Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quả: Bỏ Túi Ngay 100+ Từ Thông Dụng

thumbnailb

Bạn có biết “bơ” trong tiếng Anh là gì không? Hay khi muốn giới thiệu về loại quả “măng cụt” đặc trưng của Việt Nam cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nói như thế nào? Từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh là một chủ đề gần gũi và dễ học. Hãy cùng VISCO khám phá ngay danh sách 100+ từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé!

60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây Thông Dụng

Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới trái cây với 60 từ vựng tiếng Anh cơ bản sau đây. VISCO tin rằng bạn sẽ bất ngờ với vốn từ vựng của mình đấy!

  • Avocado /ævə´ka:dou/: bơ – Loại quả béo ngậy được yêu thích trong các món salad và sinh tố.
  • Apple /’æpl/: táo – “An apple a day keeps the doctor away” – Một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh.
  • Orange /ɒrɪndʒ/: cam – Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào.
  • Banana /bə’nɑ:nə/: chuối – Loại quả giàu năng lượng và dễ dàng mang theo.
  • Grape /greɪp/: nho – Nho được dùng để ăn tươi, làm rượu và nho khô.
  • Grapefruit /’greipfru:t/: bưởi – Loại quả có vị chua ngọt đặc trưng, giàu vitamin C.
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: khế – Khi cắt lát, quả khế có hình ngôi sao rất đẹp mắt.
  • Mango /´mæηgou/: xoài – Vua của các loại trái cây với hương vị ngọt ngào.
  • Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm – Dứa có thể ăn tươi, ép nước hoặc dùng trong nấu ăn.
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt – Loại quả được mệnh danh là “nữ hoàng trái cây” với vị ngọt thanh mát.
  • Mandarin /’mændərin/: quýt – Quýt thường được bày mâm ngũ quả vào dịp Tết ở Việt Nam.
  • Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi – Kiwi có vị chua chua, ngọt ngọt, giàu vitamin C.
  • Kumquat /’kʌmkwɔt/: quất – Quất thường được trồng trong chậu làm cảnh, đặc biệt là vào dịp Tết.
  • Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: mít – Loại quả có kích thước lớn với múi ngọt và thơm.
  • Durian /´duəriən/: sầu riêng – “Vua của các loại trái cây” với hương vị đặc biệt.
  • Lemon /´lemən/: chanh vàng – Chanh vàng thường được dùng để pha nước giải khát.
  • Lime /laim/: chanh vỏ xanh – Chanh vỏ xanh thường có vị chua hơn chanh vàng.
  • Papaya /pə´paiə/: đu đủ – Đu đủ chín có vị ngọt, thường được ăn tráng miệng.
  • Soursop /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm – Mãng cầu xiêm có vị chua chua, ngọt ngọt.
  • Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) – Loại quả có thịt trắng, ngọt và nhiều hạt.
  • Plum /plʌm/: mận – Mận có nhiều loại, từ mận hậu ngọt ngào đến mận chua.
  • Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ – Mơ thường được ăn tươi hoặc làm mứt.
  • Peach /pitʃ/: đào – Đào có vị ngọt, thường được ăn tươi hoặc đóng hộp.
  • Cherry /´tʃeri/: anh đào – Anh đào có vị ngọt, hơi chua và thường đắt hơn các loại quả khác.
  • Sapota /sə’poutə/: sapôchê – Sapôchê có vị ngọt, bùi, thường được ăn chín.
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: chôm chôm – Chôm chôm có lớp vỏ gai x bristly, bên trong là phần thịt trắng, ngọt.
  • Coconut /’koukənʌt/: dừa – Dừa được sử dụng trong nhiều món ăn và thức uống của Việt Nam.
  • Guava /´gwa:və/: ổi – Ổi có thể ăn tươi, chấm muối hoặc làm nước ép.
  • Pear /peə/: lê – Lê có vị ngọt, mát, thường được ăn tươi.
  • Fig /fig/: sung – Sung có thể ăn tươi hoặc phơi khô.
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: thanh long – Thanh long có vị ngọt thanh, thường được trồng ở vùng đất khô.
  • Melon /´melən/: dưa – Có nhiều loại dưa như dưa hấu, dưa lưới, dưa vàng.
  • Watermelon /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu – Loại quả giải nhiệt được yêu thích vào mùa hè.
  • Lychee /’li:tʃi:/: vải – Vải thiều là một trong những loại quả đặc sản của Việt Nam.
  • Longan /lɔɳgən/: nhãn – Nhãn có vị ngọt, được dùng để ăn tươi hoặc nấu chè.
  • Pomegranate /´pɔmgrænit/: lựu – Lựu là loại quả có nhiều hạt, thường được ăn bằng cách tách hạt.
  • Berry /’beri/: dâu – Có nhiều loại dâu như dâu tây, dâu ta, việt quất…
  • Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây – Dâu tây có vị chua chua, ngọt ngọt, thường được ăn tươi.
  • Passion-fruit /´pæʃənfru:t/: chanh dây – Chanh dây có vị chua đặc trưng, thường được dùng làm nước ép hoặc sinh tố.
  • Persimmon /pə´simən/: hồng – Hồng có vị ngọt, chát nhẹ, thường được ăn khi chín mềm.
  • Tamarind /’tæmərind/: me – Me có vị chua, thường được dùng để nấu canh chua.
  • Cranberry /’krænbəri/: quả nam việt quất – Cranberry thường được dùng làm nước ép hoặc mứt.
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: táo ta – Táo ta có vị ngọt, thường được ăn tươi hoặc phơi khô.
  • Dates /deit/: quả chà là – Chà là có vị ngọt đậm, thường được ăn khô.
  • Green almonds /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh – Quả hạnh xanh có vị hơi đắng, thường được ăn khi còn non.
  • Ugli fruit /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn – Ugli fruit có vị chua ngọt, lai giữa cam, quýt và bưởi.
  • Citron /´sitrən/: quả thanh yên – Citron có mùi thơm, thường được dùng làm mứt hoặc hương liệu.
  • Currant /´kʌrənt/: nho Hy Lạp – Currant là loại nho nhỏ, thường được phơi khô.
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: cóc – Cóc có vị chua, thường được dùng để làm mứt hoặc nấu canh chua.
  • Indian cream cobra melon /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang – Dưa gang có vị ngọt, mát, thường được ăn vào mùa hè.
  • Granadilla /,grænə’dilə/: dưa Tây – Granadilla có vị chua ngọt, thường được ăn bằng cách múc phần thịt bên trong.
  • Cantaloupe /’kæntəlu:p/: dưa vàng – Dưa vàng có vị ngọt, thơm, thường được ăn tươi.
  • Honeydew /’hʌnidju:/: dưa xanh – Dưa xanh có vị ngọt, mát, thường được ăn tươi.
  • Malay apple /mə’lei ‘æpl/: điều – Điều có vị ngọt, giòn, thường được ăn tươi.
  • Star apple /’stɑr ‘æpl/: vú sữa – Vú sữa có vị ngọt thanh mát, là loại quả được yêu thích ở miền Nam Việt Nam.
  • Almond /’a:mənd/: quả hạnh – Quả hạnh có vị bùi, béo, thường được ăn rang hoặc làm sữa.
  • Chestnut /´tʃestnʌt/: hạt dẻ – Hạt dẻ có vị bùi, ngọt, thường được rang hoặc luộc.
  • Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh – Dưa bở ruột xanh có vị ngọt, mát, thường được ăn tươi.
  • Blackberries /´blækbəri/: mâm xôi đen – Mâm xôi đen có vị chua ngọt, thường được ăn tươi hoặc làm mứt.
  • Raisin /’reizn/: nho khô – Nho khô có vị ngọt đậm, thường được ăn nhẹ hoặc dùng trong làm bánh.

40 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quen Thuộc

Bên cạnh trái cây, rau củ cũng là nhóm thực phẩm không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày. Hãy cùng VISCO bổ sung thêm 40 từ vựng tiếng Anh về rau củ để bạn tự tin khi đi chợ hoặc gọi món ăn nhé!

  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Bông cải xanh – Bông cải xanh giàu dinh dưỡng, thường được luộc hoặc xào.
  • Artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso – Atiso thường được dùng để nấu canh hoặc hầm.
  • Celery /ˈsel.ər.i/: Cần tây – Cần tây có vị thơm, thường được dùng để xào hoặc nấu canh.
  • Pea /piː/: Đậu Hà Lan – Đậu Hà Lan có vị ngọt, thường được dùng để xào hoặc nấu súp.
  • Fennel /ˈfen.əl/: Thì là – Thì là có vị thơm, thường được dùng để ướp thịt hoặc kho cá.
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây – Măng tây có vị ngọt, thường được luộc hoặc xào.
  • Leek /liːk/: Tỏi tây – Tỏi tây có vị thơm, thường được dùng để phi thơm hoặc xào.
  • Beans /biːn/: Đậu – Có nhiều loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ…
  • Horseradish /ˈhɔːsræd.ɪʃ/: Cải ngựa – Cải ngựa có vị cay, thường được dùng làm gia vị.
  • Corn /kɔːn/: Ngô (bắp) – Ngô có thể luộc, nướng hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác.
  • Lettuce /ˈlet.ɪs/: Rau diếp – Rau diếp thường được dùng để ăn sống, làm salad.
  • Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền – Củ dền có vị ngọt, thường được dùng để luộc hoặc muối chua.
  • Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm – Có nhiều loại nấm như nấm rơm, nấm hương, nấm kim châm…
  • Squash /skwɒʃ/: Bí – Có nhiều loại bí như bí đỏ, bí xanh, bí ngô…
  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo) – Dưa chuột thường được ăn sống hoặc muối chua.
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây – Khoai tây có thể luộc, chiên, xào, nướng…
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi – Tỏi là gia vị không thể thiếu trong nhiều món ăn.
  • Onion /ˈʌn.jən/: Hành tây – Hành tây có vị cay nồng, thường được dùng để phi thơm hoặc xào.
  • Green onion /ɡriːn ʌn.jən/: Hành lá – Hành lá có vị thơm, thường được dùng để trang trí hoặc ăn sống.
  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Cà chua – Cà chua có thể ăn sống, nấu canh hoặc làm sốt.
  • Marrow /ˈmær.əʊ/: Bí xanh – Bí xanh thường được dùng để nấu canh hoặc xào.
  • Radish /ˈrædɪʃ/: Củ cải – Củ cải có vị cay, thường được muối chua hoặc dùng để kho cá.
  • Bell pepper /ˈbel pep.ər/: Ớt chuông – Ớt chuông có vị ngọt, thường được dùng để xào hoặc ăn sống.
  • Hot pepper /hɒt pep.ər/: Ớt cay – Ớt cay có vị cay nồng, thường được dùng làm gia vị.
  • Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt – Cà rốt có vị ngọt, thường được dùng để luộc, xào hoặc ép nước.
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ – Bí đỏ thường được dùng để nấu canh, chè hoặc làm bánh.
  • Watercress /ˈwɔːtə.kres/: Cải xoong – Cải xoong có vị cay, thường được ăn sống hoặc luộc.
  • Yam /jæm/: Khoai mỡ – Khoai mỡ thường được luộc hoặc nướng.
  • Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang – Khoai lang có vị ngọt, bùi, thường được luộc hoặc nướng.
  • Cassava root /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì – Khoai mì thường được luộc, hấp hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác.
  • Herbs / rice paddy leaf /hɜːb/: Rau thơm – Rau thơm thường được dùng để ăn sống hoặc trang trí món ăn.
  • Winter melon /wɪntə ˈmɛlən/: Bí đao – Bí đao thường được dùng để nấu canh hoặc làm gỏi.
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng – Gừng có vị cay, thường được dùng làm gia vị hoặc pha trà.
  • Lotus root /ˈləʊtəs ruːt/: Củ sen – Củ sen có vị ngọt, mát, thường được dùng để luộc, hầm hoặc làm gỏi.
  • Turmeric /tɜːmərɪk/: Nghệ – Nghệ có vị hăng, thường được dùng làm gia vị hoặc làm đẹp.
  • Kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào – Su hào có thể ăn sống, luộc hoặc xào.
  • Knotgrass /nɒtgrɑːs/: Rau răm – Rau răm có mùi thơm, thường được dùng để ăn sống hoặc làm gia vị.
  • Mint leaves /mɪnt liːvz/: Rau thơm (húng lũi) – Húng lũi có mùi thơm, thường được dùng để ăn sống hoặc trang trí món ăn.
  • Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi – Rau mùi có mùi thơm, thường được dùng để ăn sống hoặc làm gia vị.
  • Water morning glory /wɔːtə ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri/: Rau muống – Rau muống thường được luộc hoặc xào.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Loại Trái Cây Ít Phổ Biến Hơn

Ngoài những loại quả phổ biến kể trên, thế giới trái cây còn vô vàn những loại quả độc đáo khác. Hãy cùng VISCO khám phá thêm một số từ vựng về các loại quả “lạ mà quen” nhé:

  • Myricaceae: quả thanh mai – Loại quả nhỏ, màu đen, thường được dùng để ngâm rượu.
  • Langsat: trái bòn bon – Loại quả có múi, vị chua ngọt, thường được trồng ở miền Nam.
  • Nectarine: quả xuân đào – Xuân đào có lớp vỏ nhẵn, vị ngọt hơn đào thường.
  • Raspberry: quả mâm xôi – Mâm xôi có nhiều màu sắc, vị chua ngọt hấp dẫn.

Thưởng Thức Nước Ép – Nâng Cao Vốn Từ Vựng

Sau khi đã nắm vững tên gọi của các loại quả, hãy cùng VISCO tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về các loại nước ép thơm ngon nhé!

  • Fruit tea (/ˈbʌbl tiː/): trà hoa quả – Thức uống kết hợp giữa trà và các loại trái cây tươi mát.
  • Fruit juice (/fru:t dʤu:s /): nước trái cây – Thức uống bổ dưỡng được làm từ trái cây tươi.
  • Orange juice (/’ɔrindʤ dʤu:s/): nước cam – Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào.
  • Pineapple juice (/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/): nước ép dứa – Nước ép dứa có vị chua ngọt đặc trưng.
  • Orange squash (/’ɔrindʤ skwɔʃ/): nước cam ép – Thức uống giải khát được ưa chuộng.
  • Tomato smoothie (/tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz /): sinh tố cà chua – Sinh tố cà chua bổ dưỡng cho sức khỏe.
  • Sapoche lemonade (/,lemə’neid/): nước chanh – Thức uống giải nhiệt được yêu thích.
  • Avocado smoothie (/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /): sinh tố bơ – Sinh tố bơ béo ngậy, bổ dưỡng.
  • Strawberry smoothie (/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /): sinh tố dâu tây – Sinh tố dâu tây thơm ngon, bổ dưỡng.
  • Lemonade (/ˌleməˈneɪd/): nước chanh tây – Thức uống giải khát phổ biến trên thế giới.

Thành Thạo Tiếng Anh Giao Tiếp Với Các Thành Ngữ Về Trái Cây

Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn không thể bỏ qua các idioms (thành ngữ). Hãy cùng VISCO “bỏ túi” ngay một số thành ngữ thông dụng về chủ đề trái cây nhé!

  • The apple of one’s eye: được ai đó quý mến, thích thú
    Ví dụ: Among students in the class, she is the apple of teacher’s eye.
    Ý nghĩa: Trong số các học sinh, cô ấy là con cưng của giáo viên.
  • Go bananas: tức giận, tức điên lên
    Ví dụ: My father would go bananas if he knows my result.
    Ý nghĩa: Bố tôi sẽ tức điên lên nếu như ông ấy biết được kết quả của tôi.
  • Not give a fig: không có hứng thú với việc gì đó
    Ví dụ: You can love her. I don’t give a fig.
    Ý nghĩa: Bạn có thể yêu cô ấy, tôi chả quan tâm.
  • Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau
    Ví dụ: June and her sister are just apples and oranges.
    Ý nghĩa: June và chị gái của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau.
  • As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ
    Ví dụ: Her cheeks were as red as a cherry when I mentioned Tomas.
    Ý nghĩa: Má cô ấy đỏ ửng lên khi tôi nhắc đến Tom.
  • The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo
    Ví dụ: The fabulous weather was just the cherry on the cake.
    Ý nghĩa: Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.

Luyện Tập Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây Hiệu Quả

Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn đừng quên thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

  • Bài tập đoán gọi tên quả bằng tiếng Anh: Bạn có thể sử dụng flashcards với hình ảnh và tên gọi của các loại quả, hoặc chơi trò chơi đoán chữ với bạn bè.
  • Bài tập điền vào chỗ trống: Hãy tìm kiếm các bài tập online hoặc sách bài tập có các câu yêu cầu điền tên trái cây phù hợp.

VISCO hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh về các loại quả. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *