Viết Về Môn Học Yêu Thích Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Mẫu Câu “Chuẩn”

thumbnailb

Bạn có nhớ cảm giác hồi hộp khi được hỏi “Môn học yêu thích của bạn là gì?” Thời học sinh luôn tràn ngập những điều thú vị và môn học yêu thích cũng là một phần ký ức đẹp. Vậy làm sao để diễn tả tình cảm đó bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và thu hút? Hãy cùng VISCO khám phá thế giới ngôn từ đầy màu sắc để viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh thật “chuẩn” nhé!

Từ Vựng “X xịn” Cho Bài Viết Về Môn Học

Để bài viết thêm phần sinh động và ấn tượng, việc sử dụng từ vựng phong phú là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng “xịn xò” mà bạn có thể tham khảo:

Từ Vựng Chung

  • Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) – Môn học
  • Favorite: /ˈfeɪvərɪt/ (adj) – Yêu thích
  • Fascinating: /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/ (adj) – Hấp dẫn, thú vị
  • Challenging: /ˈtʃælɪn(d)ʒɪŋ/ (adj) – Thách thức, khó khăn
  • Knowledge: /ˈnɒlɪdʒ/ (n) – Kiến thức
  • Understanding: /ˌʌndərˈstændɪŋ/ (n) – Sự hiểu biết
  • Enthusiasm: /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n) – Lòng nhiệt tình
  • Passion: /ˈpæʃən/ (n) – Đam mê
  • Skills: /skɪlz/ (n) – Kỹ năng

Từ Vựng Liên Quan Đến Hoạt Động Học Tập

  • Curriculum: /kəˈrɪkjʊləm/ (n) – Chương trình học
  • Lecture: /ˈlɛkʧər/ (n) – Bài giảng
  • Research: /rɪˈsɜːʧ/ (n/v) – Nghiên cứu
  • Experiment: /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n/v) – Thí nghiệm
  • Problem-solving: /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ (n/adj) – Giải quyết vấn đề
  • Critical thinking: /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n) – Tư duy phản biện
  • Analyze: /ˈænəlaɪz/ (v) – Phân tích
  • Homework: /ˈhoʊmwɜːrk/ (n) – Bài tập về nhà
  • Assignment: /əˈsaɪnmənt/ (n) – Bài tập
  • Examination: /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ (n) – Kỳ thi
  • Presentation: /ˌprezənˈteɪʃən/ (n) – Bài thuyết trình
  • Group work: /ɡruːp wɜːrk/ (n) – Làm việc nhóm

Từ Vựng Về Các Môn Học Cụ Thể

  • Literature: /ˈlɪtərətjʊə(r)/ (n) – Văn học
  • Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ (n) – Toán học
  • Science: /ˈsaɪəns/ (n) – Khoa học
  • History: /ˈhɪstəri/ (n) – Lịch sử
  • Art: /ɑːrt/ (n) – Nghệ thuật
  • Technology: /tɛkˈnɒlədʒi/ (n) – Công nghệ
  • English: /’iɳgliʃ/ (n) – Tiếng Anh
  • Physics: /ˈfɪzɪks/ (n) – Vật lý
  • Chemistry: /ˈkɛmɪstri/ (n) – Hóa học
  • Biology: /baɪˈɒlədʒi/ (n) – Sinh học
  • Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) – Địa lý

“Mách Nhỏ” Mẫu Câu “Xịn”

Ngoài từ vựng, sử dụng linh hoạt các mẫu câu đa dạng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và thu hút hơn. Dưới đây là một số mẫu câu “chuẩn không cần chỉnh”:

  • Among all the subjects I’ve studied, I like … most: (Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn … nhất.)
  • I find + [Môn học] + to be a … subject: (Tôi thấy môn … là một môn … )
  • I have always been drawn to + [Danh từ] + of + [Môn học]: (Tôi luôn bị thu hút bởi … của môn … )
  • [Môn học] + has taught me + the importance of + [Danh từ]: (Môn … đã dạy tôi tầm quan trọng của …)
  • My passion for + [Môn học] + has motivated me + to [Động từ nguyên thể]: (Niềm đam mê … đã thúc đẩy tôi … )
  • Through + [Môn học], I have discovered my love for + [Danh từ]/[Động từ -ing]: (Nhờ môn …, tôi đã khám phá tình yêu với … )
  • Overall, [Môn học] + is not just a subject for me; it’s a …: (Nói chung, … không chỉ là môn học đối với tôi, nó là … )

Bật Mí Cách Viết Đoạn Văn “Ăn Điểm”

Để viết một đoạn văn về môn học yêu thích bằng tiếng Anh thật ấn tượng, bạn có thể tham khảo cấu trúc 3 phần sau đây:

1. Mở Đoạn (1-2 Câu)

  • Giới thiệu môn học yêu thích của bạn một cách khái quát.
  • Ví dụ: “Among all the subjects I learned in school, History has always held a special place in my heart.”

2. Thân Đoạn (8-15 Câu)

  • Nêu bật những lý do khiến bạn yêu thích môn học đó:
    • Đặc điểm nổi bật của môn học: “What makes this subject so fascinating to you?”
    • Ưu điểm của môn học: “Why is it your favorite compared to others?”
  • Chia sẻ những trải nghiệm cá nhân:
    • Kể về kỷ niệm đáng nhớ khi học môn đó: “What are some memorable experiences you’ve had while learning this subject?”
    • Nêu bật thành tựu đạt được: “What are some achievements you’re proud of in this subject?”
  • Đề cập đến ảnh hưởng của môn học:
    • Tác động đến cuộc sống: “How has this subject influenced your life?”
    • Ứng dụng vào thực tế: “How have you applied the knowledge from this subject to your life?”

3. Kết Đoạn (1-2 Câu)

  • Tóm tắt lý do yêu thích môn học một cách ngắn gọn.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của môn học đối với bạn.
  • Ví dụ: “In conclusion, History is more than just a subject to me; it’s a journey through time that continuously fuels my curiosity and broadens my understanding of the world.”

Tham Khảo Một Số Đoạn Văn Mẫu

Môn Tiếng Anh

English has always been my favorite subject since I was a child. I am fascinated by the beauty and versatility of the language, and how it allows me to connect with people from all over the world. Through reading English literature, I have been transported to different times and places, and have gained a deeper understanding of different cultures. I also enjoy the challenge of learning new vocabulary and grammar, and using the language creatively in writing and speaking.

Môn Toán

Mathematics might seem intimidating to some, but to me, it is a captivating world of logic and problem-solving. I am fascinated by the way mathematical concepts can be applied to real-world situations, from calculating the trajectory of a rocket to modeling the spread of diseases. The challenge of solving complex equations and the satisfaction of arriving at the correct answer is truly exhilarating.

Lời Kết

Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn. Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *