Bạn muốn “bắn” tiếng Anh như gió, tả người “chuẩn không cần chỉnh”? Vậy thì nhất định phải bỏ túi ngay bộ từ vựng “xịn sò” về tính cách con người. Từ những người bạn thân thiện, tốt bụng đến những “nhân vật” khó ưa, chúng ta sẽ cùng “giải mã” tất tần tật trong bài viết này nhé!
Tính Cách Tích Cực: Tỏa Sáng Với Những Từ Vựng “Vàng”
Ai cũng có điểm tốt, và những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn “phát sáng” ưu điểm của bản thân và mọi người:
Những Tính Từ “Vàng”:
- Generous /ˈdʒenərəs/: Rộng lượng, hào phóng
- Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/: Quyến rũ, duyên dáng
- Discreet /dɪˈskriːt/: Kín đáo, tế nhị
- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: Siêng năng, cần cù
- Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/: Chu đáo, tận tâm
- Clever /ˈklevər/: Khéo léo, thông minh
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả, năng suất
- Courteous /ˈkɜːrtiəs/: Lịch sự, nhã nhặn
- Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo, độc đáo
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Dũng cảm, can đảm
- Hospitable /ˈhɒspɪtəbl/: Hiếu khách, mến khách
- Humble /ˈhʌmbl/: Khiêm tốn, giản dị
Và đừng quên những “ngôi sao” khác:
- Good/Nice: Tốt bụng, dễ mến
- Friendly: Thân thiện, dễ gần
- Careful: Cẩn thận, chu đáo
- Honest: Thật thà, trung thực
- Intelligent: Thông minh, sáng dạ
- Punctual: Đúng giờ, nghiêm túc
- Responsible: Có trách nhiệm
- Humorous: Hài hước, dí dỏm
- Willing: Sẵn lòng, nhiệt tình
“Nâng Cấp” Vốn Từ Với Những Tính Từ “Sang Chảnh”:
- Ambitious: Tham vọng, cầu tiến
- Calm: Bình tĩnh, điềm đạm
- Cheerful: Vui vẻ, hoạt bát
- Decisive: Quyết đoán, dứt khoát
- Dynamic: Năng động, sôi nổi
- Faithful: Trung thành, chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng, dịu dàng
- Gracious: Tử tế, tốt bụng
- Imaginative: Giàu trí tưởng tượng
- Loyal: Trung thành, đáng tin cậy
- Mature: Trưởng thành, chín chắn
- Optimistic: Lạc quan, yêu đời
- Outgoing: Cởi mở, thân thiện
Tính Cách Tiêu Cực: “Điểm Mặt” Những Từ Vựng “Nhạy Cảm”
Ai cũng có khuyết điểm, và những từ vựng sau sẽ giúp bạn diễn tả một cách tế nhị:
- Aggressive: Hung hăng, nóng nảy
- Bossy: Hống hách, thích ra lệnh
- Boastful: Khoe khoang, tự phụ
- Boring: Nhàm chán, tẻ nhạt
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả
- Cowardly: Nhút nhát, hèn nhát
- Cruel: Độc ác, tàn nhẫn
- Dishonest: Không trung thực
- Discourteous: Bất lịch sự, thô lỗ
- Egoistical: Ích kỷ, tự cao tự đại
- Envious: Ganh tị, đố kỵ
- Greedy: Tham lam, ích kỷ
- Lazy: Lười biếng, ì ạch
- Mean: Keo kiệt, bủn xỉn
- Rude: Thô lỗ, cục cằn
- Selfish: Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân
- Stubborn: Bướng bỉnh, cứng đầu
Lưu ý: Nên sử dụng những từ ngữ này một cách cẩn thận và tế nhị để tránh gây hiểu nhầm hoặc xúc phạm người khác.
Thành Ngữ “Chất Lừ” Miêu tả Tính Cách
- A cool fish: Lạnh lùng, khó gần
- Have/has/got a heart of gold: Tốt bụng, có tấm lòng vàng
- An oddball: Kỳ quặc, khác người
- A shady character: Đáng ngờ, không đáng tin
- A pain in the neck/arse/backside: Gây phiền phức, khó chịu
- Cheapskate: Keo kiệt, bủn xỉn
- Worrywart: Lo lắng thái quá
- Teacher’s pet: Học trò cưng
Mẫu Câu “Xịn Xò” Ứng Dụng Ngay
- Dùng trạng từ chỉ mức độ:
- “He’s very generous.” (Anh ấy rất hào phóng.)
- “She’s a little careless.” (Cô ấy hơi bất cẩn.)
- Thêm ví dụ minh họa:
- “She’s very hard-working. She always stays late at the office.” (Cô ấy rất chăm chỉ. Cô ấy luôn ở lại văn phòng muộn.)
- Nói giảm nói tránh:
- “He’s not always the most punctual person.” (Anh ấy không phải lúc nào cũng đúng giờ.)
Ví Dụ Đoạn Văn Miêu tả Tính Cách
“My best friend is an incredibly kind and compassionate person. She always puts others before herself and is always willing to lend a listening ear. Her positive attitude and infectious laughter can brighten even the darkest of days. However, she can be a bit naive at times, which sometimes gets her into tricky situations.”
Bằng cách sử dụng linh hoạt những từ vựng và thành ngữ trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình nhé!