Em yêu anh như thể ta vừa rơi vào lưới tình“, cô ấy thỏ thẻ. Chàng trai mỉm cười, trong lòng ngập tràn hạnh phúc. Nhưng khoan đã, “rơi vào lưới tình” tiếng Anh là gì nhỉ? “Fall in love” ư? Vậy quá khứ của “fall” là gì? “Fell” hay “Fail”?
Nếu bạn cũng đang băn khoăn về điều này, thì xin chúc mừng, bạn đã tìm đúng nơi rồi đấy! Hãy cùng VISCO khám phá bí mật động từ “fall” và những ứng dụng thú vị của nó trong tiếng Anh nhé!
1. “Fall” – “Fell” – “Fallen”: Bộ Ba Quyền Lực
Trong tiếng Anh, “fall” là một động từ bất quy tắc, mang nghĩa “rơi xuống”. Và bộ ba quyền lực “Fall” – “Fell” – “Fallen” chính là chìa khóa để bạn chinh phục động từ này.
-
Fall: Dạng nguyên thể, dùng trong hiện tại đơn.
- Ví dụ: Leaves fall from the trees in autumn. (Lá rụng khỏi cây vào mùa thu.)
-
Fell: Dạng quá khứ, dùng trong quá khứ đơn.
- Ví dụ: He fell off his bike and broke his arm. (Anh ấy ngã xe đạp và gãy tay.)
-
Fallen: Dạng quá khứ phân từ, dùng trong các thì hoàn thành.
- Ví dụ: The snow has fallen steadily all day. (Tuyết đã rơi đều đặn suốt cả ngày.)
Vậy là đã rõ rồi nhé! Quá khứ của “fall” là “fell“, đừng nhầm lẫn với “fail” (thất bại) nữa nhé!
2. “Fall” – Muôn Hình Vạn Trạng
“Fall” không chỉ đơn giản là “rơi xuống” đâu nhé! Từ này còn mang nhiều ý nghĩa thú vị khác, tùy vào ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ khác.
2.1. “Fall” – Động Từ Đa Năng
“Fall” có thể là động từ nội động (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động (cần tân ngữ), tùy theo nghĩa cụ thể.
Một số cách dùng phổ biến:
- Rơi xuống, giảm xuống: The temperature fell sharply overnight. (Nhiệt độ giảm mạnh vào ban đêm.)
- Ngã, sụp đổ: The old building finally fell down. (Tòa nhà cũ cuối cùng đã sập xuống.)
- Rơi vào trạng thái: She fell asleep while watching TV. (Cô ấy ngủ thiếp đi khi đang xem TV.)
- Trùng vào: Christmas falls on a Sunday this year. (Giáng sinh năm nay rơi vào ngày Chủ nhật.)
2.2. “Fall” – Danh Từ Đầy Màu Sắc
Bên cạnh vai trò là một động từ, “fall” còn có thể là danh từ, mang những ý nghĩa độc đáo.
- Mùa thu: Autumn is also known as fall in American English. (Mùa thu còn được gọi là “fall” trong tiếng Anh Mỹ.)
- Cú ngã: He took a nasty fall and injured his back. (Anh ấy bị ngã rất nặng và bị thương ở lưng.)
- Sự giảm sút: There has been a sharp fall in house prices. (Giá nhà đất đã giảm mạnh.)
3. “Fall” Trong Cụm Động Từ
“Fall” còn kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa phong phú.
- Fall in love with someone/something: Yêu ai đó/thứ gì đó.
- Fall behind with something: Tụt hậu, chậm tiến độ.
- Fall apart: Vỡ vụn, tan rã.
- Fall through: Thất bại, không thành công.
Và còn rất nhiều cụm động từ thú vị khác nữa đang chờ bạn khám phá!
4. VISCO – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Tiếng Anh
Việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết với VISCO – người bạn đồng hành tin cậy của bạn.
Hãy liên hệ với VISCO để được tư vấn về các chương trình du học hấp dẫn và các khóa học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục giấc mơ du học của mình.
VISCO – Chắp Cánh Ước Mơ Du Học!