Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để biến những câu nói đơn giản trở nên sinh động và thu hút hơn? Bí mật nằm ở tính từ đấy! Tính từ trong tiếng Anh, hay còn gọi là “Adjective”, giống như những chiếc bút màu kỳ diệu, có khả năng tô điểm cho ngôn ngữ thêm phần sống động và ấn tượng. Hãy cùng VISCO khám phá thế giới đầy màu sắc của tính từ trong tiếng Anh nhé!
Tính Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tưởng tượng bạn đang miêu tả về một chú cún con. Bạn có thể nói “một chú cún” (a puppy). Nghe có vẻ hơi đơn điệu phải không? Nhưng nếu bạn thêm vào đó một vài tính từ như “đáng yêu” (cute) hay “năng động” (playful), câu nói của bạn sẽ trở nên thu hút hơn rất nhiều: “một chú cún đáng yêu” (a cute puppy), “một chú cún năng động” (a playful puppy).
Đó chính là sức mạnh của tính từ! Tính từ (Adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ, giúp người nghe hình dung rõ nét hơn về đối tượng được nhắc đến.
Nhận Biết Tính Từ “Siêu Dễ”
Vậy làm sao để nhận biết một từ có phải là tính từ hay không? Đừng lo, VISCO sẽ bật mí cho bạn một vài “bí kíp” cực kỳ đơn giản:
1. Vị Trí “Đắc Địa”
- Trước danh từ: Tính từ thường “đứng gác” ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: a beautiful dress (một chiếc váy đẹp).
- Sau động từ “to be”: Trong trường hợp này, tính từ đóng vai trò như “người tình bá đạo” luôn đi theo sau động từ “to be”. Ví dụ: The dress is beautiful (Chiếc váy rất đẹp).
- Sau động từ liên kết: Một số động từ “mát tay” khác cũng có thể “sánh đôi” cùng tính từ như seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,… Ví dụ: The cake looks delicious (Chiếc bánh trông thật ngon).
2. Hậu Tố “Gợi Ý”
Một số hậu tố đặc trưng có thể giúp bạn nhận diện tính từ “trong nháy mắt”:
- -ful: beautiful, grateful, helpful
- -less: careless, useless, fearless
- -ous: dangerous, famous, serious
- -y: sunny, funny, windy
- -al: national, international, educational
- -able/-ible: comfortable, responsible, possible
“Bỏ Túi” Những Tính Từ Thông Dụng
Để bạn không phải “lúng túng” khi muốn sử dụng tính từ, VISCO đã chuẩn bị sẵn một list những tính từ “thần thánh”, xuất hiện với tần suất dày đặc trong tiếng Anh:
Tính từ ngắn: good, bad, big, small, hot, cold, new, old,…
Tính từ dài: beautiful, expensive, interesting, important, intelligent,…
Tính Từ và “Siêu Năng Lực” So Sánh
Bạn muốn so sánh xem chiếc váy nào đẹp hơn, món ăn nào ngon hơn? Đã có tính từ “ra tay” giúp bạn:
- So sánh hơn: Thêm “-er” vào sau tính từ ngắn hoặc thêm “more” trước tính từ dài. Ví dụ: taller, more beautiful.
- So sánh nhất: Thêm “-est” vào sau tính từ ngắn hoặc thêm “the most” trước tính từ dài. Ví dụ: the tallest, the most beautiful.
- So sánh bằng: Sử dụng cấu trúc “as + adjective + as”. Ví dụ: as tall as, as beautiful as.
Luyện Tập “Thần Tốc”
Hãy thử sức với một vài câu trắc nghiệm nho nhỏ để kiểm tra khả năng “nhận diện” tính từ của bạn nhé:
- Từ nào trong câu sau là tính từ? “The little girl has a beautiful smile.”
- Hãy chọn so sánh hơn của tính từ “good”: gooder, better, more good
- Hoàn thành câu sau với so sánh nhất của tính từ “interesting”: This is __ book I’ve ever read.
Kết Luận
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, tính từ là chìa khóa giúp ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và ấn tượng hơn. Đừng ngần ngại khám phá và sử dụng tính từ trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!