Bạn có tự tin với khả năng phát âm tiếng Anh của mình? Trong bài thi Speaking, tiêu chí Phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nhiều bạn luyện tập chăm chỉ nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác một số âm tiết.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai âm /ʊ/ (u ngắn) và /u:/ (u dài) – một thử thách đối với nhiều người học tiếng Anh. Hãy cùng VISCO khám phá cách phát âm chuẩn và tự tin thể hiện bản thân nhé!
Vị Trí Âm /ʊ/ và /u:/ Trong Bảng Nguyên Âm
image-alt
- Hai nguyên âm /ʊ/ và /u:/ nằm gần nhau ở góc trên bên phải bảng nguyên âm, cho thấy lưỡi được đặt ở vị trí cao (high) và phía sau trong vòm miệng.
- Điểm khác biệt chính là độ dài: /u:/ được phát âm dài hơn /ʊ/.
Phân Biệt /u:/ (u dài)
Đặc Điểm
- Còn được gọi là nguyên âm dài, tròn môi, miệng đóng, dòng sau.
- Miệng khép lại khi phát âm (tương tự /i:/ nhưng tròn môi).
- Phát âm tương tự âm “u” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn.
Ví Dụ
- “two” (hai) – so sánh với “tủ” trong tiếng Việt.
- “food” (thức ăn)
- “menu” (thực đơn)
Lưu Ý
- /u:/ có thể đứng giữa hoặc cuối từ.
- Khi đứng đầu từ, /u:/ luôn đi kèm phụ âm /j/ (ví dụ: “unite”).
Hình Thức Biểu Hiện
/u:/ được biểu hiện qua nhiều nguyên âm và cách viết khác nhau:
- “u”: music, enthusiasm
- “oo”: food, too, pool
- “ue”: blue, sue
- “oe”: shoe, canoe
- “ou”: group, soup
- “ew”: new, stew
- “uCe” (C là phụ âm): flute, fume, use
- Trường hợp đặc biệt: fruit
Phân Biệt /ʊ/ (u ngắn)
Đặc Điểm
- Còn được gọi là nguyên âm tròn môi, môi gần đóng, lưỡi gần dòng sau.
- Độ tròn môi hẹp hơn /u:/, hai bên môi vẫn căng ngang.
- Hai môi đưa ra trước, phần sau lưỡi nâng lên.
Ví Dụ
- “foot” (bàn chân) – so sánh với “phút” trong tiếng Việt.
- “book” (quyển sách)
- “put” (đặt)
Lưu Ý
- /ʊ/ không bao giờ đứng cuối từ, luôn có phụ âm đi sau.
Hình Thức Biểu Hiện
- “u”: full, sugar, put
- “oo”: wood, foot, book
- “ou”: would, could, should
- Trường hợp đặc biệt: woman
Luyện Tập Phát Âm
Âm /u:/
- There is no schoolwork nor groupwork in June.
- Cartoons from junior students can be improved.
- He likes to wear a suit in cool weather.
Âm /ʊ/
- To look good, you could put on a hoodie.
- He took the wrong book. He should have looked more closely.
- She is a good-looking woman in the neighborhood.
Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại:
- food – foot – hook – wood
- group – should – would – could
- fruit – suit – juice – build
- lose – improve – movie – dove
Bài tập 2: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm được gạch chân được phát âm là /uː/:
- rescue – cook – sugar – university – mood – goodness – troop – full
Đáp án:
- Bài tập 1: food, group, build, dove
- Bài tập 2: rescue, university, mood, troop
Kết Luận
Phân biệt /ʊ/ và /u:/ là bước đệm quan trọng để nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập trong bài viết này để tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong bài thi Speaking. VISCO chúc bạn thành công!