Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học và muốn làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Nắm vững tên gọi các môn học bằng tiếng Anh là bước đệm không thể thiếu trên hành trình chinh phục tri thức ở một đất nước mới.
Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng phong phú về các môn học trong bài viết này nhé!
Các Môn Học Bằng Tiếng Anh: “Subjects” – Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Tri Thức
Trong tiếng Anh, “môn học” được gọi là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” mang ý nghĩa là:
- Chủ đề đang được thảo luận, xem xét hoặc nghiên cứu.
- Một lĩnh vực kiến thức được giảng dạy tại trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Khám Phá Từ Vựng Về Các Môn Học Theo Từng Lĩnh Vực
Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, VISCO đã hệ thống lại tên gọi các môn học theo từng lĩnh vực cụ thể. Bên cạnh đó, phiên âm của mỗi từ cũng được bổ sung để giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác hơn.
1. Khoa Học Xã Hội
Môn Học Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Civic Education | /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Social Studies | /ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd·iz/ | Nghiên cứu xã hội |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị học |
Media Studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd·iz/ | Truyền thông nghiên cứu |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Ngữ văn |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Cultural Studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/ | Văn hóa nghiên cứu |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Ethics | /ˈeθ·ɪks/ | Đạo đức |
2. Khoa Học Tự Nhiên
Môn Học Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Geology | /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ | Địa chất học |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Y học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Geometry | /dʒiˈɒm.ə.tri/ | Hình học |
Engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật |
Dentistry | /ˈden.tɪ.stri/ | Nha khoa |
Veterinary Medicine | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən med.ɪ.sən/ | Thú y |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Đại số |
Maths/ Mathematics | /mæθs//ˌmæθˈmæt.ɪks/ | Toán học |
Information Technology | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ thông tin |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Thiên văn học |
3. Thể Thao
Môn Học Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Điền kinh |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ Judo |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ Karate |
Table Tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Football/ Soccer | /ˈfʊt.bɔːl/ /ˈsɒk.ər/ | Bóng đá |
Swimming | /swɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Physical Education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất |
4. Nghệ Thuật
Môn Học Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Fine Art | /ˌfaɪn ˈɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Classics | /ˈklæs·ɪks/ | Văn hóa cổ điển |
Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | Thi ca |
Architecture | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc học |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Kinh Nghiệm Cá Nhân: Áp Dụng Từ Vựng Vào Thực Tế
Học từ vựng là cả một quá trình, không phải ngày một ngày hai là có thể thông thạo. Bản thân tôi cũng đã từng chật vật để ghi nhớ tên gọi các môn học bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng việc liên kết từ vựng với những trải nghiệm thực tế sẽ giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều.
Ví dụ, thay vì chỉ đơn thuần ghi nhớ từ “Literature” (Ngữ văn), tôi kết nối nó với những tác phẩm văn học kinh điển mà tôi yêu thích như “Pride and Prejudice” (Kiêu hãnh và Định kiến) hay “The Great Gatsby” (Gatsby Vĩ Đại). Điều này không chỉ giúp tôi ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn khơi dậy niềm đam mê với môn học này.
Lời Kết
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng phong phú về các môn học bằng tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kinh nghiệm chia sẻ để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhé!
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích khác cho hành trình du học của bạn.