Đừng lo, bạn không phải là người duy nhất đâu! Hai từ này tuy mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng lại có những điểm khác biệt tinh tế.
Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn gỡ rối hai từ “most” và “most of”, cũng như phân biệt chúng với “almost” và “the most”. Hãy cùng khám phá nhé!
1. “Most” – Khi Nào Thì Dùng?
“Most” là từ định lượng, dùng để chỉ một số lượng lớn, chiếm đa số. Bạn có thể dùng “most” trực tiếp trước danh từ số nhiều không xác định hoặc sử dụng như một đại từ (không cần danh từ theo sau).
Ví dụ:
- Most students enjoy summer vacation. (Hầu hết học sinh đều thích kỳ nghỉ hè – “most” + danh từ số nhiều không xác định)
- Most agree that learning English is important. (Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng việc học tiếng Anh là quan trọng – “most” đóng vai trò như một đại từ)
2. “Most of” – Sự Khác Biệt Nằm Ở Đâu?
Tương tự như “most”, “most of” cũng mang nghĩa là phần lớn, đa phần. Tuy nhiên, điểm mấu chốt nằm ở chỗ “most of” thường đi kèm với:
- Mạo từ: the, a, an
- Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those
Cấu trúc thường gặp: Most of + Mạo từ/ Đại từ chỉ định/ Đại từ sở hữu + Danh từ xác định
Ví dụ:
- Most of my friends live abroad. (Hầu hết bạn bè của tôi sống ở nước ngoài)
- Most of the cake was eaten by my brother. (Phần lớn cái bánh đã bị anh trai tôi ăn mất rồi!)
3. “Most” và “Most of” – Đâu Là Ranh Giới?
Hãy cùng VISCO phân tích kỹ hơn về sự khác biệt giữa “most” và “most of” để sử dụng chính xác trong từng trường hợp nhé!
3.1. Danh từ xác định và không xác định – Chìa khóa phân biệt quan trọng
-
Most + danh từ số nhiều không xác định: Dùng khi nói về một nhóm chung chung.
Ví dụ: Most dogs are loyal. (Hầu hết loài chó đều trung thành)
-
Most of + danh từ xác định: Dùng khi nói về một nhóm cụ thể, đã được xác định rõ ràng.
Ví dụ: Most of the dogs in my neighborhood are friendly. (Hầu hết những con chó trong khu phố của tôi đều thân thiện)
3.2. “Most” – Tính từ, “Most of” – Đại từ
- “Most” là một tính từ, trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ.
- “Most of” là một cụm từ có vai trò như một đại từ.
3.3. Mạo từ, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu – “Most of” là lựa chọn duy nhất
Như đã đề cập ở phần trên, khi bạn muốn sử dụng “most” với các từ như “the”, “a”, “an”, “my”, “your”, “this”, “that”,… bạn bắt buộc phải thêm “of”.
Ví dụ:
- Most of the time, I eat breakfast at home. (Hầu hết thời gian, tôi ăn sáng ở nhà)
- Most of my family lives in Hanoi. (Hầu hết gia đình tôi sống ở Hà Nội)
3.4. Tên địa lý – “Most of” luôn đồng hành
Khi muốn diễn đạt “phần lớn” của một quốc gia, khu vực địa lý,… bạn luôn phải sử dụng “most of”.
Ví dụ: Most of Vietnam has a tropical climate. (Phần lớn lãnh thổ Việt Nam có khí hậu nhiệt đới)
4. “Almost”, “The Most” và “Mostly” – Làm Sao Để Không Bị Nhầm Lẫn?
Ngoài “most” và “most of”, “almost”, “the most” và “mostly” cũng là những từ dễ gây nhầm lẫn. VISCO sẽ giúp bạn phân biệt nhé!
4.1. “Almost” – Gần Như, Suýt Thì
“Almost” là một trạng từ, thường được dùng để diễn tả ý nghĩa “gần như”, “suýt thì”.
Ví dụ:
- The marathon was almost over. (Cuộc thi marathon sắp kết thúc rồi)
- I almost missed the bus! (Suýt chút nữa thì tôi lỡ chuyến xe buýt!)
Lưu ý: “Almost” có thể dùng với nghĩa tương tự “most of” khi đi cùng với các từ hạn định như “all,” “every”,…
Ví dụ: Almost all the students passed the exam. (Hầu hết các học sinh đều vượt qua kỳ thi)
4.2. “The Most” – So Sánh Nhất
“The most” là hình thức so sánh nhất của “many” (nhiều) và “much” (nhiều – không đếm được).
Ví dụ:
- She is the most talented student in her class. (Cô ấy là học sinh tài năng nhất lớp)
- This is the most delicious cake I have ever tasted! (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng ăn!)
4.3. “Mostly” – Chủ yếu
“Mostly” là một trạng từ, mang nghĩa là “chủ yếu”, “hầu hết là”.
Ví dụ:
- The audience was mostly composed of young people. (Khán giả chủ yếu là người trẻ)
Lưu ý: Không sử dụng “mostly” thay thế cho “most” và “the most”.
5. Luyện Tập Nhỏ – Kiểm Tra Trình Độ Nào!
Hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập nhỏ để củng cố kiến thức về “most” và “most of” nhé!
Bài tập 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp (“most”, “most of”, “almost”, “the most”) để hoàn thành các câu sau:
- ___ people enjoy watching movies.
- ___ my friends are coming to my birthday party.
- This is ___ important game of the season.
- She has finished ___ her homework.
Đáp án:
- Most
- Most of
- the most
- almost
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
- Most the food was eaten.
- She is the most beautiful girl in the room.
- I mostly listen to pop music.
Đáp án:
- Most the food → Most of the food
- Correct
- Correct
Lời Kết
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng “most” và “most of”, cũng như so sánh chúng với “almost”, “the most” và “mostly”. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên nhất nhé!