200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Quý Tử

thumbnailb

Việc chọn tên cho con yêu luôn là một quyết định quan trọng và đầy ý nghĩa. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho nam, vừa độc đáo, vừa thể hiện được cá tính và mong muốn của mình dành cho bé, thì bài viết này chính là dành cho bạn!

Hơn 200 tên tiếng Anh cho nam được gợi ý dưới đây, từ những cái tên thông dụng đến những cái tên mang ý nghĩa về sức mạnh, trí tuệ, may mắn, hay gắn liền với thiên nhiên, tôn giáo… chắc chắn sẽ giúp bạn tìm được lựa chọn hoàn hảo nhất cho quý tử của mình.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Thông Dụng

Những cái tên tiếng Anh sau đây không chỉ phổ biến ở các nước phương Tây mà còn được yêu thích trên toàn thế giới:

  • Arthur: Gợi liên tưởng đến vị vua Arthur huyền thoại, thể hiện sự cao quý, dũng cảm.
  • Archie: Biệt danh của Archibald, mang ý nghĩa chân thật, dũng cảm.
  • Beckham: Lấy cảm hứng từ cựu danh thủ bóng đá David Beckham, thể hiện sự nổi tiếng, tài năng.
  • Carter: Người lái xe đẩy, mang ý nghĩa về sự năng động, linh hoạt.
  • Clinton: Tên của cựu tổng thống Mỹ Bill Clinton, tượng trưng cho quyền lực, lãnh đạo.
  • Elias: Độc đáo, nam tính, mạnh mẽ.
  • Finn: Lịch lãm, phong độ, cuốn hút.
  • George: Gần gũi, thân thiện, đáng tin cậy.
  • Henry: Người cai trị, lãnh đạo, quyền uy.
  • Liam: Bảo vệ, kiên quyết, mạnh mẽ.
  • Leo: Sư tử, mạnh mẽ, dũng cảm.
  • Luca: Ánh sáng, hy vọng, thông thái.
  • Nathan: Món quà từ Chúa, ý nghĩa về sự may mắn, được yêu thương.
  • Oliver: Người trồng cây ô liu, thông minh, sáng tạo.
  • Otis: Giàu có, thịnh vượng, thành đạt.
  • William: Bảo vệ, kiên quyết, đáng tin cậy.
  • Zane: Khác biệt, độc đáo, nổi bật.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Theo Tính Cách

  • Archibald: Chân thật, dũng cảm, đáng tin cậy.
  • Bellamy: Bạn bè, đẹp trai, thân thiện.
  • Clement: Độ lượng, nhân từ, bao dung.
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn, tinh tế.
  • Crispin: Cá tính, độc đáo, thú vị.
  • Duane: Mạnh mẽ, nam tính, bí ẩn.
  • Dermot: Không ghen tị, độ lượng, vị tha.
  • Dante: Bền bỉ, kiên định, quyết tâm.
  • Enoch: Tận tụy, tận tâm, chu đáo.
  • Gregory: Thận trọng, khôn ngoan, sáng suốt.
  • Godwin: Tốt bụng, thân thiện, đáng mến.
  • Hubert: Nhiệt huyết, năng động, sôi nổi.
  • Owen: Trẻ trung, năng động, vui tươi.
  • Paul: Khiêm tốn, giản dị, chân thành.
  • Silvester: Hoang dã, mạnh mẽ, phiêu lưu.
  • Venn: Đẹp trai, cuốn hút, quyến rũ.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Sức Mạnh & Quyền Lực

  • Alexander: Người bảo vệ, mạnh mẽ, dũng cảm.
  • Arnold: Mạnh mẽ như đại bàng, quyền lực, uy nghiêm.
  • Brian: Sức mạnh, quyền lực, uy quyền.
  • Chad: Chiến binh, dũng cảm, bất khuất.
  • Charles: Chiến binh, mạnh mẽ, quyết đoán.
  • Dominic: Chúa tể, quyền lực, lãnh đạo.
  • Donald: Người trị vì thế giới, quyền lực tối cao.
  • Drake: Rồng, mạnh mẽ, uy quyền.
  • Ethan: Bền bỉ, kiên cường, bất khuất.
  • Frederick: Người trị vì hòa bình, công bằng, chính trực.
  • Harold: Tướng quân, người cai trị, lãnh đạo.
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng, tài năng, dũng cảm.
  • Kane: Chiến binh, mạnh mẽ, gan dạ.
  • Leonard: Sư tử dũng mãnh, mạnh mẽ, uy nghi.
  • Logan: Mạnh mẽ như rồng, quyền lực, bí ẩn.
  • Maximus: Vĩ đại nhất, xuất chúng, phi thường.
  • Orson: Con gấu, mạnh mẽ, dũng cảm.
  • Richard: Dũng mãnh, gan dạ, phi thường.
  • Ryder: Chiến binh, người truyền tin, nhanh nhẹn.
  • Titus: Danh giá, quyền quý, cao sang.
  • Vincent: Chinh phục, chiến thắng, kiên cường.
  • Walter: Chỉ huy quân đội, lãnh đạo, tài ba.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa May Mắn & Hạnh Phúc

  • Anselm: Được Chúa bảo vệ, an toàn, bình an.
  • Benedict: Được ban phước, may mắn, hạnh phúc.
  • Baron: Tự do, phóng khoáng, độc lập.
  • Darius: Giàu có, thịnh vượng, may mắn.
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn, vui vẻ.
  • Jonathan: Chúa ban phước, may mắn, thuận lợi.
  • Kelsey: Chiến thắng, thành công, may mắn.
  • Kenneth: Đẹp trai, mạnh mẽ, may mắn.
  • Edward: Giàu có, thịnh vượng, sung túc.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Gắn Liền Với Thiên Nhiên

  • Ari: Mặt trời và không khí, tự do, phóng khoáng.
  • Aidan: Lửa, nhiệt huyết, mạnh mẽ.
  • Ark: Mặt trời, sáng chói, rực rỡ.
  • Anatole: Bình minh, khởi đầu mới, hy vọng.
  • Bear: Gấu, mạnh mẽ, dũng cảm.
  • Conal: Sói, mạnh mẽ, độc lập.
  • Dylan: Biển cả, rộng lớn, bao la.
  • Douglas: Dòng sông đen, bí ẩn, mạnh mẽ.
  • Enda: Chim, tự do, bay bổng.
  • Fox: Cáo, thông minh, nhanh nhẹn.
  • Gavin: Diều hâu trắng, tinh tường, sắc bén.
  • Knox: Những ngọn đồi, bền vững, vững chãi.
  • Lionel: Sư tử con, dũng cảm, mạnh mẽ.
  • Linus: Cây xanh, mạnh mẽ, trường tồn.
  • Maxwell: Dòng suối, trong lành, mát mẻ.
  • Orion: Chòm sao, huyền bí, lung linh.
  • Wolfe: Chó sói, mạnh mẽ, trung thành.
  • Silas: Rừng cây, bí ẩn, hùng vĩ.
  • Uri: Ánh sáng, hy vọng, lạc quan.
  • Wind: Gió, tự do, phóng khoáng.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Với Ý Nghĩa Tôn Giáo

  • Abraham: Cha của các dân tộc, lãnh đạo, uy tín.
  • Daniel: Chúa là người phân xử, công bằng, chính trực.
  • David: Được yêu quý, may mắn, hạnh phúc.
  • Elijah: Chúa trong tiếng Do Thái, quyền năng, linh thiêng.
  • Emmanuel: Chúa ở bên ta, an toàn, được che chở.
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh, quyền năng, uy nghiêm.
  • Issac: Tiếng cười của Chúa, niềm vui, hạnh phúc.
  • John: Chúa từ bi, nhân ái, bao dung.
  • Jacob: Chúa che chở, an toàn, bình an.
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn, hy vọng, cứu rỗi.
  • Matthew: Món quà của Chúa, may mắn, hạnh phúc.
  • Nathan: Món quà Chúa ban tặng, đặc biệt, quý giá.
  • Raphael: Chúa chữa lành, khỏe mạnh, bình an.
  • Samuel: Nhân danh Chúa, thiêng liêng, cao quý.
  • Timothy: Tôn thờ Chúa, đức hạnh, thánh thiện.
  • Theodore: Món quà của Chúa, đặc biệt, ý nghĩa.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Theo Tên Người Nổi Tiếng

  • Albert: Albert Einstein, thông minh, thiên tài.
  • Alexander: Alexander Đại Đế, lãnh đạo, tài ba.
  • Cristiano: Cristiano Ronaldo, tài năng, nổi tiếng.
  • Dwayne: Dwayne Johnson, mạnh mẽ, thành công.
  • Elon: Elon Musk, thông minh, đột phá.
  • Justin: Justin Bieber, tài năng, nổi tiếng.
  • LeBron: LeBron James, tài năng, xuất chúng.
  • Lionel: Lionel Messi, tài năng, phi thường.
  • Mark: Mark Zuckerberg, thông minh, thành công.
  • Tiger: Tiger Woods, tài năng, kiệt xuất.

Kết luận

Việc lựa chọn tên tiếng Anh hay cho nam là một quyết định quan trọng, mang tính cá nhân và thể hiện nhiều ước muốn của cha mẹ dành cho con cái. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích và giúp bạn tìm được cái tên tiếng Anh ưng ý nhất cho bé yêu của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *