Trong thời đại toàn cầu hóa, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng là điều vô cùng cần thiết, đặc biệt là từ vựng liên quan đến các nghề nghiệp bằng tiếng Anh.
Bạn có thể dễ dàng bắt gặp các câu hỏi về nghề nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày như “What do you do?”, “What line of work are you in?”. Hoặc chính bạn cần miêu tả công việc của bản thân hoặc những người xung quanh.
Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất, được phân chia theo từng lĩnh vực cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Các Lĩnh Vực Nghề Nghiệp Và Từ Vựng Liên Quan
1. An Ninh & Luật Pháp
Lĩnh vực an ninh và luật pháp luôn đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp trong ngôn ngữ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thuộc lĩnh vực này:
- Solicitor: Luật sư tư vấn
- Prison officer: Công an làm việc ở trại giam
- Security officer: Nhân viên bảo an/ an ninh
- Customs officer: Nhân viên hải quan
- Policewoman: Nữ cảnh sát
- Detective: Thám tử
- Lawyer: Luật sư
- Police officer: Cảnh sát
- Bodyguard: Vệ sĩ
- Judge: Quan tòa
- Forensic scientist: Nhân viên ngành pháp y
- Barrister: Luật sư bào chữa
- Magistrate: Quan tòa sơ thẩm
2. Công Nghệ Thông Tin & Kỹ Thuật
Ngành công nghệ thông tin và kỹ thuật ngày càng phát triển với tốc độ chóng mặt, kéo theo đó là sự xuất hiện của nhiều nghề nghiệp mới. Hãy cùng VISCO khám phá một số từ vựng phổ biến:
- Web developer: Nhân viên phát triển web
- Database administrator: Chuyên viên quản lý dữ liệu
- Web designer: Nhân viên thiết kế web
- Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy tính
- Programmer: Lập trình viên
- Software developer: Nhân viên phát triển phần mềm máy tính
3. Tài Chính – Kinh Doanh
Trong môi trường làm việc quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính – kinh doanh là điều không thể thiếu. Hãy cùng VISCO trau dồi vốn từ vựng của bạn với một số từ vựng sau:
- Accountant: Nhân viên kế toán
- Economist: Nhà kinh tế học
- Investment analyst: Người phân tích đầu tư
- Businessman: Doanh nhân
- Businesswoman: Nữ doanh nhân
- Financial adviser: Người cố vấn tài chính
- Personal assistant: Trợ lý cá nhân
- Director: Giám đốc
- Sales Representative: Người đại diện bán hàng
- Salesman: Nam nhân viên bán hàng
- Saleswoman: Nữ nhân viên bán hàng
- Secretary: Thư ký
- Telephonist: Nhân viên trực điện thoại
- Customer service representative: Người đại diện cho dịch vụ khách hàng
- Marketing director: Giám đốc bộ phận marketing
- Actuary: Chuyên viên thống kê
- Advertising executive: Chuyên viên quảng cáo
- Management consultant: Người cố vấn cho ban giám đốc
- Manager: Trưởng phòng/Quản lý
- Office worker: Nhân viên văn phòng
- Receptionist: Lễ tân
4. Y Tế & Công Tác Xã Hội
Lĩnh vực y tế và công tác xã hội với mức độ phổ biến cao cũng chứa đựng một lượng từ vựng đáng kể. Hãy cùng VISCO tìm hiểu một số nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường gặp:
- Social worker: Nhân viên làm công tác xã hội
- Veterinary surgeon: Bác sĩ ngành thú y
- Carer: Điều dưỡng, chăm sóc người già yếu
- Dental hygienist: Nhân viên vệ sinh răng miệng
- Midwife: Nữ hộ sinh
- Nanny: Vú em
- Optician: Bác sĩ khám mắt
- Paramedic: Người trợ lý y tế
- Pharmacist: Dược sĩ
- Chemist: Dược sĩ (hiệu thuốc), người làm về ngành hóa học
- Surgeon: Bác sĩ chuyên phẫu thuật
- Doctor: Bác sĩ
- Psychiatrist: Nhà tâm thần học
- Dentist: Nha sĩ
- Physiotherapist: Nhà vật lý trị liệu
- Nurse: Y tá
5. Khoa Học Tự Nhiên & Xã Hội
Nếu bạn yêu thích tìm hiểu về khoa học và thế giới xung quanh, hãy bổ sung ngay những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thuộc lĩnh vực này:
- Meteorologist: Nhà nghiên cứu khí tượng học
- Lab technician: Nhân viên làm việc trong phòng thí nghiệm
- Botanist: Nhà nghiên cứu thực vật học
- Researcher: Nhà nghiên cứu
- Diplomat: Nhà ngoại giao
- Biologist: Nhà sinh vật học
- Scientist: Nhà khoa học
- Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học
- Physicist: Nhà nghiên cứu vật lý
- Astronomer: Nhà nghiên cứu thiên văn học
6. Lao Động Tay Chân
Lĩnh vực lao động tay chân với sự đa dạng về ngành nghề và vị trí công việc cũng sở hữu một lượng từ vựng tiếng Anh đáng kể.
VISCO xin giới thiệu một số từ vựng phổ biến, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế:
- Cleaner: Người dọn vệ sinh
- Bricklayer: Thợ xây
- Carpenter: Thợ mộc
- Electrician: Thợ điện
- Mechanic: Thợ sửa máy móc
- Roofer: Thợ lợp mái
- Glazier: Thợ lắp kính
- Tiler: Thợ lợp ngói
- Architect: Kiến trúc sư
- Assembler: Công nhân lắp ráp
- Construction worker: Công nhân xây dựng
- Interior designer: Thiết kế nội thất
- Chimney sweep: Thợ cạo ống khói
- Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe
- Masseuse: Nữ nhân viên mát xa
- Groundsman: Người trông coi sân bóng
- Decorator: Người làm trang trí
- Blacksmith: Thợ rèn
- Gardener: Thợ làm vườn
- Welder: Thợ hàn
7. Bán Lẻ
Ngành bán lẻ với sự phát triển mạnh mẽ và nhu cầu nhân lực đa dạng cũng mang đến một loạt từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến bạn có thể tham khảo:
- Baker: Người làm bánh
- Bookmaker: Nhà cái
- Beautician: Thợ làm đẹp (trong thẩm mỹ)
- Bookkeeper: Kế toán
- Florist: Thợ trồng hoa
- Cashier: Thu ngân
- Travel agent: Nhân viên làm việc trong đại lý du lịch
- Antique dealer: Người chuyên buôn đồ cổ
- Art dealer: Người chuyên buôn các tác phẩm nghệ thuật
- Barber: Thợ cắt tóc
- Butcher: Người chuyên bán thịt
- Fishmonger: Người chuyên bán cá
- Greengrocer: Người chuyên bán rau quả
- Hairdresser: Thợ làm tóc
- Store manager: Quản lý cửa hàng
- Tailor: Thợ may
- Shop assistant: Nhân viên bán hàng
- Estate agent: Nhân viên làm trong ngành bất động sản
- Sales assistant: Trợ lý bán hàng
- Shopkeeper: Chủ cửa hàng
8. Hành Chính – Quản Lý
Lĩnh vực hành chính – quản lý là một phần không thể thiếu trong hoạt động của các doanh nghiệp và tổ chức. Hãy cùng VISCO tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực này:
- HR manager: Quản lý/ trưởng phòng nhân sự
- Personal assistant: Thư ký cá nhân
- Project manager: Quản lý/ trưởng phòng dự án
- Recruitment consultant: Chuyên viên tư vấn lĩnh vực tuyển dụng
- Manager: Trưởng phòng/ quản lý
- Secretary: Thư ký
9. Lữ Hành & Khách Sạn
Ngành du lịch và khách sạn với sự phát triển mạnh mẽ và nhu cầu giao tiếp đa ngôn ngữ ngày càng cao đòi hỏi bạn phải trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh thật tốt. Hãy cùng VISCO khám phá một số nghề nghiệp thường gặp:
- Cook: Đầu bếp
- Hotel manager: Quản lý khách sạn
- Chef: Bếp trưởng
- Tourist guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Bartender: Nhân viên phục vụ quầy bar
- Bouncer: Bảo vệ (ở cửa)
- Hotel porter: Người chuyển đồ ở khách sạn
- Waitress: Nữ phục vụ bàn
- Waiter: Nam phục vụ bàn
- Barista: Người pha chế cà phê
10. Nghệ Thuật – Giải Trí
Lĩnh vực nghệ thuật – giải trí vô cùng đa dạng với nhiều ngành nghề phong phú, từ ca hát, hội họa, cho đến văn chương, vũ đạo… Hãy cùng VISCO khám phá một số từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này:
- Actor: Nam diễn viên
- Model: Người mẫu
- Choreographer: Biên đạo múa
- Actress: Nữ diễn viên
- Writer: Nhà văn
- Artist: Họa sĩ
- Author: Tác giả
- Musician: Nhạc sĩ
- Photographer: Thợ chụp ảnh
- Comedian: Diễn viên hài
- Composer: Nhà soạn nhạc
- Dancer: Vũ công
- Film director: Đạo diễn phim
- Disc Jockey (DJ): Người phối nhạc
- Singer: Ca sĩ
- Television producer: Nhà cung cấp các chương trình truyền hình
- Master of Ceremonies (MC): Người dẫn chương trình
- Editor: Biên tập viên
- Fashion designer: Nhà thiết kế thời trang
- Graphic designer: Nhân viên thiết kế đồ họa
- Illustrator: Họa sĩ vẽ/thiết kế tranh minh họa
- Journalist: Nhà báo
- Playwright: Nhà soạn kịch
- Poet: Nhà thơ
- Sculptor: Nhà điêu khắc
- Dance teacher: Giáo viên dạy múa
- Fitness instructor: Huấn luyện viên dạy thể hình
- Martial arts instructor: Giáo viên võ
- Personal trainer: Huấn luyện viên thể hình cá nhân
- Professional footballer: Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp
- Sportsman: Nam vận động viên
- Sportswoman: Nữ vận động viên
11. Giáo Dục
Bên cạnh việc cung cấp kiến thức, ngành giáo dục còn đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực này:
- Lecturer: Giảng viên
- Music teacher: Giáo viên thanh nhạc
- Translator: Phiên dịch viên
- Teaching assistant: Trợ giảng
- Teacher: Giáo viên
12. Các Ngành Nghề Khác
Ngoài các lĩnh vực chính đã đề cập, còn rất nhiều ngành nghề và vị trí công việc khác nhau trong xã hội. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
- Technicians: Kỹ thuật viên
- Engineer: Kỹ sư
- Train driver: Người điều khiển tàu
- Bus driver: Người điều khiển xe buýt
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Pilot: Phi công
- Housewife: Nội trợ
- Politician: Chính trị gia
- Factory worker: Công nhân nhà máy
- Graphic designer: Nhân viên thiết kế đồ họa
- Arms dealer: Người buôn vũ khí
- Burglar: Kẻ trộm
- Drug dealer: Kẻ buôn ma túy
- Forger: Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
- Mercenary: Tay sai
- Pickpocket: Kẻ móc túi
- Pimp: Ma cô
- Prostitute: Gái mại dâm
- Smuggler: Kẻ buôn lậu
- Stripper: Người múa thoát y
- Thief: Kẻ trộm
Mẫu Câu Sử Dụng Từ Vựng Về Nghề Nghiệp
Để ghi nhớ từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp học và luyện tập sử dụng chúng trong các mẫu câu giao tiếp đơn giản.
VISCO xin giới thiệu một số mẫu câu hỏi và trả lời về nghề nghiệp thường gặp:
Hỏi bạn làm việc ở đâu?
- What do you do?
- Where are you working?
- What office do you work for?
Trả lời:
- I work for + [tên tổ chức/ văn phòng/ công ty]
- I’m a partner in + [tên tổ chức/ văn phòng/ công ty]
Hỏi bạn làm ngành gì?
- What are you working there?
- What field are you doing in?
- What type of work are you doing?
Trả lời:
- I’m a/an + [công việc hiện tại]
- I work as a/an + [công việc hiện tại]
- I work in + [lĩnh vực, ngành nghề/phòng ban]
Nói về vị trí và tính chất công việc:
- I’m a / an + [nghề nghiệp]
- I work as + [vị trí]
- I work in + [lĩnh vực/phòng ban]
- I work for + [tên công ty]
- My current company/office is…
- I have my personal business
- I’m an intern at…
- I’m working a full-time/part-time job at…
Nói về nhiệm vụ và trách nhiệm:
- I’m (mainly) responsible for …
- I’m in charge of …
- I have to handle …
- I manage …
- I have monthly meetings with …
- My work involves…
Chủ đề nghề nghiệp liên quan:
- I was rather experienced in…
- I have a lot of inexperience
- I think I am qualified.
- I’m quite incompetent.
- I have a high salary
VISCO Luôn Đồng Hành Cùng Hành Trình Du Học Của Bạn!
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về các nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bao gồm từ vựng và mẫu câu. VISCO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về du học và tiếng Anh nhé!