200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa May Mắn, Bình An

thumbnailb

Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh hay cho nam không chỉ là xu hướng mà còn là lợi thế giúp bạn tự tin thể hiện bản thân. Bên cạnh đó, tên tiếng Anh cho nam còn có thể ẩn chứa nhiều ý nghĩa tốt đẹp về tính cách, ước mơ, hoặc đơn giản là sở thích cá nhân.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh đẹp cho nam cho bản thân, con cái, hoặc người thân, VISCO sẽ giúp bạn khám phá hơn 200 tên tiếng Anh cho nam với nhiều ý nghĩa độc đáo.

Tên tiếng Anh hay cho nam thông dụng

Để bắt đầu hành trình tìm kiếm tên tiếng Anh hay cho nam, hãy cùng VISCO điểm qua những cái tên thông dụng nhất tại các quốc gia nói tiếng Anh, mang ý nghĩa đơn giản nhưng gần gũi.

  1. Arthur: Tên vị vua huyền thoại, đại diện cho sự cao quý, mạnh mẽ.
  2. Archie: Biệt danh của Archibald (nghĩa là kiến trúc sư tài ba), thể hiện sự chân thật và dũng cảm.
  3. Beckham: Tên của cựu danh thủ bóng đá người Anh, biểu tượng cho sự nổi tiếng và thành công.
  4. Bernie: Thể hiện cho sự tham vọng, ý chí vươn lên.
  5. Carter: “Người lái xe đẩy”, mang ý nghĩa về sự năng động, linh hoạt.
  6. Clinton: Tên cựu tổng thống Mỹ, biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.
  7. Corbin: “Reo mừng”, thường được sử dụng cho những chàng trai hoạt bát, năng động.
  8. Elias: Đại diện cho sự nam tính, độc đáo.
  9. Finn: Chàng trai lịch lãm, tinh tế.
  10. George: “Người nông dân”, một cái tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, mộc mạc.
  11. Henry: “Người cai trị ngôi nhà”, người đàn ông của gia đình.
  12. Liam: “Người bảo vệ kiên quyết” (trong tiếng Ireland), mạnh mẽ và đáng tin cậy.
  13. Leo: “Sư tử”, một cái tên tiếng Anh hay cho nam 1 âm tiết phổ biến, thể hiện sự dũng mãnh.
  14. Leon: Cũng mang ý nghĩa “sư tử” (trong tiếng Hy Lạp), mạnh mẽ và uy nghiêm.
  15. Luca: “Ánh sáng” (trong tiếng Latin), mang đến sự ấm áp, hi vọng.
  16. Nathan: “Món quà từ Chúa” (trong tiếng Do Thái), dành cho những đứa con được mong đợi.
  17. Oliver: “Người trồng cây ô liu”, một trong những cái tên phổ biến nhất ở Anh và xứ Wales.
  18. Otis: “Sự giàu có”, thịnh vượng.
  19. Ronnie: “Người cai trị”, thể hiện quyền lực, uy thế.
  20. Saint: “Ánh sáng” hoặc “vị thánh”, mang ý nghĩa tôn giáo hoặc sự trong sáng, tốt đẹp.
  21. Silas: Biểu tượng cho sự khao khát tự do, phù hợp với những chàng trai ưa thích sự phóng khoáng.
  22. William: “Người bảo vệ kiên quyết”, thể hiện sự mạnh mẽ, trách nhiệm.
  23. Zane: “Khác biệt” như một ngôi sao nhạc pop, cá tính và nổi bật.

Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách và hình dáng

Bạn muốn tìm một cái tên tiếng Anh cho con trai dựa trên tính cách hoặc ngoại hình của bé? Hãy tham khảo những gợi ý thú vị dưới đây từ VISCO.

Thể hiện sự đẹp trai, lịch lãm:

  1. Archibald: Chân thật và dũng cảm.
  2. Bevis: Đẹp trai.
  3. Bellamy: Người bạn đẹp trai.
  4. Clement: Độ lượng, nhân từ.
  5. Caradoc: Đáng yêu.
  6. Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
  7. Crispin: Tóc xoăn.
  8. Duane: Chú bé tóc đen.
  9. Dermot: Không bao giờ đố kỵ.
  10. Dante: Bền bỉ và kiên định (trong tiếng Ý).
  11. Enoch: Tận tụy, tận tâm.
  12. Flynn: Tóc đỏ.
  13. Finn/Finnian/Fintan: Trong trắng, tốt đẹp.
  14. Gregory: Biết thận trọng.
  15. Godwin: Đáng yêu, người bạn tốt.
  16. Hubert: Đầy nhiệt huyết.
  17. Kieran: Chàng trai tóc đen.
  18. Lloyd: Tóc xám.
  19. Owen: Trẻ trung.
  20. Phelim: Luôn tốt.
  21. Paul: Người đàn ông khiêm tốn.
  22. Rowan/Reid/Russell: Tóc đỏ.
  23. Silvester: Người đàn ông hoang dã.
  24. Venn: Đẹp trai.

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa người có sức mạnh, quyền lực

Tôn vinh sự mạnh mẽ, quyền lực:

  1. Arlo: “Ngọn đồi kiên cố”, thể hiện sự vững chãi.
  2. Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ.
  3. Alexander: “Người trấn giữ”, bảo vệ.
  4. Arnold: “Người trị vì mạnh mẽ như chim đại bàng”, uy quyền và sáng suốt.
  5. Brian: Quyền lực, sức mạnh.
  6. Chad: “Chiến binh trên chiến trường”, dũng cảm.
  7. Charles: “Chiến binh”.
  8. Dylan: “Con trai của biển”, mạnh mẽ, phiêu lưu.
  9. Drake: “Rồng”, thần thoại và quyền năng.
  10. Dominic: “Chúa tể”.
  11. Donald: “Người trị vì thế giới”, tham vọng.
  12. Eric: “Vị vua muôn đời”, bất diệt.
  13. Ethan: Bền bỉ.
  14. Frederick/Freddie: “Người trị vì hòa bình”, công bằng.
  15. Gunn: “Chiến binh”.
  16. Harold: “Tướng quân, người cai trị”.
  17. Harvey: “Chiến binh xuất chúng”.
  18. Harry/ Henry: “Người cai trị đất nước”.
  19. Kane: “Chiến binh nhỏ”.
  20. Leonard: “Chú sư tử dũng mãnh”, gan dạ.
  21. Louis: “Chiến binh trứ danh”.
  22. Louie: “Chiến binh nổi tiếng”.
  23. Logan: “Người mang sức mạnh như một chú rồng”.
  24. Max: “Người đàn ông vĩ đại nhất”.
  25. Maximus: “Chàng trai vĩ đại nhất”.
  26. Marcus: Đặt theo tên của thần chiến tranh Mars.
  27. Orson: “Đứa con của gấu”, mạnh mẽ.
  28. Raymond: “Người bảo vệ luôn có những lời khuyên sáng suốt”.
  29. Roy/Reggie: “Vua”.
  30. Richard: “Sự dũng mãnh”.
  31. Riley: Dũng cảm.
  32. Ryder: “Chiến binh, người truyền tin”.
  33. Stephen: “Vương miện”.
  34. Titus: “Danh giá”.
  35. Vincent: “Chinh phục”.
  36. Walter: “Vị tướng chỉ huy quân đội”.

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, giàu sang

Thể hiện sự thông tuệ, giàu có:

  1. Albert: Cao quý, sáng dạ.
  2. Basil: Xuất thân hoàng gia.
  3. Bertram: Con người thông thái.
  4. Clitus: Vinh quang.
  5. Cuthbert: Nổi tiếng.
  6. Dai: Tỏa sáng.
  7. Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh.
  8. Derek: “Kẻ trị vì muôn dân”.
  9. Egbert: “Kiếm sĩ vang danh thiên hạ”.
  10. Edsel: Cao quý.
  11. Eugene: Xuất thân cao quý.
  12. Emery: “Người thống trị giàu sang”.
  13. Elmer: Lừng danh.
  14. Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng.
  15. Griffith: “Hoàng tử, chúa tể”.
  16. Gideon: “Kẻ hủy diệt vĩ đại”.
  17. Galvin: Tỏa sáng.
  18. Gwyn: Được ban phước.
  19. Jethro: Xuất chúng.
  20. Magnus: Vĩ đại.
  21. Nolan: “Dòng dõi lừng danh”.
  22. Patrick: Quý tộc.
  23. Ralph: Thông thái và mạnh mẽ.
  24. Reginald: “Người cai trị thông thái”.
  25. Robert: “Người nổi tiếng sáng dạ”.

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Cầu chúc may mắn, hạnh phúc:

  1. Azaria: “Người được Chúa giúp đỡ”.
  2. Anselm: “Được Chúa bảo vệ”.
  3. Benedict/Carwyn: “Người được ban phước”.
  4. Boniface: “Chàng trai có số may mắn”.
  5. Baron: “Người tự do”.
  6. David: “Người yêu dấu”.
  7. Edric: “Người trị vì gia sản”, thịnh vượng.
  8. Felix: Hạnh phúc, may mắn.
  9. Jonathan: “Chúa ban phước”.
  10. Kelsey: “Con thuyền mang tới thắng lợi”.
  11. Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt.
  12. Theophilus: “Được Chúa yêu quý”.
  13. Edward: “Người giám hộ của cải”.

Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên

Bạn yêu thích vẻ đẹp thiên nhiên? Hãy để VISCO giúp bạn chọn tên tiếng Anh cho bé trai lấy cảm hứng từ chủ đề này.

Gợi lên hình ảnh thiên nhiên:

  1. Ari: “Mặt trời và không khí”.
  2. Aidan/Egan: “Lửa”.
  3. Ark: “Mặt trời”.
  4. Anatole: “Bình minh”.
  5. Bear: “Con gấu”, mạnh mẽ.
  6. Conal: “Sói”, mạnh mẽ.
  7. Dark: “Bóng tối”, bí ẩn.
  8. Douglas: “Dòng sông/suối đen”, nam tính.
  9. Dalziel: “Nơi đầy ánh nắng”, ấm áp.
  10. Enda: “Chú chim”, tự do.
  11. Farrer: “Sắt”, cứng cỏi.
  12. Fox: “Người săn hoặc bắt cáo”, thông minh.
  13. Gavin: “Diều hâu trắng”, tinh nhanh.
  14. Heulwen: “Ánh sáng mặt trời”.
  15. Knox: “Những ngọn đồi”, vững chãi.
  16. Legolas: “Những chiếc lá xanh”, tươi mới.
  17. Lionel: “Chú sư tử con”, đáng yêu.
  18. Lovell: “Chú sói con”, hoang dã.
  19. Linus: “Cây xanh”, (trong tiếng Hy Lạp).
  20. Leighton: “Vườn cây thuốc”, gợi liên tưởng đến sức khỏe.
  21. Lee: “Đồng cỏ”, thanh bình.
  22. Maxwell: “Dòng suối của Mack”, trong trẻo.
  23. Myrddin: “Biển”.
  24. Neil: “Mây”.
  25. Orion: Tên của chòm sao trong thần thoại Hy Lạp.
  26. Farley: “Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”.
  27. Phelmi/Wolfe: “Chó sói”.
  28. Radley: “Thảo nguyên đỏ”, mạnh mẽ.
  29. Silas: “Rừng cây”, bí ẩn.
  30. Samson: “Đứa con của mặt trời”, rạng rỡ.
  31. Uri: “Ánh sáng rực rỡ”.
  32. Wind: “Gió”, tự do.
  33. Wolfgang: “Sói dạo bước”, mạnh mẽ, độc lập.

Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa tôn giáo

Thể hiện niềm tin tôn giáo:

  1. Abraham: “Cha của các dân tộc”.
  2. Daniel: “Chúa là người phân xử”.
  3. David: “Được yêu quý”.
  4. Elijah: “Là Chúa” (trong tiếng Do Thái).
  5. Eli: “Tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng siêu nhiên”.
  6. Emmanuel/Manuel: “Chúa ở bên ta”.
  7. Gabriel: “Chúa hùng mạnh”.
  8. Issac: “Tiếng cười của Chúa”.
  9. John: “Chúa từ bi”.
  10. Jacob: “Chúa chở che”.
  11. Joshua: “Chúa cứu vớt linh hồn”.
  12. Jerome: “Người mang tên Thánh”.
  13. Matthew/Theodore: “Món quà của Chúa”.
  14. Raphael: “Chúa chữa lành”.
  15. Samuel: “Nhân danh Chúa/Tạ ơn Chúa đã lắng nghe”.
  16. Timothy: “Tôn thờ Chúa”.

Tên tiếng Anh hay cho nam hay theo tên người nổi tiếng

Lấy cảm hứng từ những nhân vật lịch sử, hoặc người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ cũng là một cách đặt tên khá thú vị.

Lựa chọn tên người nổi tiếng:

  1. Alexander/ Alex: Vị hoàng đế vĩ đại thời cổ đại.
  2. Albert: Lấy cảm hứng từ nhà vật lý học thiên tài Albert Einstein.
  3. Abraham: Gợi nhớ đến tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ Abraham Lincoln.
  4. Adam: Tên của diễn viên nổi tiếng người Mỹ Adam Sandler.
  5. Arnold: Lấy cảm hứng từ diễn viên nổi tiếng Arnold Schwarzenegger.
  6. Anthony: Tên của võ sĩ quyền Anh từng vô địch thế giới Anthony Joshua.
  7. Cristiano: Tên của cầu thủ bóng đá huyền thoại Cristiano Ronaldo.
  8. Dwayne: Tên của diễn viên nổi tiếng Dwayne Johnson.
  9. Elon: Tên của tỷ phú công nghệ Elon Musk.
  10. Justin: Tên của nam ca sĩ nổi tiếng Justin Bieber.
  11. Mark: Gợi nhớ đến Mark Zuckerberg, ông chủ của Facebook.
  12. Lionel: Tên của cầu thủ bóng đá xuất sắc Lionel Messi.
  13. LeBron: Tên của cầu thủ bóng rổ huyền thoại LeBron James.
  14. Paul: Tên của diễn viên người Mỹ Paul Walker.
  15. Tom: Tên của tài tử điện ảnh Tom Cruise.
  16. Tiger: Lấy cảm hứng từ tay golf nổi tiếng Tiger Woods.

Lời kết

VISCO hy vọng qua danh sách hơn 200 tên tiếng Anh hay cho nam trên đây, bạn đã chọn được cho mình một cái tên thật ưng ý. Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt, hãy dựa vào sở thích, mong muốn để chọn lựa cho phù hợp.

Nếu bạn cần VISCO hỗ trợ thêm thông tin về du học, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *