Phân Biệt Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “I eat” và khi nào nên dùng “I am eating” không? Cả hai đều liên quan đến hành động “ăn” ở hiện tại, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Đó chính là sự khác biệt giữa thì hiện tại đơnthì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

Hai thì này là nền tảng cơ bản, cực kỳ quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Hãy cùng VISCO phân tích chi tiết để làm chủ hai thì này nhé!

Phân biệt dựa trên ý nghĩa và cách dùng

1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn giống như một người bạn đồng hành đáng tin cậy, luôn xuất hiện khi bạn muốn diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên, chân lý:
    Ví dụ: “The sun rises in the east” (Mặt trời mọc ở hướng Đông).
  • Thói quen, hành động lặp đi lặp lại:
    Ví dụ: “I drink coffee every morning” (Tôi uống cà phê mỗi sáng).
  • Sự thật, tình trạng ở hiện tại:
    Ví dụ: “My brother lives in London” (Anh trai tôi sống ở London).

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Ngược lại, thì hiện tại tiếp diễn lại giống như một phóng viên năng động, luôn cập nhật những sự kiện “nóng hổi” đang diễn ra. Sử dụng thì này khi bạn muốn nói về:

  • Hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói:
    Ví dụ: “I am reading a book now” (Tôi đang đọc sách lúc này).
  • Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại:
    Ví dụ: “He is studying English this semester” (Anh ấy đang học tiếng Anh kỳ này).
  • Kế hoạch trong tương lai gần (đã được sắp xếp cụ thể):
    Ví dụ: “I am meeting my friends tomorrow” (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai).

Dấu hiệu nhận biết “bật mí” cách sử dụng

Để dễ dàng nhận biết và sử dụng hai thì này, bạn có thể dựa vào các “gợi ý” sau đây:

1. “Mật mã” của thì hiện tại đơn:

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, rarely, never, every day/week/month…
  • Các cụm từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening.

2. “Manh mối” của thì hiện tại tiếp diễn:

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now, Look!, Listen!,…

Cấu trúc “xây nhà” cho hai thì

Cấu trúc của hai thì này cũng có sự khác biệt rõ rệt. Hãy cùng VISCO “xây dựng” từng phần một cách chi tiết nhé!

1. Thì hiện tại đơn:

(+) Khẳng định:

  • Động từ “to be”: S + am/is/are + O
  • Động từ thường: S + V(s/es) + O

(-) Phủ định:

  • Động từ “to be”: S + am/is/are + not + O
  • Động từ thường: S + do/does + not + V-inf + O

( ? ) Nghi vấn:

  • Động từ “to be”: Am/Is/Are + S + O?
  • Động từ thường: Do/Does + S + V-inf + O?

Lưu ý:

  • Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It) hoặc danh từ số ít, động từ cần thêm -s/-es.
  • Quy tắc thêm -s/-es cũng có một số trường hợp đặc biệt, bạn cần lưu ý để sử dụng chính xác.

2. Thì hiện tại tiếp diễn:

(+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

(-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O

( ? ) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Lưu ý:

  • Động từ thêm -ing cũng có một số quy tắc riêng, bạn cần nhớ để áp dụng cho chính xác.

Luyện tập “nhào nặn” kiến thức

Để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả, không gì bằng việc thực hành. Hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau đây nhé:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. I ____ to work by bus every day.
    a. go
    b. am going

  2. She ____ a book right now.
    a. reads
    b. is reading

Bài tập 2: Điền động từ trong ngoặc ở dạng đúng:

  1. He usually (drink) coffee in the morning, but today he (have) tea.
  2. Look! The children ____ (play) in the park.

(Đáp án: 1. a, 2. b, 1. drinks – is having, 2. are playing)

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng hai thì này một cách thành thạo như người bản ngữ nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy truy cập website của VISCO hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết. VISCO – người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *