50 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nghề Nail Giúp Bạn Tự Tin Phục Vụ Khách Nước Ngoài

thumbnailb

Môi trường làm việc quốc tế ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực làm đẹp. Đối với những người thợ nail, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn nâng cao uy tín và thu nhập.

Hiểu được điều đó, VISCO đã tổng hợp 50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong tiệm nail, bao gồm các tình huống từ lúc chào đón khách đến khi kết thúc dịch vụ.

Chào đón khách hàng:

  1. Hi, how are you? – Xin chào, quý khách có khỏe không?
  2. I’m good, how are you? – Tôi ổn, còn bạn thì sao?
  3. What brings you in today? – Điều gì mang bạn đến đây ngày hôm nay?
  4. Would you like manicure or pedicure? – Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?
  5. Would you like to have acrylic nails done? – Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?
  6. How may I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Tư vấn dịch vụ:

  1. Would you like to have a manicure? – Quý khách muốn làm móng tay phải không?
  2. Would you like to have a pedicure? – Quý khách muốn làm móng chân phải không?
  3. A pedicure with red nail polish please. – Làm móng chân và sơn màu đỏ.
  4. May I have a manicure? – Tôi có thể làm móng tay không?
  5. Ok, what color would you like? – Được thôi, màu bạn thích là gì?
  6. Please pick a color – Yes, of course! Can you sign your name and pick your color? – Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?
  7. Have a look at the pattern – Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)
  8. Do you like a square or round shape nails? What shape do you like? – Bạn muốn móng vuông hay tròn?
  9. Make it square with round corners – Móng vuông nhưng tròn ở góc
  10. May I have a pedicure? – Tôi có thể làm móng chân không?
  11. Follow me to the pedicure chair please – Vui lòng đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân
  12. Would you like to polish the whole nail or just the tip? – Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng?
  13. What kind of nails do you like? – Anh/Chị muốn loại móng kiểu gì?
  14. Would you like a flower, simple or colorful design? – Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?
  15. Make it look natural – Làm cho giống tự nhiên

Trong quá trình làm móng:

  1. Sit here, please. How’s the water? – Quý khách vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không?
  2. Water is good – Nước được rồi
  3. Water is too hot – Nước nóng quá
  4. Water is too cold – Nước lạnh quá
  5. Give me your hand, please – Vui lòng đưa bàn tay cho tôi thưa quý khách
  6. Move your hand closer, please – Vui lòng đưa tay lại gần hơn
  7. Oh, your hand is shaking too much – Ôi, tay của quý khách run quá
  8. Keep your hand still, please – Vui lòng giữ yên tay
  9. Don’t move your hand, please – Vui lòng đừng di chuyển tay
  10. In the back or in the washroom? – Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa?
  11. Is there any problem? – Có vấn đề gì vậy?
  12. You are too rough – Bạn làm thô bạo quá
  13. It’s hot! – Nóng quá!
  14. It hurts! – Đau!
  15. Be more careful, please – Vui lòng cẩn thận giúp
  16. Be gentle, please – Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp
  17. Would you like a design for your big toe? – Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?
  18. Would you like to cut down your toenails? Would you like to trim your nails? – Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?
  19. No, only file – Không, chỉ dũa móng thôi
  20. Make it thin – Làm cho mỏng
  21. I’d like to have thin nails – Tôi muốn có móng mỏng
  22. I know, but I will do it later for you – Tôi biết, nhưng tôi sẽ làm nó sau
  23. Don’t worry, I will fix it later – Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau

Kết thúc dịch vụ:

  1. Now, wash your hands, please. You can wash your hands now, please – Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi
  2. You are done – Xong rồi
  3. It’s finished – Đã xong
  4. Would you like to pay with cash or card? – Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
  5. Thank you for coming. See you next time! – Cảm ơn bạn đã đến. Hẹn gặp lại lần sau!
  6. Have a nice day! – Chúc bạn một ngày tốt đẹp!

Bên cạnh việc nắm vững các câu giao tiếp, để tự tin hơn khi phục vụ khách nước ngoài, bạn nên:

  • Luyện nghe tiếng Anh: Nghe các đoạn hội thoại, xem phim hoặc chương trình truyền hình về làm đẹp bằng tiếng Anh.
  • Thực hành thường xuyên: Tập nói các câu giao tiếp trong các tình huống cụ thể.
  • Nâng cao vốn từ vựng: Học các từ vựng chuyên ngành nail.

VISCO hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *