Những Câu Đố Vui Tiếng Anh Hại Não Có Đáp Án Cực Thú Vị

thumbnailb

Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả? Học qua câu đố vui tiếng Anh chính là một phương pháp tuyệt vời!

Không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, những câu đố hóc búa này còn giúp bạn luyện tập tư duy logic, phản xạ nhanh nhạy.

Hãy cùng VISCO khám phá ngay bộ sưu tập những câu đố vui tiếng Anh có đáp án cực thú vị, vừa học vừa chơi, nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Câu đố tiếng Anh là gì?

Câu đố vui tiếng Anh (English riddles) là những câu hỏi hoặc câu nói được diễn đạt bằng tiếng Anh, thường mang tính chất mẹo hoặc yêu cầu người nghe phải suy nghĩ logic để tìm ra đáp án.

Loại câu đố này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp rèn luyện kỹ năng tư duy, sáng tạo và phản xạ với ngôn ngữ.

Những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án hay nhất

Câu đố tiếng Anh về đồ vật

  1. What has a neck without a head, a body without legs?
    (Cái gì có cổ mà không có đầu, có thân mà không có chân?)

    Answer: A bottle (Cái chai)

  2. What has one head, one foot, and four legs?
    (Cái gì có một đầu, một chân và bốn chân?)

    Answer: A bed (Cái giường)

  3. What has to be broken before you can use it?
    (Cái gì phải bị vỡ trước khi bạn có thể sử dụng nó?)

    Answer: An egg (Quả trứng)

  4. What is full of holes but still holds water?
    (Cái gì đầy lỗ mà vẫn giữ được nước?)

    Answer: A sponge (Miếng bọt biển)

  5. What has one eye, but cannot see?
    (Cái gì có một mắt, nhưng không thể nhìn thấy?)

    Answer: A needle (Cái kim)

Câu đố tiếng Anh về chữ cái và con số

  1. What is always coming, but never arrives?
    (Điều gì luôn đến, nhưng không bao giờ đến?)

    Answer: Tomorrow (Ngày mai)

  2. What has no voice, but can still speak to you?
    (Cái gì không có tiếng nói, nhưng vẫn có thể nói chuyện với bạn?)

    Answer: A book (Một cuốn sách)

  3. What is always hungry, but never eats?
    (Cái gì luôn đói, nhưng không bao giờ ăn?)

    Answer: Fire (Lửa)

  4. What has no beginning, end, or middle?
    (Cái gì không có bắt đầu, kết thúc hoặc ở giữa?)

    Answer: A circle (Hình tròn)

  5. What is always running, but never gets tired?
    (Cái gì luôn chạy, nhưng không bao giờ mệt?)

    Answer: A river (Dòng sông)

Câu đố tiếng Anh vui nhộn cho trẻ em

  1. What animal has a long trunk?
    (Con vật nào có cái vòi dài?)

    Answer: An elephant (Con voi)

  2. What animal barks like a dog but looks like a cat?
    (Con vật nào sủa như chó nhưng trông giống mèo?)

    Answer: A seal (Con hải cẩu)

  3. What animal has black and white stripes?
    (Con vật nào có sọc đen trắng?)

    Answer: A zebra (Con ngựa vằn)

  4. What animal sleeps upside down?
    (Con vật nào ngủ lộn ngược?)

    Answer: A bat (Con dơi)

  5. What animal has a very long neck?
    (Con vật nào có cái cổ rất dài?)

    Answer: A giraffe (Con hươu cao cổ)

Kết luận

Trên đây là một số câu đố vui tiếng Anh thú vị mà VISCO muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng những câu đố này sẽ giúp bạn có những phút giây thư giãn bổ ích, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Hãy thường xuyên luyện tập và khám phá thêm nhiều câu đố mới để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng tư duy logic của bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *